Dựa vào bảng số liệu về sản lượng thủy sản nuôi trồng và khai thác ở vùng đồng bằng sông Cửu Long giai đoạn 2010-2021, ta có thể nhận xét như sau:
1. **Sản lượng nuôi trồng**:
- Năm 2010: 1,98 triệu tấn
- Năm 2015: 2,74 triệu tấn
- Năm 2021: 3,41 triệu tấn
Nhận xét: Sản lượng nuôi trồng thủy sản tăng liên tục qua các năm. Từ năm 2010 đến 2015, sản lượng tăng 0,76 triệu tấn (tương đương 38,38%). Từ năm 2015 đến 2021, sản lượng tiếp tục tăng 0,67 triệu tấn (tương đương 24,48%). Điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản trong vùng, có thể do việc áp dụng công nghệ mới, cải thiện quy trình sản xuất và tăng cường đầu tư.
2. **Sản lượng khai thác**:
- Năm 2010: 1,01 triệu tấn
- Năm 2015: 1,23 triệu tấn
- Năm 2021: 1,51 triệu tấn
Nhận xét: Sản lượng khai thác cũng có xu hướng tăng nhưng với tỷ lệ thấp hơn so với nuôi trồng. Từ năm 2010 đến 2015, sản lượng tăng 0,22 triệu tấn (tương đương 21,78%). Từ năm 2015 đến 2021, sản lượng tăng 0,28 triệu tấn (tương đương 22,76%). Mặc dù có sự gia tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng của sản lượng khai thác không mạnh mẽ như nuôi trồng, có thể do các yếu tố như nguồn lợi thủy sản tự nhiên giảm sút, áp lực khai thác quá mức và các vấn đề về môi trường.
3. **So sánh giữa nuôi trồng và khai thác**:
- Sản lượng nuôi trồng đã vượt xa sản lượng khai thác trong giai đoạn này. Năm 2021, sản lượng nuôi trồng gấp hơn 2,26 lần sản lượng khai thác. Điều này cho thấy sự chuyển dịch trong cơ cấu sản xuất thủy sản, từ khai thác tự nhiên sang nuôi trồng, nhằm đảm bảo nguồn cung và phát triển bền vững.
Tóm lại, giai đoạn 2010-2021, sản lượng thủy sản nuôi trồng ở vùng đồng bằng sông Cửu Long có sự tăng trưởng mạnh mẽ, trong khi sản lượng khai thác tăng chậm hơn. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch trong ngành thủy sản, từ khai thác tự nhiên sang nuôi trồng.