Tôi cần đáp án

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Minh Khôi

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Phân loại oxide **1. Phân loại oxide dựa vào thành phần phân tử:** - **Oxide kim loại:** Là oxide được tạo thành từ kim loại và oxi, ví dụ: , . - **Oxide phi kim:** Là oxide được tạo thành từ phi kim và oxi, ví dụ: , . - **Oxide lưỡng tính:** Là oxide có tính chất của cả kim loại và phi kim, ví dụ: , . **2. Phân loại oxide dựa vào tính chất hóa học:** - **Oxide axit:** Là oxide phản ứng với nước tạo thành axit, ví dụ: . - **Oxide bazơ:** Là oxide phản ứng với axit tạo thành muối và nước, ví dụ: . - **Oxide trung tính:** Là oxide không phản ứng với axit và bazơ, ví dụ: . ### Các phương pháp điều chế muối Có nhiều phương pháp điều chế muối khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp và phản ứng hóa học cụ thể để điều chế . **1. Điều chế NaNO₃:** - **Phương pháp 1: Phản ứng giữa NaOH và HNO₃:** - **Phương pháp 2: Phản ứng giữa Na₂CO₃ và HNO₃:** **2. Điều chế NaCl:** - **Phương pháp 1: Phản ứng giữa NaOH và HCl:** - **Phương pháp 2: Phản ứng giữa Na₂CO₃ và HCl:** - **Phương pháp 3: Phản ứng giữa NaHCO₃ và HCl:** ### Kết luận Như vậy, chúng ta đã phân loại oxide dựa vào thành phần và tính chất hóa học, cũng như trình bày các phương pháp điều chế muối cùng với các phương trình hóa học cụ thể.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Chào bạn, đây là phần phân loại oxide và các phương pháp điều chế muối theo yêu cầu:

Phân loại oxide
Dựa vào thành phần phân tử:

Oxide kim loại: Oxide tạo bởi nguyên tố kim loại và oxygen.
Ví dụ: Na₂O, MgO, Fe₂O₃, CuO,...
Oxide phi kim: Oxide tạo bởi nguyên tố phi kim và oxygen.
Ví dụ: CO₂, SO₂, P₂O₅, NO₂,...
Dựa vào tính chất hóa học:

Oxide bazơ: Oxide tác dụng với axit tạo thành muối và nước. Thường là oxide của kim loại kiềm, kiềm thổ và một số kim loại có hóa trị thấp.
Ví dụ: Na₂O, CaO, MgO, FeO,...
PTHH: CuO+2HCl→CuCl 
2

+H 
2

O
Oxide axit: Oxide tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước. Thường là oxide của phi kim hoặc oxide của kim loại có hóa trị cao.
Ví dụ: CO₂, SO₂, P₂O₅, CrO₃,...
PTHH: CO 
2

+Ca(OH) 
2

→CaCO 
3

+H 
2

O
Oxide lưỡng tính: Oxide tác dụng được cả với axit và bazơ tạo thành muối và nước. Thường là oxide của một số kim loại như Al, Zn, Cr, Be, Sn, Pb,...
Ví dụ: Al₂O₃, ZnO,...
PTHH:
Al 
2


3

+6HCl→2AlCl 
3

+3H 
2

O
Al 
2


3

+2NaOH→2NaAlO 
2

+H 
2

O
Oxide trung tính (oxide không tạo muối): Oxide không tác dụng với axit, bazơ và nước.
Ví dụ: CO, NO, N₂O,...
Các phương pháp điều chế muối
Kim loại tác dụng với axit:
Fe+2HCl→FeCl 
2

+H 
2


Kim loại tác dụng với phi kim:
2Na+Cl 
2

 

o
 


2NaCl
Bazơ tác dụng với axit (phản ứng trung hòa):
NaOH+HCl→NaCl+H 
2

O
Ba(OH) 
2

+H 
2

SO 
4

→BaSO 
4

↓+2H 
2

O
Oxide bazơ tác dụng với axit:
CuO+H 
2

SO 
4

→CuSO 
4

+H 
2

O
Oxide axit tác dụng với bazơ:
CO 
2

+2NaOH→Na 
2

CO 
3

+H 
2

O
Muối tác dụng với axit:
CaCO 
3

+2HCl→CaCl 
2

+H 
2

O+CO 
2


Muối tác dụng với bazơ:
CuSO 
4

+2NaOH→Cu(OH) 
2

↓+Na 
2

SO 
4


Hai dung dịch muối tác dụng với nhau:
AgNO 
3

+NaCl→AgCl↓+NaNO 
3


Phương trình hóa học điều chế NaNO₃ và NaCl bằng nhiều cách khác nhau
Điều chế NaNO₃:

Trung hòa axit nitric với natri hydroxit: HNO 
3

+NaOH→NaNO 
3

+H 
2

O
Trung hòa axit nitric với natri cacbonat: 2HNO 
3

+Na 
2

CO 
3

→2NaNO 
3

+H 
2

O+CO 
2


Phản ứng trao đổi giữa natri clorua và bạc nitrat: NaCl+AgNO 
3

→NaNO 
3

+AgCl↓
Phản ứng giữa amoni nitrat và natri hydroxit: NH 
4

NO 
3

+NaOH→NaNO 
3

+NH 
3

↑+H 
2

O
Phản ứng giữa amoni nitrat và natri bicacbonat: NH 
4

NO 
3

+NaHCO 
3

→NaNO 
3

+NH 
3

↑+H 
2

O+CO 
2


Điều chế NaCl:

Trung hòa axit clohidric với natri hydroxit: HCl+NaOH→NaCl+H 
2

O
Kim loại natri tác dụng với khí clo: 2Na+Cl 
2

 

o
 


2NaCl
Oxide bazơ natri oxit tác dụng với axit clohidric: Na 
2

O+2HCl→2NaCl+H 
2

O
Kim loại natri tác dụng với dung dịch axit clohidric: 2Na+2HCl→2NaCl+H 
2


Phản ứng trao đổi giữa natri cacbonat và axit clohidric: Na 
2

CO 
3

+2HCl→2NaCl+H 
2

O+CO 
2

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi