Dưới đây là các thông tin và câu trả lời cho các câu hỏi trong từng lĩnh vực mà bạn đã đề cập:
### 1. Lĩnh vực Hóa học
- **Khái niệm acid, base, oxide, muối:**
- **Acid:** Là chất có khả năng cho proton (H⁺) trong dung dịch, thường có vị chua.
- **Base:** Là chất có khả năng nhận proton hoặc tạo ra hydroxide ion (OH⁻) trong dung dịch, thường có vị đắng.
- **Oxide:** Là hợp chất của một nguyên tố với oxy.
- **Muối:** Là sản phẩm của phản ứng giữa acid và base, thường có tính chất trung hòa.
- **Phân biệt hợp chất vô cơ:** Dựa vào công thức phân tử, có thể phân loại thành các nhóm như: oxit, axit, muối, và bazơ.
- **Muối tan và không tan trong nước:**
- **Muối tan:** NaCl, KCl, Ca(NO₃)₂.
- **Muối không tan:** AgCl, BaSO₄, PbCrO₄.
- **Tính thể tích khí và khối lượng kết tủa:**
- Thể tích khí ở điều kiện chuẩn (0°C, 1 atm) là 22.4 L/mol.
- Khối lượng kết tủa = số mol x khối lượng mol của chất kết tủa.
### 2. Lĩnh vực Vật lí
- **Đơn vị cường độ dòng điện và hiệu điện thế:**
- **Cường độ dòng điện:** Ampe (A).
- **Hiệu điện thế:** Volt (V).
- **Tác dụng của dòng điện:**
- **Nhiệt:** Dùng trong bếp điện.
- **Phát sáng:** Bóng đèn.
- **Hóa học:** Điện phân.
- **Sinh lý:** Kích thích cơ thể.
- **Cầu chì:** Là thiết bị bảo vệ mạch điện, ngắt mạch khi dòng điện vượt quá mức cho phép.
- **Ba cách truyền nhiệt:**
- Dẫn nhiệt.
- Đối lưu.
- Bức xạ.
- **Nội năng và ví dụ:** Khi vật nóng lên, phân tử chuyển động nhanh hơn, ví dụ như nước sôi.
### 3. Lĩnh vực Sinh học
- **Chức năng của các tuyến nội tiết:** Điều hòa các quá trình sinh lý trong cơ thể như tăng trưởng, chuyển hóa.
- **Bệnh lây qua đường tình dục:** HIV/AIDS, giang mai, lậu.
- **Môi trường sống:** Là nơi mà sinh vật tồn tại và phát triển.
- **Đặc trưng quần thể và quần xã sinh vật:**
- Quần thể: Số lượng, mật độ, phân bố.
- Quần xã: Đặc điểm sinh học, tương tác giữa các loài.
- **Hệ sinh thái:** Là hệ thống bao gồm sinh vật và môi trường sống của chúng, có các thành phần như sinh vật sản xuất, tiêu thụ, phân hủy.
- **Khu sinh học chủ yếu:** Rừng, đồng cỏ, sa mạc, đại dương.
### B. Trắc nghiệm tự luận
1. **Xác định môi trường các chất theo thang pH:**
- Acid: pH < 7.
- Trung tính: pH = 7.
- Base: pH > 7.
2. **Phương trình hóa học:**
- a. BaCl₂ + 2K → 2KCl + Ba
- b. Na₂CO₃ + CaCl₂ → CaCO₃ + 2NaCl + H₂O
- c. Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu
- d. Mg(NO₃)₂ + 2NaOH → Mg(OH)₂ + 2NaNO₃
- e. Mg + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂
3. **Dãy chuyền hóa:**
- Fe₂O₃ → FeCl₃ → Fe(OH)₃ → Fe₂(SO₄)₃ → FeCl₃ → Fe(NO₃)₃
### Bài tập tham khảo
- **Vẽ sơ đồ mạch điện:** Vẽ mạch điện với các thành phần như nguồn điện, bóng đèn, ampe kế và chỉ chiều dòng điện.
- **Nội năng của nước:** Nước trong cốc có nội năng lớn hơn khi để lâu trong ngăn mát tủ lạnh.
- **Quạt thông gió:** Đặt sát trần để không khí nóng thoát ra dễ dàng.
- **Dây đun trong ấm điện:** Đặt ở đáy để truyền nhiệt hiệu quả hơn.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về bất kỳ phần nào, hãy cho tôi biết!