câu 1. Nhân vật trữ tình của bài thơ "Mưa Xuân Trên Biển" là tác giả Huy Cận. Bài thơ này thể hiện tâm trạng và cảm nhận của tác giả khi đứng trước cảnh đẹp của biển mùa xuân. Tác giả miêu tả chi tiết từng khía cạnh của khung cảnh thiên nhiên như con thuyền, tôm cá, phiên chợ, cây buồm, mưa xuân, và thậm chí cả hạt gạo trắng thơm. Từ đó, ta thấy rõ ràng rằng nhân vật trữ tình chính là tác giả Huy Cận, người đang trải nghiệm và chia sẻ cảm xúc của mình qua việc quan sát và mô tả cảnh đẹp của biển mùa xuân.
câu 2. Bài thơ "Mưa Xuân Trên Biển" sử dụng chủ yếu hai dạng gieo vần chính: vần chân và vần lưng.
* Vần chân: Vần chân thường được đặt ở cuối mỗi câu thơ, giúp tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các câu thơ, đồng thời tạo nên nhịp điệu đều đặn, uyển chuyển cho toàn bộ bài thơ. Ví dụ: "biển", "trời", "nước".
* Vần lưng: Vần lưng được đặt ở vị trí giữa câu thơ, tạo hiệu quả nghệ thuật độc đáo, làm tăng tính nhạc điệu và gợi cảm cho bài thơ. Ví dụ: "thâm thẩm", "lưa thưa".
Ngoài ra, tác giả còn sử dụng thêm một số vần khác như "đảo xa", "chắc đầy", "dặm khó", "gạo trắng",... để tạo nên sự đa dạng về âm thanh, góp phần làm cho bài thơ trở nên hấp dẫn và dễ nhớ hơn.
câu 3. Khung cảnh thiên nhiên, cuộc sống hiện lên trong bài thơ "Mưa Xuân Trên Biển" của Huy Cận rất đẹp và bình dị. Bài thơ miêu tả một buổi chiều mưa xuân trên biển, nơi mà mọi thứ đều trở nên êm đềm, thanh bình. Những con thuyền yên lặng nằm im chờ đợi, tôm cá chắc đầy phiên chợ mai, và các đảo xa mờ ảo dưới làn mưa nhẹ nhàng. Cảnh tượng này mang đến cho độc giả một cảm giác thư thái, yên bình và hạnh phúc.
So sánh với thế giới thơ Huy Cận trước Cách Mạng Tháng Tám, ta thấy rõ sự thay đổi đáng kể. Trước đây, thơ Huy Cận thường chứa đựng nỗi buồn, cô đơn và tuyệt vọng. Ông thường sử dụng hình ảnh u ám, lạnh lẽo để diễn đạt tâm trạng đau khổ và bất lực của mình. Ví dụ, trong bài thơ "Tràng Giang", Huy Cận mô tả sông Hồng mênh mông, rộng lớn nhưng lại trống trải, vô tận, phản ánh tâm hồn lạc lõng và cô đơn của tác giả.
Tuy nhiên, sau Cách Mạng Tháng Tám, Huy Cận đã tìm thấy niềm vui và hy vọng trong cuộc sống. Thơ của ông bắt đầu mang tính tích cực hơn, với những hình ảnh tươi sáng, rạng rỡ và tràn đầy sức sống. Trong "Mưa Xuân Trên Biển", chúng ta thấy một bức tranh thiên nhiên rực rỡ, đầy màu sắc và âm nhạc. Mưa xuân làm cho cây cối xanh mướt, cánh buồm trắng xóa bay phấp phới, và tiếng sóng vỗ rì rào tạo nên bản giao hưởng tự nhiên. Điều này cho thấy Huy Cận đã thoát khỏi bóng tối của quá khứ và hướng tới tương lai tươi sáng hơn.
Sự khác biệt này phản ánh sự phát triển tư duy và tình cảm của Huy Cận qua thời gian. Sau khi tham gia vào cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, ông nhận thức sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống và trách nhiệm đối với cộng đồng. Do đó, thơ của ông trở nên lạc quan, yêu đời và truyền tải tinh thần đoàn kết, phấn khởi.
câu 4. Trong câu thơ "Lưa thưa mưa biển ấm chân trời", tác giả Huy Cận đã sử dụng biện pháp tu từ đảo ngữ để nhấn mạnh sự ấm áp, dịu dàng của cơn mưa xuân. Thay vì miêu tả cảnh tượng thiên nhiên trước rồi mới nói đến cảm nhận của con người, tác giả lại đặt cụm từ "ấm chân trời" lên đầu câu, khiến người đọc chú ý ngay đến sự ấm áp, dịu dàng mà cơn mưa mang lại. Phép đảo ngữ này giúp tăng cường hiệu quả diễn đạt, làm nổi bật vẻ đẹp tinh tế, nhẹ nhàng của mùa xuân. Nó gợi lên hình ảnh một bầu trời rộng lớn, bao la nhưng vẫn ẩn chứa sự ấm áp, hiền hòa, như chính tâm hồn con người khi đón nhận mùa xuân.
câu 5. Em hoàn toàn đồng ý với quan điểm "lao động là hạnh phúc". Lao động mang lại niềm vui và sự thỏa mãn khi chúng ta đạt được thành tựu trong công việc. Nó giúp chúng ta phát triển kỹ năng, nâng cao kiến thức và mở rộng tầm nhìn. Đồng thời, lao động còn đem lại sự tự hào và lòng tự trọng khi chúng ta đóng góp vào sự phát triển của bản thân và cộng đồng. Ngoài ra, lao động còn giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và đối tác kinh doanh. Tóm lại, lao động không chỉ là nguồn cung cấp thu nhập mà còn là cơ hội để trải nghiệm sự hài lòng và hạnh phúc trong cuộc sống.