câu 1. Nhân vật trữ tình trong bài thơ là tác giả Anh Thơ - một người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa.
câu 2. Yếu tố khơi nguồn cảm hứng cho bài thơ là tiếng chim tu hú. Tiếng chim tu hú là âm thanh đặc trưng của mùa hè, gợi lên hình ảnh rực rỡ, sôi động của thiên nhiên. Nó cũng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện sự chuyển giao giữa hai mùa, đồng thời ẩn chứa nỗi lòng của tác giả - một người con xa xứ, luôn hướng về quê hương.
Phân tích:
* Hình ảnh: Tiếng chim tu hú được miêu tả sinh động, cụ thể qua các từ ngữ như "kêu hoài", "gọi", "đưa". Hình ảnh này tạo nên khung cảnh mùa hè đầy màu sắc, âm thanh, gợi lên cảm giác rộn ràng, náo nhiệt.
* Ý nghĩa biểu tượng: Tiếng chim tu hú là biểu tượng của mùa hè, của tuổi trẻ, của khát vọng tự do. Nó cũng là tiếng gọi của quê hương, của những kỷ niệm đẹp đẽ đã qua.
* Nỗi lòng của tác giả: Tiếng chim tu hú gợi lên nỗi nhớ quê hương da diết, nỗi tiếc nuối tuổi xuân đã qua, đồng thời thể hiện niềm khao khát được trở về, được hòa mình vào cuộc sống bình dị, yên ả nơi quê nhà.
Tóm lại, yếu tố khơi nguồn cảm hứng của bài thơ là tiếng chim tu hú, nó đã góp phần tạo nên bức tranh mùa hè đầy ấn tượng, đồng thời thể hiện tâm trạng, suy tư của tác giả về quê hương, về cuộc đời.
câu 3. Trong đoạn thơ "bỗng tiếng chim tu hú đưa từ vườn vải xa quả bắt đầu chín lự ngọt như nỗi nhớ nhà", tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng để miêu tả sự tương đồng giữa hai đối tượng: "quả bắt đầu chín lự" và "nỗi nhớ nhà".
* "Quả bắt đầu chín lự": Hình ảnh này gợi lên sự trưởng thành, chín muồi của trái cây, thể hiện sự phát triển, thay đổi theo thời gian.
* "Nỗi nhớ nhà": Nỗi nhớ da diết, khắc khoải, luôn thường trực trong lòng mỗi người khi phải xa quê hương.
Tác giả đã sử dụng hình ảnh "quả chín lự" để ẩn dụ cho nỗi nhớ nhà, tạo nên sự liên tưởng độc đáo, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được tâm trạng của nhân vật trữ tình. Sự so sánh này làm tăng tính biểu cảm, khiến cho nỗi nhớ nhà trở nên cụ thể, sinh động hơn, đồng thời cũng thể hiện sự gắn bó sâu sắc của con người với quê hương.
câu 4. Bài thơ "Tiếng chim tu hú" của Anh Thơ mang đến cho độc giả những cảm xúc sâu sắc về tình yêu quê hương, lòng biết ơn đối với tổ tiên và sự trân trọng cuộc sống. Tác phẩm này thể hiện rõ nét tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của tác giả trước thiên nhiên và con người.
Giá trị nhận thức chính của bài thơ nằm ở việc khắc họa hình ảnh làng quê Việt Nam bình dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống. Qua từng câu chữ, Anh Thơ đã vẽ nên bức tranh sinh động về cảnh vật, con người nơi đây. Từ tiếng chim tu hú gọi bầy, ánh nắng chiều tà, dòng sông êm đềm, đến những hoạt động thường nhật của người dân nông thôn,... tất cả đều góp phần tạo nên một khung cảnh yên bình, ấm áp.
Bên cạnh đó, bài thơ cũng phản ánh tâm tư, tình cảm của tác giả đối với quê hương. Tiếng chim tu hú - biểu tượng của mùa hè, của tuổi trẻ, của khát vọng tự do - trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho Anh Thơ sáng tác. Bà muốn gửi gắm thông điệp rằng, dù cuộc sống có bộn bề, vất vả thì hãy luôn giữ gìn những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Ngoài ra, bài thơ còn thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Anh Thơ đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để miêu tả mối quan hệ tương hỗ giữa con người và môi trường xung quanh. Con người lao động cần cù, chăm chỉ, đồng thời cũng là chủ nhân bảo vệ, gìn giữ vẻ đẹp của quê hương.
Nhìn chung, bài thơ "Tiếng chim tu hú" không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tấm gương sáng về tình yêu quê hương, lòng biết ơn tổ tiên và ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với cộng đồng.
câu 5. Trong đoạn thơ "Tiếng chim tu hú", tác giả Anh Thơ đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để miêu tả khung cảnh thiên nhiên và tâm trạng của nhân vật trữ tình. Hình ảnh "nước sông thương" chảy xiết gợi lên sự vội vã, gấp gáp của cuộc sống, đồng thời cũng ẩn dụ cho dòng chảy thời gian. Tiếng chim tu hú vang vọng khắp nơi tạo nên âm hưởng da diết, khắc khoải, khiến lòng người xao xuyến. Câu thơ "mười năm chửa về quê" thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của nhân vật trữ tình. Hình ảnh "gió nam giỡn lá cành" mang ý nghĩa tượng trưng cho sự vui tươi, hồn nhiên của tuổi trẻ. Câu thơ "cha già thêm tóc bạc" thể hiện tình cảm sâu sắc của nhân vật trữ tình dành cho cha mẹ. Hình ảnh "vườn xanh" và "quả bắt đầu chín lự" gợi lên sự trưởng thành, lớn khôn của nhân vật trữ tình. Câu thơ "ta còn đi đi nữa" thể hiện khát vọng khám phá, trải nghiệm của nhân vật trữ tình. Hình ảnh "ngọt như nỗi nhớ nhà" thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của nhân vật trữ tình. Câu thơ "như dòng sông trôi nhanh" thể hiện sự hối hả, vội vàng của cuộc sống. Hình ảnh "cha già vui đợi mong" thể hiện niềm tin và hy vọng của nhân vật trữ tình vào tương lai. Câu thơ "thương một mùa vải đỏ" thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của nhân vật trữ tình. Hình ảnh "má hồng con đang tươi" thể hiện sự lạc quan, yêu đời của nhân vật trữ tình. Câu thơ "má con dù nhạt hồng nhưng bao nhiêu em gái" thể hiện tình yêu thương, sẻ chia của nhân vật trữ tình đối với mọi người. Hình ảnh "có chàng qua dạm ngõ đẹp lên mùa vải chín ven sông!" thể hiện niềm tin vào hạnh phúc lứa đôi của nhân vật trữ tình.
Qua việc phân tích các biện pháp nghệ thuật, chúng ta thấy rằng đoạn thơ "Tiếng chim tu hú" là một bức tranh sinh động về cuộc sống, tình yêu quê hương, đất nước và khát vọng sống mãnh liệt của nhân vật trữ tình. Đoạn thơ thể hiện tài năng sáng tạo độc đáo của Anh Thơ, góp phần làm nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ.