câu 1. Bối cảnh dẫn đến câu chuyện trong đoạn trích là khi nhân vật "tôi" đang đi trên đường và gặp phải tình huống bất ngờ, đó là việc chứng kiến một cuộc cãi vã giữa hai đứa trẻ. Điều này đã khiến cho nhân vật "tôi" nhớ lại những kỷ niệm tuổi thơ của mình với em gái.
câu 2. Trong đoạn trích, tác giả đã sử dụng nhiều yếu tố để tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống của những con người nghèo khổ ở thành phố Sài Gòn trước năm 1945. Đặc biệt, tác giả đã sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm để khắc họa chân dung nhân vật.
Đặc điểm thứ nhất: Ngôn ngữ đời thường, giản dị
- Tác giả sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị để miêu tả cuộc sống của những con người nghèo khổ ở thành phố Sài Gòn trước năm 1945. Những từ ngữ được sử dụng đều rất gần gũi với đời sống hàng ngày, dễ hiểu và dễ nhớ. Ví dụ như: "con bé", "cái thằng", "ông già", "bà cụ"...
- Cách sử dụng ngôn ngữ này giúp cho độc giả dễ dàng đồng cảm với hoàn cảnh của các nhân vật, đồng thời cũng giúp cho câu chuyện trở nên chân thực hơn.
Đặc điểm thứ hai: Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ
- Tác giả đã miêu tả rất chi tiết, tỉ mỉ về ngoại hình, tính cách, hành động của từng nhân vật. Điều này giúp cho độc giả có thể hình dung rõ nét về cuộc sống của họ. Ví dụ như:
+ Ngoại hình của bà cụ: "Bà cụ gầy gò, lưng còng, tóc bạc trắng".
+ Tính cách của ông già: "Ông già hiền lành, tốt bụng, luôn quan tâm đến mọi người".
+ Hành động của cô gái trẻ: "Cô gái trẻ xinh đẹp, dịu dàng, luôn chăm sóc mẹ già".
- Việc miêu tả chi tiết, tỉ mỉ giúp cho độc giả hiểu rõ hơn về số phận của mỗi nhân vật, đồng thời cũng giúp cho câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn.
Đặc điểm thứ ba: Sử dụng biện pháp tu từ
- Trong đoạn trích, tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ,... để làm tăng thêm sức gợi hình, gợi cảm cho câu chuyện. Ví dụ như:
+ So sánh: "Con bé như một bông hoa nhỏ bé, mong manh giữa dòng đời xô bồ" (so sánh ngang bằng).
+ Ẩn dụ: "Cuộc sống của họ như một chiếc lá rụng xuống dòng sông, lênh đênh vô định" (ẩn dụ chuyển đổi cảm giác).
- Các biện pháp tu từ này giúp cho câu chuyện trở nên sinh động, hấp dẫn hơn, đồng thời cũng giúp cho độc giả hiểu sâu sắc hơn về nội dung của câu chuyện.
câu 3. Tân và Đô là hai đứa trẻ mồ côi, sống trong hoàn cảnh vô cùng khó khăn. Tuy nhiên, họ vẫn luôn cố gắng vươn lên trong cuộc sống. Trong đoạn trích, Tân và Đô đã có một cuộc trò chuyện ngắn ngủi, nhưng nó đã bộc lộ rõ nét tâm trạng của cả hai.
Trước hết, ta thấy được sự lo lắng của bà mẹ dành cho Tân. Bà luôn quan tâm, chăm sóc cho cậu bé từng chút một. Khi Tân nói muốn đi chơi với bạn bè, bà liền tỏ ra buồn bã và thất vọng. Điều này cho thấy bà rất mong muốn Tân được hạnh phúc, được vui vẻ, nhưng đồng thời cũng lo sợ rằng cậu bé sẽ gặp phải những rủi ro, nguy hiểm.
Tuy nhiên, Tân lại là một cậu bé khá trưởng thành so với tuổi của mình. Cậu biết rằng mình không thể mãi mãi sống trong vòng tay bao bọc của bà ngoại. Vì vậy, Tân đã quyết định rời xa ngôi nhà thân yêu để đi tìm ước mơ của mình. Quyết định này khiến bà ngoại vô cùng đau lòng, nhưng Tân vẫn kiên quyết thực hiện.
Đô là một cậu bé hồn nhiên, ngây thơ. Cậu luôn vui vẻ, lạc quan, dù cuộc sống của cậu cũng chẳng mấy sung túc. Khi nghe Tân kể về việc đi chơi với bạn bè, Đô cũng rất háo hức muốn tham gia. Nhưng khi biết Tân sắp phải rời xa, Đô lại cảm thấy hụt hẫng và tiếc nuối.
Có thể thấy, hoàn cảnh khó khăn đã khiến cả Tân và Đô phải sống trong sự cô đơn và thiếu thốn tình cảm. Họ phải tự mình trưởng thành, tự mình vượt qua những thử thách của cuộc sống. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là họ mất đi niềm tin vào tương lai tươi sáng. Cả hai đều đang nỗ lực vươn lên, tìm kiếm hạnh phúc cho bản thân.
câu 4. Trong đoạn trích trên, tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể xưng "tôi"). Ngôi kể này giúp độc giả dễ dàng tiếp cận tâm tư, tình cảm của nhân vật Tân, từ đó hiểu rõ hơn về suy nghĩ, hành động và phản ứng của cậu bé khi đối mặt với sự việc bất ngờ xảy ra. Tác dụng của ngôn ngữ kể chuyện trong trường hợp này là tạo nên sự chân thực, gần gũi, khiến câu chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
câu 5. Trong đoạn trích trên, tôi ấn tượng nhất với chi tiết Tân gọi Đô là "bác". Điều này khiến tôi suy nghĩ về mối quan hệ giữa các nhân vật và ý nghĩa sâu xa đằng sau nó.
Đầu tiên, việc Tân gọi Đô là "bác" phản ánh sự tôn trọng và kính trọng mà Tân dành cho Đô. Dù Tân ít tuổi hơn Đô, nhưng Tân coi Đô như một người đàn ông trưởng thành, đáng tin cậy và có kinh nghiệm. Điều này cho thấy Tân có khả năng phân biệt rõ ràng giữa tuổi tác và địa vị xã hội, và luôn giữ thái độ lịch sự, lễ phép.
Thứ hai, việc Tân gọi Đô là "bác" cũng gợi lên hình ảnh của một gia đình truyền thống Việt Nam, nơi mà các thành viên trong gia đình gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau. Trong đoạn trích, Tân và Đô dường như là những người bạn thân thiết, cùng trải qua những kỷ niệm vui buồn. Việc Tân gọi Đô là "bác" thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ giữa hai người, giống như tình cảm ruột thịt trong một gia đình.
Cuối cùng, việc Tân gọi Đô là "bác" cũng mang ý nghĩa biểu tượng về sự trưởng thành và trách nhiệm. Tân là một thanh niên trẻ tuổi, nhưng anh đã sớm nhận ra giá trị của sự tôn trọng và kính trọng. Anh biết rằng Đô là người lớn tuổi hơn, có kinh nghiệm và kiến thức hơn, nên anh sẵn sàng lắng nghe và học hỏi từ Đô. Điều này cho thấy Tân có tư duy chín chắn và biết cách ứng xử phù hợp với từng hoàn cảnh.
Tóm lại, chi tiết Tân gọi Đô là "bác" trong đoạn trích trên không chỉ đơn thuần là một lời chào hỏi, mà còn chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ giữa các nhân vật và giá trị đạo đức trong xã hội. Nó thể hiện sự tôn trọng, gắn kết và trách nhiệm của Tân đối với Đô, góp phần tạo nên một bức tranh đẹp về tình cảm gia đình và sự phát triển cá nhân của các nhân vật.