Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giúp bạn, tôi sẽ cung cấp các từ vựng tương ứng với từng chủ đề sau:
1. Danh từ chỉ liên quan đến các chương trình trên truyền hình:
- Program
- Channel
- Studio
- Broadcast
- Series
- Episode
- Commercial
2. Danh từ, động từ chỉ các môn thể thao và các trò chơi:
- Football (bóng đá)
- Basketball (bóng rổ)
- Volleyball (bóng chuyền)
- Run (chạy)
- Jump (nhảy)
- Play (chơi)
- Game (trò chơi)
3. Danh từ chỉ đồ vật của ngôi nhà:
- Table (bàn)
- Chair (ghế)
- Bed (giường)
- Door (cửa)
- Window (cửa sổ)
- Bookshelf (tủ sách)
- Sofa (đ divan)
4. Danh từ chỉ các lục địa, các quốc gia và danh lam thắng cảnh:
- Asia (châu Á)
- Europe (châu Âu)
- Africa (châu Phi)
- America (châu Mỹ)
- Vietnam (Việt Nam)
- Paris (Pari)
- Eiffel Tower (Tháp Eiffel)
5. Danh từ chỉ các thiết bị, ngôi nhà trong tương lai:
- Robot (robot)
- Computer (máy tính)
- Tablet (máy tính bảng)
- Smartphone (điện thoại thông minh)
- Space Station (trạm vũ trụ)
- Virtual Reality (thực tế ảo)
- Smart Home (ngôi nhà thông minh)
6. Các danh từ, tính từ chỉ về môi trường:
- Environment (môi trường)
- Pollution (ô nhiễm)
- Climate (khí hậu)
- Nature (thiên nhiên)
- Recycle (tái chế)
- Sustainable (bền vững)
- Green (xanh)
7. Các động từ chỉ hoạt động hàng ngày:
- Wake (thức dậy)
- Eat (ăn)
- Drink (uống)
- Study (học)
- Work (làm việc)
- Exercise (tập thể dục)
- Relax (thư giãn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.