bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV là một trong những sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của đất nước dưới triều đại Lê sơ. Dưới đây là những nội dung chính về cuộc cải cách này:
1. Nguyên nhân cải cách: Lê Thánh Tông lên ngôi vào năm 1460, trong bối cảnh đất nước vừa trải qua chiến tranh và cần phải ổn định và phát triển. Ông nhận thấy cần phải cải cách để củng cố quyền lực, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển kinh tế, văn hóa.
2. Nội dung cải cách:
- Cải cách hành chính: Lê Thánh Tông đã tổ chức lại bộ máy nhà nước, phân chia các cấp chính quyền rõ ràng hơn, từ trung ương đến địa phương. Ông cũng chú trọng đến việc tuyển chọn quan lại thông qua thi cử, nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ.
- Cải cách giáo dục: Ông khuyến khích học tập và phát triển văn hóa, xây dựng nhiều trường học, mở rộng hệ thống giáo dục Nho học. Điều này giúp nâng cao trình độ dân trí và tạo ra một tầng lớp trí thức phục vụ cho đất nước.
- Cải cách kinh tế: Lê Thánh Tông đã thực hiện nhiều chính sách khuyến khích sản xuất nông nghiệp, phát triển thương mại, và quản lý tài chính nhà nước một cách hiệu quả hơn. Ông cũng cho xây dựng nhiều công trình hạ tầng như đê điều, đường xá để phục vụ cho sản xuất và giao thương.
- Cải cách quân sự: Ông đã cải cách quân đội, tổ chức lại lực lượng vũ trang, nâng cao sức mạnh quân sự để bảo vệ đất nước và duy trì trật tự xã hội.
3. Tác động của cuộc cải cách: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra những chuyển biến tích cực trong xã hội, góp phần ổn định đất nước, phát triển kinh tế, văn hóa, và củng cố quyền lực của triều đình. Thời kỳ này được coi là thời kỳ hoàng kim của triều đại Lê sơ, với nhiều thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực khác nhau.
Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không chỉ có ý nghĩa trong thời kỳ ông trị vì mà còn để lại những ảnh hưởng lâu dài cho lịch sử và văn hóa Việt Nam.
câu 1: Năm 1460, vua Lê Thánh Tông lên ngôi trong bối cảnh tình hình chính trị, kinh tế, xã hội của đất nước đã từng bước ổn định (b). Trước khi Lê Thánh Tông lên ngôi, triều đại đã trải qua nhiều biến động, nhưng dưới sự lãnh đạo của ông, đất nước đã dần trở lại ổn định và phát triển.
câu 2: Câu trả lời đúng là a. đại thần. Vua Lê Thánh Tông đã xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn, chỉ giữ lại một số ít quan đại thần để cùng Vua bàn bạc công việc khi cần thiết.
câu 3: Trong bộ máy nhà nước dưới thời vua Lê Thánh Tông, quan lại được tuyển chọn chủ yếu thông qua d. khoa cử.
câu 4: Năm 1483, vua Lê Thánh Tông cho ban hành b. Quốc triều hình luật.
câu 5: Quân đội dưới thời vua Lê Thánh Tông được gọi là quân đội thời Lê sơ.
câu 6: Để phát triển kinh tế, vua Lê Thánh Tông đã ban hành các chính sách như: a. lập quan hà đê sứ và quan quân điền; b. cho đào kênh máng, đắp đê "quai vạc"; và d. chế độ lộc điền và chế độ quân điền. Trong đó, việc lập quan hà đê sứ và quan quân điền giúp quản lý và phát triển nông nghiệp, còn việc đào kênh máng và đắp đê giúp cải thiện hệ thống thủy lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
câu 7: Để tôn vinh những người đỗ đại khoa, vua Lê Thánh Tông đã b. dựng bia đá ở văn miếu.
câu 8: Câu trả lời đúng là c. đề cao nho học và tôn vinh những người đỗ đại khoa. Dưới thời vua Lê Thánh Tông, việc dựng bia tiến sĩ ở Văn Miếu nhằm mục đích tôn vinh các trí thức Nho học đã đỗ đạt, khẳng định giá trị của nền giáo dục Nho học trong xã hội Đại Việt.
câu 9: Trọng tâm trong công cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông (thế kỷ XV) là lĩnh vực c. hành chính.
câu 10: Bộ máy chính quyền thời Lê sơ được hoàn chỉnh dưới thời vua d. Lê Thánh Tông.
câu 11: Nội dung phản ánh đúng về chức năng của lục bộ (sáu bộ) dưới thời vua Lê Thánh Tông là: c. cơ quan cao cấp chủ chốt trong triều đình.
câu 12: Nội dung phản ánh đúng về cuộc cải cách dưới triều vua Lê Thánh Tông là: d. có tính đồng bộ từ trung ương đến địa phương. Cuộc cải cách này đã kiện toàn bộ máy hành chính nhà nước từ trung ương đến địa phương, tăng cường quyền lực của nhà vua và ổn định chính trị để phát triển kinh tế, văn hóa.
câu 13: Nội dung không phải là cải cách hành chính ở trung ương của vua Lê Thánh Tông là: a. chia đất nước thành 12 đạo thừa tuyên và phủ trung đô.
Thực tế, vua Lê Thánh Tông đã chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên, không phải 12 đạo.