Trong tác phẩm "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu đã dựng nên bức tượng đài bất tử về người nông dân nghĩa sĩ. Đó là những người nông dân nghèo khổ, quanh năm chỉ biết làm ăn bằng cái cày, con trâu, chưa bao giờ cầm vũ khí đánh giặc, vậy mà họ đã tự nguyện đứng lên chống giặc ngoại xâm khi đất nước bị lâm nguy. Họ đã anh dũng xả thân vì nghĩa cả, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ mảnh đất quê hương, để giữ gìn bát cơm manh áo.
Tác phẩm được viết vào năm 1858, khi thực dân Pháp nổ súng mở đầu cuộc xâm lược nước ta. Năm 1861, nghĩa quân Cần Giuộc đã tập kích đồn giặc, tiêu diệt một số quan quân và tay sai, nhưng cuối cùng đã hy sinh gần hết. Cảm thương trước tấm gương kiên cường ấy, Nguyễn Đình Chiểu đã viết nên bài văn tế này. Đây là lần đầu tiên trong văn học Việt Nam, người nông dân được tôn vinh và trở thành nhân vật trung tâm của tác phẩm.
Trước hết, chúng ta thấy rằng, người nông dân xưa nay vẫn luôn gắn liền với ruộng đồng, với công việc nhà nông "một nắng hai sương". Họ vốn là những người hiền lành, chất phác, quanh năm chỉ biết làm ăn, lo toan cho cuộc sống mưu sinh. Vậy nên, khi tổ quốc lâm nguy, họ đã chọn cách im lặng, chấp nhận sự bất lực của bản thân. Bởi lẽ, họ cho rằng mình chỉ là những người dân đen, chân lấm tay bùn, làm sao có thể sánh được với quân giặc hung hãn. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ, triều đình phong kiến đã không còn đủ sức lãnh đạo nhân dân chống lại bước tiến của kẻ thù. Vì vậy, người nông dân đã phải tự mình đứng lên, tự mình bảo vệ lấy quê hương xứ sở. Điều đó đã buộc họ phải thay đổi thái độ, từ chỗ thờ ơ, vô cảm sang hành động quyết liệt, mạnh mẽ.
Nguyễn Đình Chiểu đã ghi nhận sự thay đổi ấy bằng những dòng thơ đầy xúc động:
"Hỡi ôi!
Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ."
Câu thơ vừa gợi ra âm thanh dữ dội của tiếng súng, vừa gợi ra bầu trời bao la, rộng lớn. Trong khung cảnh ấy, tấm lòng của người nông dân hiện lên thật sáng ngời, đúng với tinh thần "nước mất nhà tan, súng giặc làm rung trời". Họ đã không chịu khuất phục trước kẻ thù, dù biết rằng phía trước là gian nan, là hiểm nguy. Nhưng tất cả đều không màng, bởi họ đã nhận thức được trách nhiệm của mình đối với quê hương, đất nước. Chính vì vậy, họ đã tự nguyện đứng lên, tự nguyện chiến đấu, tự nguyện hy sinh.
"Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình.
Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ."
Hai câu thơ đã thể hiện rõ nét tinh thần tự nguyện của người nông dân. Họ không cần ai kêu gọi, không cần ai thúc ép, mà tự nguyện đứng lên chiến đấu. Họ mang trong mình ý chí quyết tâm sắt đá, sẵn sàng hi sinh để bảo vệ quê hương, đất nước. Hình ảnh họ hiện lên thật đẹp đẽ, hào hùng, khiến chúng ta thêm phần khâm phục và ngưỡng mộ.
Không chỉ dừng lại ở đó, người nông dân còn thể hiện sự dũng cảm, gan dạ của mình qua những hành động táo bạo:
"Mười tám ban võ nghệ, nào đợi tập rèn luyện đâu.
Năm mươi tên lính dũng, nào sợ giao phong trận mạc."
Những con số "mười tám", "năm mươi" chỉ mang tính ước lệ, nhằm nhấn mạnh vào sức mạnh phi thường của người nông dân. Họ không cần phải trải qua quá trình huấn luyện bài bản, mà vẫn có thể chiến đấu một cách dũng mãnh, quyết liệt. Họ đã trực tiếp đối đầu với kẻ thù, dù biết rằng phía trước là hiểm nguy, là chết chóc. Nhưng tất cả đều không hề nao núng, họ vẫn kiên cường chiến đấu đến hơi thở cuối cùng.
Chính nhờ tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí độc lập tự do mãnh liệt, người nông dân đã tạo nên những chiến công vang dội:
"Đạp rào lướt tới, coi giặc cũng như không.
Xô cửa xông vào, liều mình như chẳng có."
Hình ảnh họ hiện lên thật oai hùng, lẫm liệt, khiến kẻ thù phải khiếp sợ. Những hành động "đạp rào", "xô cửa", "liều mình" đã thể hiện rõ nét tinh thần quyết chiến quyết thắng của người nông dân. Họ đã chiến đấu bằng tất cả sức mạnh và trí tuệ của mình, góp phần làm nên chiến thắng vẻ vang cho dân tộc.
Như vậy, qua tác phẩm "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa thành công hình tượng người nông dân nghĩa sĩ. Họ là những người nông dân nghèo khổ, nhưng lại có tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí độc lập tự do mãnh liệt. Họ đã tự nguyện đứng lên chiến đấu, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ quê hương, đất nước. Hình tượng ấy đã trở thành biểu tượng đẹp đẽ nhất của chủ nghĩa yêu nước Việt Nam.