câu 1: Tác giả đã chỉ ra những thái độ của con người đối với công việc như sau:
- Thái độ coi thường công việc: Tác giả khẳng định rằng không nên vì thèm khát vị thế cao sang mà rẻ rúng công việc bình thường khác. Điều này cho thấy tác giả phản đối quan niệm coi thường công việc lao động chân tay, xem nó là thấp kém so với công việc trí thức. Thay vào đó, ông nhấn mạnh sự tôn trọng và đánh giá đúng mức mọi ngành nghề, bởi mỗi người đều đóng góp một vai trò riêng biệt trong xã hội.
- Thái độ tự ti trước hoàn cảnh gia đình: Tác giả nhắc nhở chúng ta rằng phần đông cha mẹ đều làm công việc bình thường, và điều này là một thực tế mà chúng ta cần nhìn thấy. Ông muốn học sinh hiểu rằng việc xuất thân từ một gia đình bình thường là điều bình thường, không phải là lý do để họ cảm thấy tự ti hay mặc cảm. Thay vào đó, họ nên trân trọng những gì mình đang có và tiếp tục nỗ lực vươn lên.
- Thái độ thiếu kiên trì và quyết tâm: Tác giả khuyên nhủ chúng ta hãy bình thản tiến bước, không bị cuốn theo những ảo tưởng về địa vị xã hội. Ông nhấn mạnh rằng phần đông chúng ta cũng sẽ là người bình thường, nhưng điều đó không thể ngăn cản chúng ta vươn lên từng ngày. Sự kiên trì và quyết tâm là yếu tố quan trọng giúp chúng ta vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.
- Thái độ sống tích cực và lạc quan: Cuối cùng, tác giả khẳng định rằng dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, chúng ta vẫn có thể tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong cuộc sống. Ông khuyến khích chúng ta hãy sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, tận hưởng những điều giản dị và đơn sơ, thay vì chạy theo những ảo tưởng xa vời.
Nhìn chung, tác giả Phạm Lữ Ân đã sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, giàu hình ảnh để truyền tải thông điệp về sự trân trọng, lòng tự hào và tinh thần lạc quan trong cuộc sống. Ông mong muốn mỗi người trẻ tuổi hãy giữ vững niềm tin vào bản thân, không ngừng phấn đấu và cống hiến hết mình cho những mục tiêu của mình.
câu 2: Theo tác giả, chúng ta "không vì thèm khát vị thế cao sang này mà rẻ rúng công việc bình thường khác" vì mỗi người đều có vai trò riêng trong cuộc sống và đều đáng được ghi nhận. Công việc bình thường cũng đóng góp quan trọng cho xã hội và mang lại thu nhập cho cá nhân. Chúng ta nên trân trọng và tôn vinh mọi công việc, không phân biệt đẳng cấp hay địa vị xã hội. Điều này giúp tạo ra sự cân bằng và đồng lòng trong cộng đồng.
câu 3: Trong đoạn trích, tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê với các cụm từ "doanh nhân thành đạt", "bác sĩ nổi tiếng", "nhà khoa học", "kĩ sư phần mềm" nhằm nhấn mạnh sự đa dạng của các ngành nghề trong xã hội. Việc lặp lại cấu trúc "nếu tất cả đều là...thì..." tạo nên nhịp điệu dồn dập, tăng cường sức thuyết phục cho luận điểm của tác giả.
Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê:
- Nhấn mạnh: Liệt kê hàng loạt những ngành nghề danh giá, thành đạt giúp khẳng định vai trò quan trọng của mỗi cá nhân trong xã hội.
- Tăng tính thuyết phục: Cấu trúc lặp lại "nếu tất cả đều là...thì..." tạo nên sự đối lập giữa những ngành nghề danh giá và công việc bình thường, góp phần củng cố luận điểm của tác giả.
- Gợi hình ảnh: Hình ảnh cụ thể như "quét rác", "dọn vệ sinh", "tưới nước", "gắn chip" giúp người đọc dễ dàng hình dung được những công việc bình thường nhưng vô cùng cần thiết.
- Gợi cảm xúc: Biện pháp tu từ khiến người đọc đồng cảm với suy nghĩ của tác giả, hiểu rõ hơn về ý nghĩa của lao động chân chính và trân trọng những người lao động bình thường.
câu 4: Theo tác giả, "luôn có một đỉnh cao cho mỗi nghề bình thường" vì:
- Mỗi nghề nghiệp đều đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội. Dù là công việc lao động chân tay hay trí óc, đều đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng và kỹ năng cần thiết.
- Việc nâng cao trình độ chuyên môn giúp cá nhân hoàn thiện bản thân, tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường lao động.
- Khi mọi người nỗ lực cải thiện kỹ năng và kiến thức, họ sẽ trở nên tự tin hơn khi đối mặt với thách thức mới. Điều này thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới, đồng thời khuyến khích tinh thần hợp tác giữa các ngành nghề khác nhau.
- Đỉnh cao của mỗi nghề nghiệp chính là kết quả của quá trình phấn đấu không ngừng nghỉ, nơi mà mỗi cá nhân có thể đạt đến tiềm năng tối đa của mình và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
câu 5: Tác giả sử dụng hình ảnh nghề "rửa chén", "dọn vệ sinh", "trồng rau" để làm rõ quan điểm rằng mỗi người đều có vai trò riêng biệt trong xã hội và mọi công việc đều đáng được tôn trọng. Hình ảnh này phản ánh sự đa dạng và phong phú của các ngành nghề, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của việc cống hiến và đóng góp cho cộng đồng. Tác giả muốn truyền tải thông điệp rằng dù ở bất kỳ vị trí nào, mỗi cá nhân đều có khả năng tạo ra giá trị và đóng góp tích cực cho xã hội. Điều này khuyến khích mọi người tự tin hơn vào bản thân và nỗ lực hết mình trong công việc hiện tại, thay vì chỉ tập trung vào việc đạt được những mục tiêu lớn lao hay những nghề nghiệp danh giá.
câu 6: Trong đoạn trích, tác giả Phạm Lữ Ân đã sử dụng nhiều lý lẽ để khẳng định rằng nghề nghiệp bình thường cũng đáng trân trọng. Cụ thể:
- "Chúng ta học để có thể làm điều mình yêu thích một cách tốt nhất và từ đó mang về cho bản thân thu nhập cao nhất có thể, một cách xứng đáng và tự hào." Tác giả nhấn mạnh vào ý nghĩa của việc học tập, không chỉ để thoát khỏi nghề rẻ rúng này hay để được làm nghề danh giá kia, mà là để phát huy tối đa khả năng của bản thân, tạo ra giá trị cho xã hội và kiếm sống bằng chính đam mê của mình.
- "Mỗi một người đều có vai trò trong cuộc đời này và đều đáng được ghi nhận." Tác giả khẳng định sự quan trọng của mọi công việc, dù lớn hay nhỏ, đều góp phần xây dựng nên xã hội. Điều này giúp xóa bỏ tâm lý tự ti, mặc cảm khi lựa chọn nghề nghiệp bình thường.
- "Nếu tất cả đều là doanh nhân thành đạt thì ai sẽ quét rác trên những đường phố? Nếu tất cả đều là bác sĩ nổi tiếng thì ai sẽ là người dọn vệ sinh bệnh viện? Nếu tất cả đều là nhà khoa học thì ai sẽ là người tưới nước những luống rau? Nếu tất cả đều là kỹ sư phần mềm thì ai sẽ gắn những con chip vào máy tính?" Tác giả đưa ra hàng loạt ví dụ cụ thể về những công việc tưởng chừng như bình thường nhưng lại vô cùng quan trọng. Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng mỗi nghề nghiệp đều có giá trị riêng, đóng góp vào sự vận hành của xã hội.
- "Phần đông chúng ta cũng sẽ là người bình thường. Nhưng điều đó không thể ngăn cản chúng ta vươn lên từng ngày." Tác giả thừa nhận thực tế rằng phần đông chúng ta sẽ không trở thành những người xuất sắc trong lĩnh vực mình chọn. Tuy nhiên, điều đó không đồng nghĩa với việc chúng ta không thể nỗ lực, cố gắng để hoàn thiện bản thân, nâng cao trình độ chuyên môn và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Tóm lại, qua việc sử dụng các lý lẽ chặt chẽ, logic và dẫn chứng cụ thể, tác giả Phạm Lữ Ân đã khẳng định rằng nghề nghiệp bình thường cũng đáng trân trọng, miễn là chúng ta luôn nỗ lực, phấn đấu để phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.
câu 7: Trong đoạn trích, tác giả Phạm Lữ Ân đã sử dụng nhiều dẫn chứng thực tế để chứng minh cho quan điểm "Mỗi nghề đều có giá trị riêng". Cụ thể:
- "Cha mẹ ta, phần đông, đều làm công việc rất đỗi bình thường.": Tác giả khẳng định rằng hầu hết mọi người đều bắt đầu từ những công việc bình thường, giản dị như lao động chân tay, bán hàng, nông nghiệp... Điều này giúp độc giả hiểu rõ hơn về nguồn gốc của mỗi nghề nghiệp, đồng thời nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của xã hội.
- "Nếu tất cả đều là doanh nhân thành đạt thì ai sẽ quét rác trên những đường phố?": Câu hỏi đặt ra tình huống giả định khi tất cả mọi người đều trở thành doanh nhân thành đạt, lúc đó ai sẽ đảm nhiệm công việc quét rác? Từ đó, tác giả muốn khẳng định rằng mỗi nghề nghiệp đều đóng góp một phần quan trọng vào sự vận hành của xã hội, dù đó là công việc lao động chân tay hay trí óc.
- "Nếu tất cả đều là bác sĩ nổi tiếng thì ai sẽ là người dọn vệ sinh bệnh viện?": Tương tự với ví dụ trước, tác giả đặt ra tình huống giả định khi tất cả mọi người đều là bác sĩ nổi tiếng, lúc đó ai sẽ đảm nhiệm công việc dọn vệ sinh bệnh viện? Qua đó, tác giả muốn nhấn mạnh rằng mỗi nghề nghiệp đều có vai trò riêng biệt, không thể thiếu nhau.
- "Nếu tất cả đều là nhà khoa học thì ai sẽ là người tưới nước những luống rau?": Ví dụ này tiếp tục khẳng định sự đa dạng và bổ sung lẫn nhau giữa các ngành nghề. Nhà khoa học nghiên cứu phát triển công nghệ mới, nhưng vẫn cần người lao động trực tiếp chăm sóc cây trồng để cung cấp lương thực cho xã hội.
- "Phần đông chúng ta cũng sẽ là người bình thường. Nhưng điều đó không thể ngăn cản chúng ta vươn lên từng ngày.": Cuối cùng, tác giả khẳng định rằng dù xuất phát điểm ở đâu, chúng ta đều có quyền và khả năng vươn lên, phát triển bản thân. Mỗi người đều có cơ hội để tạo dựng giá trị riêng cho chính mình.
Nhìn chung, qua các dẫn chứng cụ thể, tác giả Phạm Lữ Ân đã khéo léo khẳng định rằng mỗi nghề nghiệp đều có giá trị riêng, đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội. Đồng thời, ông cũng truyền tải thông điệp về tinh thần nỗ lực vươn lên, không ngừng hoàn thiện bản thân của mỗi cá nhân.
câu 8: : Những phép liên kết được sử dụng trong đoạn văn thứ hai là:
- Phép lặp: "chúng ta"
- Phép nối: "và", "nhưng"
- Phép thế: "đó" thay thế cho "lí do để chúng ta không vì thèm khát vị thế cao sang này mà rẻ rúng công việc bình thường khác".
: Em đồng tình với quan điểm "Phần đông chúng ta cũng sẽ là người bình thường. Nhưng điều đó không thể ngăn cản chúng ta vươn lên từng ngày. Bởi luôn có một đỉnh cao cho mỗi nghề bình thường."
Lý giải:
- Mỗi cá nhân đều có những khả năng, sở trường riêng biệt, phù hợp với những lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Không phải ai cũng có thể trở thành nhà lãnh đạo tài ba hay chuyên gia hàng đầu trong một lĩnh vực cụ thể. Do đó, việc chấp nhận bản thân là người bình thường là điều hoàn toàn bình thường.
- Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chúng ta không thể vươn lên, phát triển bản thân. Mỗi nghề nghiệp đều có những cơ hội thăng tiến, phát triển riêng. Chúng ta có thể nỗ lực học tập, rèn luyện kỹ năng, nâng cao trình độ chuyên môn để đạt được những thành tựu trong lĩnh vực của mình.
- Việc vươn lên trong công việc giúp chúng ta khẳng định bản thân, tạo dựng sự nghiệp vững chắc, góp phần xây dựng xã hội. Đồng thời, nó còn giúp chúng ta phát huy tối đa tiềm năng, năng lực của bản thân, sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.