câu 1: Mốc hoàn thành việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước được đánh dấu bởi cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung được tiến hành vào ngày 25 tháng 4 năm 1976. Sau đó, từ ngày 24 tháng 6 đến ngày 3 tháng 7 năm 1976, Quốc hội nước Việt Nam thống nhất họp kỳ đầu tiên, thông qua các chính sách đối nội và đối ngoại, quyết định tên nước là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, và thực hiện nhiều quyết định quan trọng khác.
câu 2: Trong giai đoạn 1976 – 1986, Việt Nam vừa xây dựng chủ nghĩa xã hội vừa thực hiện cuộc đấu tranh bảo vệ tổ quốc. Sau khi thống nhất đất nước vào năm 1975, Việt Nam đã chuyển sang giai đoạn độc lập và thống nhất, với mục tiêu xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa.
Trong thời gian này, Việt Nam đã thực hiện các kế hoạch Nhà nước 5 năm nhằm cải tạo và phát triển nền kinh tế, đồng thời cải cách các quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa. Mục tiêu chính là xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội, cải thiện đời sống vật chất và văn hóa của nhân dân lao động.
Tuy nhiên, giai đoạn này cũng gặp nhiều khó khăn và thách thức, đặc biệt là về kinh tế - xã hội. Nền kinh tế vẫn còn mất cân đối lớn, kinh tế quốc doanh và tập thể gặp nhiều khó khăn, trong khi kinh tế tư nhân và cá thể bị hạn chế. Những khó khăn này đã dẫn đến việc Đảng và Nhà nước cần phải xem xét lại các chính sách và đường lối để đưa đất nước vượt qua khủng hoảng và phát triển bền vững.
câu 3: Nhiệm vụ chiến lược của Đảng, Nhà nước và nhân dân Việt Nam từ sau năm 1991 đến nay bao gồm các nội dung chính sau:
1. Tiếp tục thực hiện công cuộc đổi mới: Đẩy mạnh đổi mới toàn diện về kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, nhằm nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế, đồng thời bảo đảm sự phát triển bền vững.
2. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Tạo ra môi trường thuận lợi cho các thành phần kinh tế phát triển, khuyến khích đầu tư trong và ngoài nước, đồng thời bảo đảm công bằng xã hội.
3. Tăng cường quốc phòng và an ninh: Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh, bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, đồng thời giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
4. Phát triển văn hóa, giáo dục và khoa học công nghệ: Đẩy mạnh giáo dục và đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển khoa học công nghệ phục vụ cho sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội.
5. Cải cách hành chính và xây dựng Nhà nước pháp quyền: Tăng cường hiệu lực, hiệu quả quản lý Nhà nước, xây dựng một bộ máy Nhà nước trong sạch, vững mạnh, phục vụ nhân dân.
6. Đẩy mạnh hội nhập quốc tế: Tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế, mở rộng quan hệ đối ngoại, hợp tác bình đẳng và cùng có lợi với các nước trên thế giới.
7. Giải quyết các vấn đề xã hội: Chú trọng đến đời sống của nhân dân, giảm nghèo, cải thiện điều kiện sống, bảo đảm an sinh xã hội và phát triển bền vững.
8. Bảo vệ môi trường: Thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế gắn với bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống.
Những nhiệm vụ này nhằm mục tiêu xây dựng một Việt Nam phát triển mạnh mẽ, ổn định và thịnh vượng, đồng thời nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
câu 4: Một trong những thời cơ của Việt Nam khi tham gia xu thế toàn cầu hóa là khả năng khai thác nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài. Điều này giúp Việt Nam có thể tiếp cận các công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý và các nguồn lực cần thiết để phát triển kinh tế. Ngoài ra, việc tham gia vào các liên minh kinh tế khu vực và quốc tế cũng tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc mở rộng thị trường, tăng cường hợp tác thương mại và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
câu 5: Sau khi trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ vào năm 1991, chính sách đối ngoại của Mỹ chủ yếu tập trung vào việc thiết lập một trật tự thế giới "một cực" với Mỹ là cường quốc chi phối. Cụ thể, các điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của Mỹ sau thời điểm này bao gồm:
1. Thiết lập trật tự thế giới "một cực": Mỹ nỗ lực để khẳng định vị thế lãnh đạo toàn cầu, nhằm duy trì ảnh hưởng và kiểm soát các vấn đề quốc tế.
2. Chiến lược "Cam kết và mở rộng": Mỹ thực hiện chiến lược này để mở rộng ảnh hưởng của mình trên toàn cầu, bao gồm việc thúc đẩy dân chủ và thị trường tự do ở các quốc gia khác.
3. Đối phó với các thách thức mới: Mỹ phải đối mặt với các vấn đề như khủng bố quốc tế, xung đột khu vực và sự nổi lên của các cường quốc mới như Trung Quốc và Nga. Sự kiện khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 đã làm thay đổi mạnh mẽ chính sách đối ngoại của Mỹ, dẫn đến các cuộc chiến tranh ở Afghanistan và Iraq.
4. Tăng cường quan hệ với các đồng minh: Mỹ tiếp tục củng cố quan hệ với các đồng minh truyền thống, đặc biệt là trong NATO và các tổ chức quốc tế khác, nhằm duy trì sự ổn định và an ninh toàn cầu.
5. Chuyển hướng sang châu Á: Mỹ cũng bắt đầu chú trọng hơn đến khu vực châu Á-Thái Bình Dương, nhằm đối phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc và các thách thức khác trong khu vực.
Tóm lại, chính sách đối ngoại của Mỹ sau khi trật tự thế giới hai cực sụp đổ tập trung vào việc duy trì vị thế lãnh đạo toàn cầu, đối phó với các thách thức mới và mở rộng ảnh hưởng của mình trên toàn thế giới.
câu 6: Trong giai đoạn 1990 – 1995, tình hình kinh tế của Liên Bang Nga phản ánh rõ nét qua các điểm sau:
1. Tốc độ tăng trưởng GDP luôn là con số âm: Năm 1990, tốc độ tăng trưởng là -3,6% và năm 1995 là -4,1%. Điều này cho thấy nền kinh tế đang trong tình trạng suy thoái nghiêm trọng.
2. Dưới chính quyền Tổng thống Boris Yeltsin, Liên Bang Nga phải đối mặt với nhiều khó khăn và khủng hoảng kinh tế, dẫn đến sự bất ổn định trong xã hội.
3. Từ năm 1996, nền kinh tế bắt đầu có những tín hiệu phục hồi, nhưng trong giai đoạn 1990 – 1995, tình hình vẫn rất khó khăn và không ổn định.
Tóm lại, giai đoạn này là thời kỳ khó khăn với nền kinh tế Liên Bang Nga, thể hiện qua sự suy giảm liên tục của GDP và các vấn đề kinh tế xã hội nghiêm trọng.
câu 7: Cuộc tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung của cả nước vào ngày 25 - 4 - 1976 có ý nghĩa rất quan trọng đối với nhân dân Việt Nam. Đây là sự kiện đánh dấu bước ngoặt trong việc thực hiện quyền công dân và xây dựng chính quyền của nước Việt Nam thống nhất sau chiến tranh.
Cụ thể, cuộc bầu cử này không chỉ thể hiện sự phấn khởi của nhân dân khi được tham gia vào quá trình chính trị, mà còn là dịp để nhân dân thể hiện ý chí và nguyện vọng của mình trong việc xây dựng đất nước. Kết quả bầu cử cho thấy sự tham gia đông đảo của cử tri, với 98,8% tổng số cử tri đi bầu cử, cho thấy tinh thần trách nhiệm và sự đồng lòng của nhân dân.
Sau cuộc bầu cử, Quốc hội khóa VI đã họp và đưa ra những quyết định quan trọng như lấy tên nước là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quyết định quốc huy, quốc kỳ, quốc ca và xác định Hà Nội là thủ đô. Điều này không chỉ củng cố tính hợp pháp của chính quyền mới mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển của đất nước trong giai đoạn mới.
câu 8: Kỳ họp đầu tiên của Quốc hội khóa VI nước Việt Nam thống nhất (1976) đã quyết định lấy tên nước là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
câu 9: Hạn chế lớn nhất của nền kinh tế Mỹ từ năm 1991 đến nay là sự chênh lệch giữa các tầng lớp trong xã hội. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập và tài sản đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng, dẫn đến những căng thẳng xã hội và chính trị. Bên cạnh đó, nền kinh tế Mỹ cũng phải đối mặt với những cuộc khủng hoảng kinh tế định kỳ, sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế khác như Trung Quốc, và những thách thức trong việc duy trì tăng trưởng bền vững.
câu 10: Nét nổi bật trong đối nội ở Liên bang Nga giai đoạn 1991-2000 là tình trạng không ổn định chính trị do sự tranh chấp giữa các đảng phái và những cuộc xung đột sắc tộc, đặc biệt là phong trào li khai ở vùng Trecxia. Giai đoạn này cũng chứng kiến sự ra đời của Hiến pháp năm 1993, quy định thể chế Tổng thống Liên bang, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn trong việc duy trì ổn định xã hội và chính trị.
câu 11: - Công cuộc đổi mới của Việt Nam giai đoạn 1996 - 2011 là tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
câu 12: Sự phát triển của quan hệ thương mại quốc tế là một trong những biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa. Xu thế này thể hiện qua việc giá trị trao đổi thương mại trên phạm vi quốc tế đã tăng lên mạnh mẽ, từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến cuối thập kỷ 90, giá trị trao đổi thương mại đã tăng 12 lần. Điều này cho thấy nền kinh tế của các nước trên thế giới có mối quan hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau, đồng thời cũng phản ánh tính quốc tế hóa của nền kinh tế toàn cầu.
câu 13: - chủ nghĩa khủng bố.
+ Từ sau năm 1991, thế giới phải đối mặt với cuộc khủng bố của chủ nghĩa khủng bố, mà đứng đầu là tổ chức Al-Qaeda.
+ Từ sau vụ khủng bố ngày 11-9-2001 ở Mỹ, thế giới càng phải đối mặt với nhiều thách thức hơn từ chủ nghĩa khủng bố.
câu 14: Nội dung phản ánh không đúng lý do Nga chuyển từ chính sách ngoại giao thân phương Tây sang “cân bằng Á - Âu” có thể là việc cho rằng Nga hoàn toàn từ bỏ mối quan hệ với phương Tây mà không xem xét đến việc Nga vẫn duy trì các mối quan hệ này trong khi tìm kiếm sự cân bằng với các nước châu Á. Nga không hoàn toàn từ bỏ phương Tây mà chỉ điều chỉnh chính sách để phù hợp với tình hình mới và tăng cường quan hệ với các nước châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ, và các nước ASEAN.
câu 15: Biến cố cho thấy nước Mỹ không thể “một mình chỉ phối thế giới” là cuộc khủng hoảng kinh tế và chính trị sau chiến tranh Việt Nam. Việc Mỹ phải rút quân khỏi Việt Nam đã dẫn đến sự suy giảm toàn diện về thế và lực của Mỹ, đồng thời tạo ra những điều chỉnh quan trọng trong chính sách đối ngoại của các nước, đặc biệt là các nước phương Tây.
Một trong những thành tựu quan trọng của công cuộc đổi mới ở Việt Nam từ năm 1991 đến nay là sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, với tổng mức lưu chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu tăng lên ấn tượng. Việt Nam đã xác định được một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu và chiếm lĩnh được thị trường thế giới, như dầu thô, hàng dệt may, giày dép, hàng thủy sản, gạo.
Chính sách đã giúp Việt Nam thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu là chính sách đổi mới, bao gồm việc xóa bỏ độc quyền nhà nước trong hoạt động ngoại thương, phân quyền sử dụng và chuyển giao quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cũng như ký kết các hiệp định thương mại song phương và tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO. Những chính sách này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư và phát triển xuất khẩu.
câu 18: Để hội nhập với xu thế toàn cầu hóa hiện nay, các quốc gia đều ra sức điều chỉnh chiến lược phát triển của mình thông qua các cách sau:
1. Tập trung vào phát triển kinh tế: Các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển với trọng tâm là phát triển kinh tế, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư.
2. Tham gia các liên minh kinh tế: Các quốc gia tích cực tham gia vào các liên minh kinh tế khu vực và quốc tế, nhằm tăng cường hợp tác và mở rộng thị trường.
3. Khai thác nguồn vốn và công nghệ: Các nước đang phát triển tìm kiếm và khai thác các nguồn vốn đầu tư, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ bên ngoài, đặc biệt là các tiến bộ khoa học - kỹ thuật, để rút ngắn thời gian xây dựng và phát triển.
4. Đẩy mạnh hội nhập quốc tế: Các quốc gia cần có những bước đi thích hợp trong quá trình hội nhập quốc tế, phát huy thế mạnh của mình và hạn chế rủi ro, bất lợi.
5. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của thị trường toàn cầu.
6. Bảo vệ bản sắc văn hóa: Kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong quá trình hội nhập.
Những điều chỉnh này giúp các quốc gia không chỉ nắm bắt được thời cơ mà còn đối phó hiệu quả với các thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa.
câu 19: Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa (từ năm 1978) bao gồm:
1. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng: Trung Quốc đạt được tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm trên 8%, trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới.
2. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Cơ cấu tổng thu nhập trong nước có sự thay đổi lớn, với sự gia tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm dần tỷ trọng của nông nghiệp.
3. Phát triển kinh tế thị trường: Trung Quốc đã chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, cho phép các thành phần kinh tế tư nhân và nước ngoài tham gia vào nền kinh tế.
4. Đổi mới khoa học - công nghệ: Trung Quốc đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, như thử nghiệm bom nguyên tử và phát triển chương trình không gian.
5. Tăng cường hội nhập quốc tế: Chính sách đối ngoại được điều chỉnh, nâng cao vai trò và địa vị quốc tế của Trung Quốc, mở rộng quan hệ thương mại và đầu tư với nhiều quốc gia.
Nhiệm vụ chiến lược của Đảng, Nhà nước và nhân dân Việt Nam từ sau năm 1991 đến nay bao gồm:
1. Tiếp tục đổi mới và phát triển kinh tế: Đẩy mạnh cải cách kinh tế, chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, nâng cao hiệu quả sản xuất và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
2. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: Tăng cường xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo đảm quyền lực thuộc về nhân dân, thực hiện dân chủ và công bằng xã hội.
3. Phát triển văn hóa, giáo dục và khoa học công nghệ: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực, phát triển khoa học công nghệ để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
4. Bảo đảm an ninh quốc phòng: Tăng cường sức mạnh quốc phòng, bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
5. Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Mở rộng quan hệ đối ngoại, tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế, hợp tác phát triển với các nước trong khu vực và trên thế giới.
Những nhiệm vụ này nhằm mục tiêu xây dựng một Việt Nam phát triển bền vững, giàu mạnh, dân chủ và văn minh.