Dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từng câu hỏi:
1. Vì sao khi đun bếp than trong phòng kín dễ gây ra hiện tượng ngạt thở, hay tại sao chúng ta không nên đốt than củi trong phòng kín khi ngủ?
• Khi đốt than trong môi trường không thông gió (phòng kín), quá trình cháy không hoàn toàn, tạo ra khí carbon monoxide (CO) – một khí màu nồng, không mùi nhưng rất độc.
• Khí CO kết hợp với hemoglobin trong máu thay vì oxy, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, dẫn đến hiện tượng thiếu oxy trong cơ thể (ngạt thở) và có thể gây nguy hiểm tính mạng.
• Vì vậy, nên đảm bảo có không gian thông thoáng khi đốt than củi hoặc sử dụng các thiết bị đốt than để duy trì an toàn sức khỏe.
2. Các cơ quan trong đường dẫn khí có đặc điểm cấu tạo như thế nào để làm ẩm, làm ấm không khí đi vào phổi và yếu tố nào giúp bảo vệ phổi khỏi các tác nhân có hại?
• Hệ thống đường dẫn khí gồm mũi, hầu, thanh quản, khí quản và phế quản.
- Ở mũi: Lỗ mũi có lông nhỏ (lông mũi) và niêm mạc chứa tuyến nhầy giúp làm ẩm, lọc bụi bẩn và giữ nhiệt cho không khí.
- Ở các bộ phận sau của đường hô hấp: Niêm mạc có tiết dịch và các tế bào có lông mao (các lông mi nhỏ di chuyển dịch nhầy) giúp bắt giữ vi khuẩn, bụi bẩn và các tác nhân gây hại, sau đó được loại bỏ qua quá trình nổi mũi (hoặc ho, hắt hơi).
• Những chức năng làm ẩm, làm ấm và lọc này đảm bảo không khí khi đến phổi đã được điều chỉnh phù hợp và an toàn cho phổi.
3. Cấu tạo, chức năng của hệ bài tiết nước tiểu:
• Cấu tạo:
- Hai thận: Chức năng lọc máu, loại bỏ các chất thải chuyển hoá, điều chỉnh cân bằng nước, chất điện giải và pH trong máu.
- Niệu quản: Các ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
- Bàng quang: Nơi lưu giữ nước tiểu tạm thời.
- Niệu đạo: Ống dẫn nước tiểu ra ngoài cơ thể.
• Chức năng:
- Lọc và loại bỏ các sản phẩm chuyển hoá không cần thiết và độc tố (như urea, creatinin, acid uric).
- Điều chỉnh thể tích, cân bằng dung dịch và các chất điện giải trong cơ thể.
4. Các sản phẩm thải chủ yếu của cơ thể và cơ quan đảm nhiệm bài tiết:
• Sản phẩm thải chính gồm:
- Khí carbon dioxide (CO2): Thải qua phổi trong quá trình hô hấp.
- Chất thải dạng hoá học (urea, creatinin, acid uric): Thải qua hệ bài tiết (thận → niệu quản → bàng quang → niệu đạo; thành phần chính trong nước tiểu).
- Chất thải qua da: Mồ hôi chứa nước, muối và một số chất chuyển hoá.
- Chất thải rắn: Phân được bài tiết qua hệ tiêu hóa.
• Mỗi loại sản phẩm thải được loại bỏ qua các hệ thống tương ứng như hệ hô hấp, hệ bài tiết, hệ tiêu hóa và da.
5. Nhận xét kết quả xét nghiệm và dự đoán nguy cơ sức khỏe của bệnh nhân nam:
Dựa trên bảng xét nghiệm:
• Glucose máu: Kết quả 9,8 mmol/L so với chỉ số bình thường 3.9 – 6.4 mmol/L.
- Điều này cho thấy bệnh nhân có nồng độ glucose trong máu cao, gợi ý khả năng gặp phải rối loạn chuyển hoá, tiềm ẩn bệnh đái tháo đường (tiểu đường).
• Uric acid máu: Kết quả 171 umol/L, trong khi chỉ số bình thường đối với nam là từ 210 – 420 umol/L.
- Mặc dù nồng độ này thấp hơn mức bình thường, tình trạng giảm uric acid ít gặp hơn và thường không là vấn đề nghiêm trọng như tăng uric acid (có liên quan đến bệnh gút).
• Nhận xét tổng thể:
- Một vấn đề nổi bật là tăng glucose, nên cần theo dõi cẩn thận lượng đường trong máu, cân nhắc thay đổi chế độ ăn kiêng, vận động và kiểm tra bổ sung để chẩn đoán chính xác tiểu đường.
- Mức uric acid thấp có thể không đòi hỏi can thiệp đặc biệt, tuy nhiên cũng cần được bác sĩ theo dõi nếu xuất hiện các triệu chứng lâm sàng khác.
• Lời khuyên:
- Bệnh nhân cần kiểm tra lại lần nữa và được tư vấn bởi chuyên gia về nội tiết hoặc chuyên khoa đường tiêu hóa.
- Thực hiện thay đổi chế độ ăn uống giảm carbohydrate đơn giản, tăng chất xơ, tập thể dục đều đặn và duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh.
6. Hiểu biết về chất gây nghiện và nguyên nhân của hiện tượng nghiện chất:
• Chất gây nghiện là các chất có khả năng kích thích hệ thống não (đặc biệt là hệ thống dopaminergic – hệ thống “thưởng”) khi tiêu thụ, mang lại cảm giác hưng phấn.
• Nguyên nhân gây nghiện gồm:
- Tác động hóa học lên não: Các chất gây nghiện làm tăng nồng độ dopamine, tạo ra cảm giác thoải mái, hưng phấn.
- Sự lặp lại sử dụng: Qua thời gian, việc sử dụng chất gây nghiện lặp lại làm não dần “phụ thuộc” vào những thay đổi hóa học, khiến người dùng cần dùng chất đó để duy trì trạng thái “bình thường”.
- Yếu tố tâm lý xã hội: Áp lực cuộc sống, stress, môi trường xung quanh cũng góp phần hình thành và duy trì hiện tượng nghiện chất.
7. Cơ quan phân tích thị giác và cách phòng tránh các bệnh về mắt:
• Các bộ phận của cơ quan phân tích thị giác gồm:
- Mắt: Gồm giác mạc, thể thủy tinh, thủy tinh thể, võng mạc… – nơi thu nhận ánh sáng và hình ảnh.
- Thần kinh thị giác: Dẫn truyền và xử lý tín hiệu hình ảnh từ võng mạc lên não.
• Chức năng:
- Tiếp nhận ánh sáng, chuyển đổi thành tín hiệu điện, sau đó phân tích và xử lý để tạo nên hình ảnh mà chúng ta “nhìn thấy”.
• Các cách phòng tránh bệnh về mắt (cận thị, viễn thị, loạn thị):
- Bảo vệ mắt tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh và tia UV (dùng kính râm khi ra ngoài nắng, có thể chống tia xanh khi sử dụng thiết bị điện tử).
- Giúp mắt được nghỉ ngơi, hạn chế thời gian sử dụng màn hình và thường xuyên nghỉ giải lao khi làm việc hoặc học tập lâu dài.
- Tập thể dục cho mắt và thực hiện các bài tập phục hồi thị lực.
- Kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về thị lực.
8. Vì sao thiếu iodine gây ra bệnh bướu cổ?
• Iodine là nguyên tố cần thiết để tổng hợp hormone tuyến giáp (như thyroxine – T4 và triiodothyronine – T3).
• Khi cơ thể thiếu iodine, tuyến giáp phải hoạt động mạnh hơn để cố gắng bù đắp sự thiếu hụt hormone, dẫn đến sự tăng kích thước (phì đại) của tuyến giáp – gây ra hiện tượng bướu cổ.
• Bướu cổ không chỉ ảnh hưởng đến hình dáng mà còn có thể gây ra rối loạn nội tiết.
9. Đặc điểm và vai trò của hormone; các tuyến nội tiết trong cơ thể:
• Đặc điểm và vai trò của hormone:
- Hormone là những chất truyền tin hóa học do các tuyến nội tiết sản xuất.
- Chúng có tác dụng điều hòa các chức năng sinh lý như tăng trưởng, chuyển hoá, điều chỉnh cân bằng nước, chất điện giải và phát triển chức năng cơ thể.
• Các tuyến nội tiết chính trong cơ thể bao gồm:
- Tuyến yên (hypothalamus và pituitary): “bộ điều khiển” chính, điều tiết hầu hết các tuyến khác.
- Tuyến giáp: Sản xuất hormone giáp, điều chỉnh trao đổi chất.
- Tuyến cận giáp: Điều chỉnh cân bằng canxi, phốt pho trong máu.
- Tuyến thượng thận: Sản sinh các hormone như adrenaline và các hormone điều hòa chuyển hoá.
- Tuyến tụy nội tiết: Sản xuất insulin và glucagon, điều hòa lượng đường trong máu.
- Các tuyến sinh dục (buồng trứng ở nữ, tinh hoàn ở nam).
- Một số tuyến khác như tuyến tùng (pineal) cũng có vai trò nhất định.
10. Các lớp cấu tạo nên da và thành phần của mỗi lớp:
• Da người được cấu tạo thành ba lớp chính:
- Lớp biểu bì (epidermis):
▫ Gồm các tế bào sừng (keratinocytes) và tế bào sống (tế bào basal).
▫ Công dụng chính là bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài như vi khuẩn, virus, hóa chất và tia UV.
- Lớp trung bì (dermis):
▫ Gồm mô liên kết chứa collagen và elastin, mạch máu, sợi thần kinh, nang lông, tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn.
▫ Chức năng: hỗ trợ cấu trúc, cung cấp dinh dưỡng và cảm giác cảm ứng (chạm, áp lực, nhiệt độ).
- Lớp hạ bì (subcutaneous layer hoặc hypodermis):
▫ Chủ yếu chứa mô mỡ và mô liên kết lỏng.
▫ Có vai trò cách nhiệt, bảo vệ cơ thể khỏi va chạm và dự trữ năng lượng.
Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ từng khía cạnh của các câu hỏi được đưa ra!