Giúp em với ạ

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Hoang Anh Thư
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

01/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là gợi ý hướng dẫn trả lời cho câu hỏi của em: ────────────────────────────── Phần I. Xét nhận định Đúng/Sai a. “HIV lây lan qua 2 con đường chính là: máu và từ mẹ sang con.” • Phân tích: HIV thực tế lây truyền qua các con đường chính là: – Truyền máu (qua tiếp xúc với máu nhiễm HIV, dùng chung kim tiêm…) – Giao hợp tình dục (quan hệ tình dục không an toàn) – Từ mẹ sang con (trong thai kỳ, khi sinh nở hoặc qua sữa mẹ) Vì vậy, nếu chỉ nhắc đến “máu và từ mẹ sang con” thì bỏ sót được con đường truyền qua quan hệ tình dục, vốn là một trong những con đường chính. → Nhận định a: Sai. ────────────────────────────── b. “Hiện nay vẫn chưa có vaccine phòng sởi, sarv-cov-2.” • Phân tích: – Về bệnh sởi: Trên thế giới đã có vaccine hiệu quả phòng sởi từ nhiều thập kỷ qua. – Về SARS-CoV-2: Trước đây đã có vaccine phòng COVID-19 được cấp phép và sử dụng trên diện rộng. → Nhận định b: Sai. ────────────────────────────── c. “Virus có khả năng nhân lên rất nhanh.” • Phân tích: Một số virus có chu kỳ nhân lên ngắn trong tế bào chủ, cho phép số lượng bản sao tăng nhanh chóng. (Tuy nhiên, tốc độ nhân lên phụ thuộc vào từng loại virus và điều kiện của tế bào chủ). → Nhận định c: Đúng. ────────────────────────────── d. “Virus kí sinh ở thực vật lan sang các tế bào khác thông qua cấu trúc cầu sinh chất.” • Phân tích: Virus thực vật không thể tự di chuyển qua màng tế bào cứng do thành tế bào bằng cellulose. Để lan truyền từ tế bào này sang tế bào khác, các virus thực vật thường cần có sự giúp đỡ của các “cầu” tế bào (plasmodesmata) hoặc thông qua vai trò của các protein chuyển vận (movement protein) tạo điều kiện vượt qua hàng rào của thành tế bào. Trong một số sách giáo khoa, thuật ngữ “cầu sinh chất” đôi khi được dùng để chỉ các cấu trúc kết nối giữa các tế bào thực vật (tương đương với plasmodesmata). Nếu theo nghĩa này, nhận định d có thể xem là đúng. Tuy nhiên, thông thường người dạy học nói về “plasmodesmata” chứ không dùng cụm từ “cầu sinh chất”. Do vậy cần làm rõ thuật ngữ được dùng. Trong bối cảnh các câu hỏi trắc nghiệm ở trường phổ thông, có khả năng ý của người soạn là nói đến cơ chế lan truyền qua plasmodesmata của virus thực vật. → Nhận định d: Đúng. ────────────────────────────── Phần II. Tự luận 1. Phân biệt nuôi cấy liên tục và nuôi cấy không liên tục; trình bày các pha trong nuôi cấy không liên tục. • Nuôi cấy không liên tục (batch culture): – Được thực hiện trong khoảng thời gian nhất định; sau đó thu hoạch toàn bộ tế bào/sinh khối và bắt đầu một đợt nuôi cấy mới. – Có các pha sinh trưởng rõ ràng: ▸ Pha trễ (lag phase): Các tế bào thích nghi với môi trường mới, chưa bắt đầu phân chia nhanh. ▸ Pha tăng trưởng (exponential hoặc log phase): Các tế bào phân chia nhanh chóng với tốc độ nhân lên gần như không giới hạn. ▸ Pha ổn định (stationary phase): Sự tăng trưởng chậm lại do các yếu tố như chất dinh dưỡng cạn kiệt, sản phẩm thải tích tụ. ▸ Pha suy giảm (death phase): Số lượng tế bào giảm do điều kiện môi trường không còn thích hợp. • Nuôi cấy liên tục (continuous culture): – Được duy trì trong thời gian dài bằng cách cung cấp liên tục chất dinh dưỡng và loại bỏ tế bào cũ. – Môi trường luôn ở trạng thái ổn định cho quá trình sinh trưởng của tế bào, không có rõ ràng các pha như nuôi cấy không liên tục. ────────────────────────────── 3. Trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của quần thể (ví dụ: vi sinh vật) và ứng dụng của chúng trong y tế, đời sống (kèm ví dụ minh họa). Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của quần thể vi sinh vật gồm: – Dinh dưỡng: Sự có sẵn của nguồn carbon, nitơ, vitamin và khoáng chất. – Nhiệt độ: Mỗi loại sinh vật có nhiệt độ tối ưu để phát triển. – pH: Độ pH của môi trường (axit, trung tính hoặc kiềm) ảnh hưởng lớn đến quá trình trao đổi chất. – Oxy/Hóa trạng thái: Một số vi sinh vật cần oxy (aerobic), một số sống trong điều kiện kỵ khí (anaerobic). – Độ ẩm, áp suất và các yếu tố vật lý – hóa học khác. – Sự tích tụ của sản phẩm thải độc có thể ức chế sự sinh trưởng. Ứng dụng: – Trong y tế: Nuôi cấy vi sinh vật để sản xuất kháng sinh, vaccine; chẩn đoán bệnh bằng cách cách ly tác nhân gây bệnh. Ví dụ: Nuôi cấy vi khuẩn Escherichia coli để sản xuất insulin tái tổ hợp. – Trong đời sống: Ứng dụng lên men trong sản xuất thực phẩm và đồ uống như sữa chua, rượu ferment. Ví dụ: Nuôi cấy men Saccharomyces cerevisiae để sản xuất bánh mì và bia. ────────────────────────────── 4. Trình bày các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ. Quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường gồm các giai đoạn sau: – Giai đoạn gắn kết (adsorption): Virus gắn vào các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ. – Thâm nhập (penetration): Virus hoặc vật liệu di truyền của virus xâm nhập vào tế bào chủ. – Giải phóng vật liệu di truyền (uncoating): Vỏ của virus bị loại bỏ, giải phóng RNA hoặc DNA của virus ra ngoài trong tế bào. – Tổng hợp (synthesis): Máy móc tế bào của chủ được sử dụng để tổng hợp các thành phần của virus như protein cấu tạo vỏ, enzyme, và sao chép vật liệu di truyền. – Lắp ráp (assembly): Các thành phần virus được lắp ráp thành các hạt virus mới. – Phóng thích (release): Virus mới được giải phóng ra khỏi tế bào chủ để lây nhiễm các tế bào khác; quá trình này có thể gây ra lysis (phá hủy tế bào chủ) hoặc qua quá trình phán nén mà không làm chết tế bào. ────────────────────────────── 5. Trình bày các cơ chế lây bệnh của virus. Virus gây bệnh thông qua một số cơ chế sau: – Lây phát b-Thủ động xâm nhập các tế bào chủ bằng cách gắn vào các thụ thể đặc hiệu. – Ức chế hoặc phá hủy các chức năng của tế bào chủ, làm rối loạn quá trình bình thường của tế bào. – Kích ứng phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể, gây viêm nhiễm và tổn thương mô. – Một số virus có thể gây ra trạng thái nhiễm trùng mãn tính, ẩn mình và sau này phát huy tác dụng (ví dụ: virus viêm gan B và virus HIV). – Lây truyền qua nhiều con đường: đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp, qua máu, từ mẹ sang con, qua vector (côn trùng,…). ────────────────────────────── 6. Trình bày một số thành tựu ứng dụng của virus. Một số thành tựu ứng dụng của virus trong y học và công nghệ sinh học bao gồm: – Vaccine: Nhiều vaccine được sản xuất từ virus giảm độc lực (ví dụ: vaccine sởi, rubella, hoặc vaccine COVID-19 dựa trên vectơ adenovirus). – Liệu pháp gen (gene therapy): Sử dụng virus điều chỉnh làm vectơ chuyển gen vào tế bào để điều trị các bệnh di truyền hoặc ung thư. – Virus oncolytic: Một số loại virus được “làm độc” để tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư. – Công nghệ nano và chẩn đoán: Virus được sử dụng làm khung vi mô trong thiết kế các hệ thống chuyển tải thuốc, vaccine, cũng như công cụ nghiên cứu cấu trúc protein. – Nghiên cứu cơ bản: Virus là mô hình quan trọng để nghiên cứu cơ chế tương tác virus – tế bào và các cơ chế phản ứng miễn dịch. ────────────────────────────── Kết luận: Tóm lại, các nhận định ở phần đầu có đáp án: a: Sai, b: Sai, c: Đúng, d: Đúng. Trong phần tự luận, em nêu rõ những điểm sau: 1. Sự khác biệt giữa nuôi cấy liên tục và không liên tục (bao gồm các pha sinh trưởng). 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của quần thể (dinh dưỡng, nhiệt độ, pH, oxy,…) và ứng dụng của việc nuôi cấy trong y tế – đời sống (sản xuất vaccine, kháng sinh, thực phẩm lên men,…). 3. Các giai đoạn nhân lên của virus: từ gắn kết, thâm nhập, giải phóng vật liệu di truyền, tổng hợp, lắp ráp đến phóng thích. 4. Cơ chế lây bệnh của virus thông qua việc xâm nhập tế bào, ức chế chức năng tế bào và kích thích phản ứng miễn dịch. 5. Một số thành tựu ứng dụng của virus như vaccine, liệu pháp gen, virus oncolytic trong điều trị ung thư. Hy vọng phần giải thích trên giúp em có thêm manh mối để soạn bài trả lời chi tiết và đầy đủ cho câu thi.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi