**Câu 1:** Phân loại và gọi tên các hợp chất:
1. NaOH: Là bazo mạnh, tên gọi là Natri hydroxide.
2. HCl: Là axit mạnh, tên gọi là Axit clohydric.
3. : Là oxit axit, tên gọi là Dinitro oxit.
4. : Là muối, tên gọi là Canxi cacbonat.
5. : Là muối, tên gọi là Kali sulfat.
6. CuO: Là oxit bazơ, tên gọi là Đồng(II) oxit.
7. : Là bazo mạnh, tên gọi là Bari hydroxide.
8. : Là axit mạnh, tên gọi là Axit sunfuric.
9. : Là bazo, tên gọi là Đồng(II) hydroxide.
10. : Là oxit bazơ, tên gọi là Natri oxit.
11. : Là oxit axit, tên gọi là Điphosphorus pentoxide.
12. : Là muối, tên gọi là Natri bicarbonate.
**Câu 2:** Khi ngâm quả trứng chín vào dung dịch hydrochloric acid, lớp vỏ trứng (chủ yếu là canxi cacbonat) sẽ phản ứng với axit, làm cho vỏ trứng bị hòa tan. Phương trình hóa học là:
**Câu 3:** Muối (Natri bicarbonate) được dùng để chế thuốc đau dạ dày vì nó có khả năng trung hòa axit dạ dày, giúp giảm cơn đau và khó chịu.
**Câu 4:** Trước khi luộc rau muống, cho thêm muối ăn để cải thiện hương vị của rau, đồng thời giúp rau xanh hơn và giữ được độ giòn. Muối cũng giúp ngăn ngừa sự mất nước của rau.
**Câu 5:** Cách nhận biết ba dung dịch:
- **HCl:** Có vị chua, có thể thử bằng cách nhỏ vài giọt phenolphtalein vào; dung dịch sẽ không đổi màu (do là axit).
- **:** Là muối trung tính, không có vị đặc trưng.
- **:** Có vị đắng, có thể thử bằng cách nhỏ vài giọt phenolphtalein vào; dung dịch sẽ chuyển sang màu hồng (do là bazo).
**Câu 6:** Cách nhận biết ba dung dịch:
- **:** Là axit mạnh, có thể thử bằng cách cho quỳ tím vào; quỳ sẽ chuyển sang màu đỏ.
- **:** Là muối trung tính, không có phản ứng đặc trưng.
- **NaOH:** Là bazo, có thể thử bằng cách cho quỳ tím vào; quỳ sẽ chuyển sang màu xanh.
**Câu 7:**
a. Phương trình hóa học của phản ứng giữa và :
b. Khối lượng muối thu được:
- Số mol của là 0.5 mol (từ đề bài).
- Theo tỉ lệ phản ứng, mol cần mol , nên cần .
- Vậy số mol thu được là .
- Khối lượng mol của = .
- Khối lượng thu được: .
**Câu 8:**
a. Phương trình hóa học của phản ứng giữa và :
b. Khối lượng muối thu được:
- Số mol của là 0.4 mol.
- Theo tỉ lệ phản ứng, mol cần mol , nên cần .
- Số mol thu được là .
- Khối lượng mol của = .
- Khối lượng thu được: .
**Câu 9:**
a. Tính nồng độ muối sau phản ứng:
- Khối lượng NaOH trong dung dịch = .
- Số mol NaOH = .
- Cũng có 1 mol HCl phản ứng.
- Nồng độ muối NaCl = .
b. Tính nồng độ mol của acid HCl:
- Dung dịch HCl 100 g là bao nhiêu mol? (Chưa có nồng độ, cần thêm thông tin)
**Câu 10:**
a. Tính thể tích khí tạo ra:
- Phản ứng giữa sắt và HCl:
- Số mol Fe = .
- Theo tỉ lệ phản ứng, sẽ có 0.1 mol H2.
- Thể tích khí H2 ở đkc là .
b. Tính khối lượng muối thu được:
- Khối lượng muối = .
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn trong việc giải quyết các câu hỏi này!