ii:
Đọc đoạn thơ sau và trả lời các câu hỏi bên dưới:
"Quê hương là gì hở mẹ
Mà cô giáo dạy phải yêu?
Quê hương là gì hở mẹ
Ai đi xa cũng nhớ nhiều?"
(Trích "Quê hương"- Đỗ Trung Quân)
: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích trên. (0,5 điểm)
: Chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ đầu tiên. (0,5 điểm)
: Nêu nội dung chính của đoạn thơ trên. (1,0 điểm)
: Em có đồng tình với quan niệm "quê hương là nơi ta luôn hướng về dù ở bất cứ nơi đâu" không? Vì sao? (1,0 điểm)
Phân tích:
* : Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là biểu cảm. Đoạn thơ thể hiện những suy tư, cảm xúc của tác giả về quê hương.
* : Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ đầu tiên là câu hỏi tu từ. Câu hỏi "Quê hương là gì hở mẹ/ Mà cô giáo dạy phải yêu?" được đặt ra nhằm khơi gợi sự tò mò, tạo ấn tượng mạnh cho người đọc. Đồng thời, nó cũng ẩn chứa một lời khẳng định rằng quê hương là điều thiêng liêng, đáng trân trọng.
* : Nội dung chính của đoạn thơ là nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả khi phải xa cách. Quê hương là nơi chôn rau cắt rốn, là nơi lưu giữ những kỷ niệm đẹp đẽ nhất của tuổi thơ. Dù đã trưởng thành, rời xa quê hương nhưng nỗi nhớ vẫn luôn thường trực trong lòng tác giả.
* : Em hoàn toàn đồng ý với quan điểm "quê hương là nơi ta luôn hướng về dù ở bất cứ nơi đâu". Bởi lẽ, quê hương là nơi sinh ra, lớn lên, là nơi gắn bó máu thịt với mỗi con người. Dù có đi đâu, làm gì thì quê hương vẫn luôn là chốn bình yên, là nơi ta tìm về để được che chở, yêu thương.
câu 1. Văn bản "Chiếc lược ngà" được viết bằng ngôi thứ nhất, với nhân vật xưng "tôi". Ngôi kể này giúp tác giả thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật chính, tạo nên sự gần gũi và chân thực cho câu chuyện.
câu 2. Câu chuyện "Chiếc lá cuối cùng" được đặt trong bối cảnh một khu phố nghèo ở Paris, Pháp vào những năm 1890. Không gian này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bầu không khí u ám và khắc nghiệt cho câu chuyện. Khu phố nhỏ bé với những căn nhà cũ kỹ, ẩm thấp, thiếu ánh sáng tự nhiên, phản ánh cuộc sống khó khăn của những người dân nơi đây. Sự tương phản giữa vẻ đẹp tinh tế của chiếc lá cuối cùng và môi trường khắc nghiệt xung quanh càng làm nổi bật ý nghĩa nhân văn sâu sắc của tác phẩm.
câu 3. Trong đoạn trích "Cô Thảo", tác giả đã miêu tả những hành động và cử chỉ của nhân vật Cô Thảo khi trở về làng với sự tinh tế và sâu sắc. Dưới đây là phân tích chi tiết về những hành động này:
* Hành động:
- "Thảo bước vào nhà, nhìn quanh quẩn rồi ngồi xuống chiếc ghế mây đặt cạnh bàn thờ": Hành động này thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn đối với tổ tiên. Cô Thảo không vội vàng mà dành thời gian để quan sát xung quanh, cho thấy sự nhạy cảm và trân trọng giá trị truyền thống.
- "Thảo đứng dậy, đi ra vườn sau, tìm cây bưởi đang trổ hoa, ngắt mấy bông đem vào cắm trên bàn thờ": Hành động này thể hiện tình yêu thương và sự chăm sóc chu đáo của Cô Thảo đối với gia đình. Cô muốn mang lại hương thơm và vẻ đẹp cho nơi thờ tự, tạo nên không khí ấm cúng và trang nghiêm.
- "Thảo thắp nhang lên bàn thờ, khấn vái rồi lui ra ngoài": Hành động này thể hiện sự thành kính và lòng biết ơn sâu sắc của Cô Thảo đối với ông bà, cha mẹ. Cô Thảo không chỉ dừng lại ở việc dâng hương mà còn bày tỏ tấm lòng bằng lời khấn nguyện chân thành.
* Cử chỉ:
- "Thảo khẽ khàng vuốt ve bức ảnh của bố mẹ, nước mắt trào ra": Cử chỉ này thể hiện nỗi nhớ nhung da diết và lòng tiếc thương vô hạn của Cô Thảo đối với đấng sinh thành. Cô Thảo không kiềm chế được cảm xúc, bộc lộ sự đau khổ và mất mát qua những giọt nước mắt.
- "Thảo quay sang nhìn chồng, mỉm cười dịu dàng": Cử chỉ này thể hiện tình yêu thương và sự tin tưởng tuyệt đối của Cô Thảo đối với chồng. Nụ cười nhẹ nhàng, đầy ẩn ý, như một lời khẳng định về hạnh phúc và niềm vui trong cuộc sống hôn nhân.
Qua những hành động và cử chỉ này, Cô Thảo hiện lên là một người phụ nữ hiền hậu, đảm đang, giàu lòng trắc ẩn và luôn giữ gìn những giá trị truyền thống tốt đẹp của gia đình. Cô Thảo là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam xưa, vừa mạnh mẽ, kiên cường, vừa dịu dàng, ân cần, góp phần làm nên nét đẹp văn hóa của dân tộc.
câu 4. Chủ đề và tư tưởng của bài thơ "Tây Tiến" là sự kết hợp giữa vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, hoang sơ với hình ảnh người lính Tây Tiến dũng cảm, kiên cường trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc, lòng tự hào dân tộc và tinh thần bất khuất của con người Việt Nam.
câu 5. Trong đoạn trích "Về nhà chồng", tác giả đã sử dụng nhiều chi tiết để khắc họa nhân vật cô Thảo. Những chi tiết này không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn thể hiện tâm trạng, tính cách và hoàn cảnh sống của cô.
* Chi tiết về công việc: Cô Thảo phải làm việc từ sáng sớm đến tối muộn, "làm việc từ mai đến chiều, tối tăm cả mày mặt". Điều này cho thấy cô phải lao động vất vả, chịu đựng áp lực cuộc sống mưu sinh.
* Chi tiết về nỗi nhớ: Cô Thảo luôn nhớ đến mẹ nghèo, đến em thơ. Nỗi nhớ này thể hiện tình cảm gia đình sâu sắc, sự gắn bó với quê hương và những người thân yêu. Tuy nhiên, khi nhớ đến họ, cô lại "bùi ngùi" và "bận rộn". Điều này cho thấy cô đang cố gắng quên đi thực tại khó khăn, tìm kiếm niềm vui trong quá khứ.
* Chi tiết về tâm trạng: Cô Thảo thường xuyên rơi vào trạng thái buồn bã, mệt mỏi. Cô "lòng cô lại bùi ngùi", "trí cô lại bận rộn". Tâm trạng này phản ánh sự bất lực trước số phận, sự chán chường với cuộc sống hiện tại.
Những chi tiết trên góp phần tạo nên hình ảnh một cô gái trẻ đẹp, hiền lành, chăm chỉ nhưng lại phải đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Đồng thời, chúng cũng thể hiện sự đồng cảm, xót thương của tác giả dành cho nhân vật.
câu 6. Trong văn bản, việc lựa chọn ngôi kể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật cho tác phẩm. Ngôi kể thứ nhất thường được sử dụng để thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật chính, giúp độc giả dễ dàng đồng cảm với họ. Ngược lại, ngôi kể thứ ba mang tính khách quan hơn, cho phép tác giả miêu tả toàn diện bối cảnh và hành động của các nhân vật, từ đó làm nổi bật chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm. Việc lựa chọn ngôi kể phù hợp không chỉ góp phần tăng cường sự hấp dẫn cho câu chuyện mà còn giúp truyền tải thông điệp một cách hiệu quả đến người đọc.
câu 7. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến "người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người". Quê hương là nơi sinh ra, lớn lên và gắn bó với mỗi người trong cuộc đời. Nó là nơi chứa đựng những giá trị tinh thần, vật chất, lịch sử, văn hóa của dân tộc. Khi chúng ta rời xa quê hương, dù ở bất cứ đâu, chúng ta vẫn luôn mang trong mình hình ảnh, ký ức về quê hương. Những kỷ niệm tuổi thơ, những bài học đầu tiên, những tình cảm gia đình, bạn bè,... đều được lưu giữ trong tâm trí của mỗi người.
Quê hương còn là nguồn động lực, sức mạnh giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Khi gặp phải những trở ngại, thất bại, con người thường tìm về quê hương để được an ủi, động viên, tiếp thêm nghị lực.
Ngoài ra, quê hương cũng là nơi con người hướng về khi đã trưởng thành, già đi. Dù có đi đâu, làm gì, con người vẫn luôn mong muốn được trở về quê hương, được sum họp bên gia đình, được sống lại những năm tháng tuổi thơ.
Tuy nhiên, cần hiểu rằng quê hương không chỉ đơn thuần là mảnh đất, là nơi chôn rau cắt rốn mà còn là một phần tâm hồn, là bản sắc văn hóa của mỗi người. Mỗi người cần biết trân trọng, gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của quê hương.
câu 8. Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với tôi trong bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải là sự trân trọng và cống hiến cho cuộc sống, dù chỉ là những điều nhỏ bé. Bài thơ thể hiện khát vọng được hòa mình vào dòng chảy của đất nước, góp phần làm đẹp thêm mùa xuân chung của dân tộc. Tác giả sử dụng hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp để ẩn dụ cho niềm tin vào tương lai tươi sáng, đồng thời khẳng định giá trị của mỗi cá nhân trong việc xây dựng xã hội tốt đẹp hơn. Thông điệp này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mỗi người đối với cộng đồng, khuyến khích chúng ta sống tích cực, đóng góp cho xã hội bằng những hành động cụ thể. Nó cũng gợi lên tinh thần lạc quan, hy vọng vào tương lai, giúp con người vượt qua khó khăn thử thách.