Dưới đây là đáp án gợi ý cho các câu hỏi của đề:
─────────────────────────────
1. (Câu về vai trò của Ethylene)
Do đề không liệt kê cụ thể các ý, nên đáp án có thể khác nhau tùy theo sách giáo khoa. Tuy nhiên, theo kiến thức cơ bản về ethylene, ta thường nêu ra các vai trò chính của nó trong thực vật như sau:
• Vai trò 1: Thúc đẩy quá trình chín của quả.
• Vai trò 2: Thúc đẩy quá trình lão hóa của hoa, lá và các mô khác.
• Vai trò 3: Kích thích sự rụng của quả, lá (tác dụng lên quá trình rụng hoa, rụng lá).
• Vai trò 4: Điều hòa các phản ứng của thực vật trước tác động của stress (như tác động của môi trường, xung kích từ sâu bệnh…).
Như vậy, nếu đề yêu cầu “Viết số thứ tự của các ý đúng từ nhỏ đến lớn” thì ta có thể ghi:
1, 2, 3, 4.
─────────────────────────────
2. Câu 3. Về hình thức tự thụ phấn
Trong đề có 4 nhận định:
1. Sự thụ phấn giữa hạt phấn với nhuỵ của cùng một hoa hay khác hoa cùng một cây.
2. Sự thụ phấn giữa hạt phấn cây này với nhuỵ của cây khác.
3. Sự thụ phấn giữa hạt phấn cây này với cây khác loài.
4. Sự kết hợp giữa tinh tử của cây này với trứng của cây khác.
— Nhận định (1) mô tả đúng hình thức tự thụ phấn (cho dù ở cùng một hoa hay giữa các hoa của cùng một cây, đều thuộc tự thụ phấn).
— Các nhận định (2), (3) và (4) đều liên quan đến thụ phấn giao hợp (ngoại thụ phấn hoặc lai giữa các cây khác nhau).
Vậy các nhận định sai trong bối cảnh “hình thức tự thụ phấn” là: 2, 3, 4.
Đáp án cần viết theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: 2 3 4.
─────────────────────────────
3. Câu 4. Về các ví dụ sinh sản vô tính
Các hình thức được liệt kê với nội dung:
1. Sinh sản bằng lá của cây sống đời.
2. Sinh sản bằng hạt ở cây đậu xanh.
3. Sinh sản bằng rễ củ ở cây khoai lang.
4. Cây con mọc từ hạt bàng.
5. Sinh sản bằng củ ở cây gừng.
Trong đó:
– Sinh sản hữu tính xảy ra qua hạt (điển hình: câu (2) và (4)).
– Sinh sản vô tính (sinh sản vegetative hay sinh sản không qua hạt) xảy ra khi bộ phận của cây tạo thành cá thể mới, điển hình như:
• (1) Sinh sản bằng lá của cây sống đời
• (3) Sinh sản bằng rễ củ ở cây khoai lang
• (5) Sinh sản bằng củ ở cây gừng
Vậy đáp án là: 1 3 5.
─────────────────────────────
PHẦN IV. TỰ LUẬN
Câu 1. (1,5 điểm)
a. Ưu điểm và đặc điểm của sinh trưởng – phát triển ở động vật:
– Sinh trưởng ở động vật không chỉ là sự tăng kích thước cơ thể mà còn là sự tiến hóa về cấu trúc và chức năng của các tế bào, mô và cơ quan.
– Có sự biệt hóa tế bào rõ rệt và hình thành các mô, cơ quan với chức năng riêng biệt.
– Quá trình phát triển được chi phối bởi di truyền và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
– Ở nhiều loài, đặc biệt là côn trùng và một số loài thủy sản, có hiện tượng biến thái trong quá trình phát triển.
b. Phân biệt phát triển qua biến thái hoàn toàn và biến thái không hoàn toàn:
● Biến thái hoàn toàn:
– Đặc điểm: Vòng đời được chia thành 4 giai đoạn rõ rệt: trứng → ấu trùng → ủ (pupa) → con trưởng thành.
– Vòng đời có sự thay đổi hình thái và sinh học rất lớn qua từng giai đoạn.
– Một số loài thường gặp: bướm, ruồi, kiến…
● Biến thái không hoàn toàn:
– Đặc điểm: Quá trình phát triển không có giai đoạn ủ; các ấu trùng thoát ra từ trứng có hình dáng khá giống với con trưởng thành, chỉ khác về kích thước và một số cấu trúc nội sinh.
– Vòng đời có sự thay đổi hình thái không quá đột biến.
– Một số loài thường gặp: côn trùng như châu chấu, bọ cánh cứng, ...
─────────────────────────────
Câu 2. (1,5 điểm)
a. Sinh sản hữu tính ở thực vật là gì? Cho ví dụ.
– Sinh sản hữu tính là quá trình giao hợp giữa tinh trùng và trứng của hai cá thể khác giới tạo nên hợp tử. Hợp tử này sau đó phát triển thành cá thể hoàn chỉnh mang đặc điểm di truyền của cả bố lẫn mẹ.
– Ví dụ: Sinh sản qua hạt ở cây đậu xanh, khi hoa thụ phấn (thường qua dạng phấn trùng giữa các cây) tạo thành quả chứa hạt.
b. Trình bày sơ lược cơ chế ngừa thai của viên uống tránh thai hàng ngày.
– Viên uống tránh thai hàng ngày chứa các hoóc môn tổng hợp (thường là estrogen và progestin).
– Cơ chế chính gồm:
• Ức chế rụng trứng: Hormone tổng hợp duy trì mức hormone ổn định, ngăn cản đỉnh hormone LH cần thiết cho quá trình rụng trứng.
• Thay đổi chất nhầy cổ tử cung: Làm cho niêm mạc cổ tử cung đặc hơn, khó cho tinh trùng di chuyển và xâm nhập vào tử cung.
• Thay đổi niêm mạc tử cung: Khi tử cung ít được “chuẩn bị” để thụ thai, việc bám dính của phôi bị khó khăn nếu xảy ra rụng trứng ngoài dự kiến.
– Các cơ chế này phối hợp giúp giảm khả năng thụ tinh và ấu trùng cấy vào niêm mạc tử cung.
─────────────────────────────
Tóm lại, đáp án của đề như sau:
• Vai trò của Ethylene (theo cách chia thành 4 ý): 1, 2, 3, 4.
• Câu 3 (tự thụ phấn): 2 3 4
• Câu 4 (sinh sản vô tính): 1 3 5
Với các bài tự luận ở PHẦN IV, các em cần trình bày chi tiết các đáp án như đã gợi ý ở trên.