Câu 1. Chỉ ra dấu hiệu xác định thể thơ của văn bản.
Trả lời: Dấu hiệu xác định thể thơ của văn bản là:
- Số tiếng trong câu không đều: Có câu 5 tiếng ("Đêm đêm Cẩm Phả tôi thức trong mưa bão"), có câu 6 tiếng ("Trên biển đen nghe vạn đào đi"), có câu 7 tiếng ("Giữa ban ngày dáo dá là núi mây che").
- Vần điệu linh hoạt: Vần có thể gieo ở cuối câu ("đi" - "chì"), vần liền ("tăm" - "tấm"), vần cách ("gió" - "dòng").
- Nhịp điệu đa dạng: Nhịp thơ thay đổi linh hoạt theo cảm xúc và diễn tả của tác giả.
- Cách ngắt dòng tự do: Không tuân theo một khuôn mẫu cố định.
=> Đây là thể thơ tự do.
Câu 2. Chi tiết nào cho thấy sự đối lập giữa khung cảnh trước và sau khi bão vào ở biển Cẩm Phả?
Trả lời: Chi tiết cho thấy sự đối lập giữa khung cảnh trước và sau khi bão vào ở biển Cẩm Phả:
- Trước bão:"Trên biển đen nghe vạn đào đi" - gợi hình ảnh những con thuyền đông đúc, tấp nập, hoạt động mạnh mẽ.
- "Sóng tung xao trời đất lại sơ khai" - gợi sự mạnh mẽ, dữ dội nhưng vẫn là vẻ đẹp nguyên sơ của biển.
- "Thuyền đuôi én dựa ngang trên biển động" - hình ảnh những con thuyền neo đậu, vẫn còn sự sống động.
- Sau bão:"Là nước biển hay chính mồ hôi mặn?" - gợi sự mệt mỏi, kiệt sức, thậm chí là sự chết chóc, tang thương sau cơn bão.
- "Ướt đầm mình bạn lại giữa đêm tăm?" - hình ảnh con người đơn độc, chơ vơ, đối diện với bóng tối và sự nguy hiểm.
- "Sự sống còn, chỉ một cái tròng nhắm" - gợi sự mong manh, yếu ớt của sự sống trước sức mạnh tàn phá của thiên nhiên.
- "Là ván nát, là xương chim vỡ đã." - hình ảnh những mảnh vỡ, sự tàn lụi, mất mát sau cơn bão.
Câu 3. Nêu hiệu quả của việc sử dụng hình thức đối thoại hoá giả tác giả với biển trong văn bản.
Trả lời: Việc sử dụng hình thức đối thoại hoá giả tác giả với biển trong văn bản có hiệu quả sau:
- Tăng tính trữ tình và biểu cảm: Biến biển thành một đối tượng có tri giác, có thể lắng nghe và đáp lời, giúp tác giả trực tiếp bày tỏ cảm xúc, suy tư, nỗi lo lắng và sự đồng cảm.
- Nhân hóa biển: Gán cho biển những đặc điểm của con người ("mồ hôi mặn", "tròng nhắm", "nữa trong ta"), làm cho hình ảnh biển trở nên gần gũi, sống động và mang chiều sâu tâm trạng.
- Thể hiện sự gắn bó sâu sắc của con người với biển: Cuộc đối thoại cho thấy sự thấu hiểu, chia sẻ giữa con người và biển cả, dù biển có lúc dữ dội nhưng vẫn là nơi con người gắn bó, sinh sống.
- Gợi không khí căng thẳng, khắc nghiệt của đêm bão: Những câu hỏi tu từ mang tính chất day dứt, lo âu ("Là nước biển hay chính mồ hôi mặn?", "Ướt đầm mình bạn lại giữa đêm tăm?") thể hiện rõ sự đối diện với khó khăn, nguy hiểm.
- Tạo sự tương tác mạnh mẽ với người đọc: Hình thức đối thoại lôi cuốn người đọc vào dòng cảm xúc của tác giả, cùng suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
Câu 4. Văn bản thể hiện niềm mong muốn điều gì của tác giả?
Trả lời: Văn bản thể hiện niềm mong muốn:
- Sự bình yên, an toàn cho những người dân vùng biển: Những câu hỏi lo lắng về sự sống còn, về những mất mát sau bão cho thấy tác giả đau đáu và mong muốn mọi người vượt qua khó khăn, giữ vững cuộc sống.
- Sự thấu hiểu và sẻ chia giữa con người với thiên nhiên: Dù biển có những lúc giận dữ, tác giả vẫn tìm cách đối thoại, cảm nhận và chia sẻ những khó khăn với biển cả.
- Sức mạnh và sự kiên cường của con người trước thiên tai: Dù đối diện với bão tố, hình ảnh "người cũng là gió bão!" cho thấy tinh thần mạnh mẽ, không khuất phục của con người.
- Sự trân trọng cuộc sống và những giá trị bền vững: Dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt, tác giả vẫn hướng tới tương lai, mong muốn "Bời buổi ăn cơm cả mặn mà", "Đời vui buồn có nữa biển trong ta".
Câu 5. Qua văn bản, anh/chị hãy bày tỏ suy nghĩ của mình về sự kiên cường của con người Việt Nam khi đối mặt với thiên tai (trình bày khoảng 5-7 dòng).
Trả lời:
Qua văn bản "Một đêm ở Cẩm Phả", tôi cảm nhận sâu sắc sự kiên cường phi thường của con người Việt Nam khi đối mặt với thiên tai. Dù biển cả nổi giận, gieo rắc bao khó khăn và mất mát, người dân vẫn bám trụ, đối diện và tìm cách vượt qua. Hình ảnh "người cũng là gió bão!" không chỉ thể hiện sức mạnh thể chất mà còn là ý chí bất khuất, tinh thần đoàn kết và khả năng thích ứng diệu kỳ. Trong những khắc nghiệt nhất, họ vẫn hướng về tương lai, trân trọng những điều bình dị của cuộc sống. Sự gắn bó sâu sắc với biển cả, dù có lúc dữ dội, cho thấy một mối quan hệ cộng sinh mạnh mẽ, nơi con người Việt Nam tìm thấy sức mạnh và niềm tin để vượt qua mọi thử thách. Tinh thần ấy là một phần không thể tách rời của bản sắc dân tộc, một nguồn sức mạnh nội tại đáng tự hào.