Câu 1. Nêu những nét chính trận Bạch Đằng năm 938. Theo em trong cách đánh giặc của Ngô Quyền có những điểm độc đáo nào?
Những nét chính về trận Bạch Đằng năm 938:
- Thời gian và địa điểm: Năm 938, trên sông Bạch Đằng (thuộc địa phận Quảng Ninh và Hải Phòng ngày nay).
- Lực lượng:Quân Nam Hán: Do thái tử Lưu Hoằng Tháo chỉ huy, kéo quân sang xâm lược nước ta theo đường biển.
- Quân ta: Do Ngô Quyền lãnh đạo.
- Diễn biến chính:Ngô Quyền cho quân đóng cọc gỗ vót nhọn, bịt sắt ở lòng sông Bạch Đằng, nơi hiểm yếu và mực nước lên xuống theo thủy triều.
- Khi quân Nam Hán kéo vào, Ngô Quyền cho quân mai phục ở hai bên bờ sông, giả vờ rút lui để nhử địch vào sâu trong trận địa cọc lúc nước triều đang lên.
- Khi thủy triều xuống, hàng ngàn chiếc cọc nhô lên, chặn đứng thuyền chiến của quân Nam Hán.
- Quân ta từ hai bên bờ sông bất ngờ xông ra tấn công dữ dội.
- Quân Nam Hán bị mắc kẹt, thuyền bị đâm va vào cọc, nhiều quân lính bị chết đuối.
- Thái tử Lưu Hoằng Tháo tử trận.
- Quân Nam Hán thất bại hoàn toàn và phải rút quân về nước.
- Kết quả: Quân ta giành chiến thắng oanh liệt, đập tan ý chí xâm lược của nhà Nam Hán, bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc sau hơn 1000 năm bị đô hộ.
Điểm độc đáo trong cách đánh giặc của Ngô Quyền:
- Chọn địa điểm hiểm yếu: Ngô Quyền đã chọn sông Bạch Đằng, một con sông có địa hình phức tạp với nhiều cửa sông, bãi triều và đặc biệt là có thủy triều lên xuống mạnh, làm trận địa quyết chiến.
- Sử dụng chiến thuật mai phục và lợi dụng thủy triều: Đây là một chiến thuật sáng tạo, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về địa hình và quy luật tự nhiên. Việc đóng cọc ngầm là một yếu tố bất ngờ, gây khó khăn lớn cho quân địch khi chúng quen với chiến thuật trên biển.
- Tổ chức lực lượng hợp lý: Ngô Quyền đã bố trí quân mai phục ở hai bên bờ sông, sẵn sàng tấn công khi thời cơ đến, tạo thế gọng kìm tiêu diệt địch.
- Ý chí quyết tâm và tài chỉ huy: Ngô Quyền đã thể hiện sự quyết đoán, tài thao lược trong việc chỉ huy quân đội, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ.
Câu 2. Hãy kể tên một phong tục hoặc lễ hội truyền thống của người Việt mà em biết? Giải thích vì sao phong tục hoặc lễ hội đó vẫn được duy trì và có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống tinh thần của người Việt ngày nay?
Em biết đến Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Cả, là lễ hội truyền thống lớn nhất và quan trọng nhất của người Việt Nam.
Vì sao Tết Nguyên Đán vẫn được duy trì:
- Giá trị văn hóa truyền thống sâu sắc: Tết Nguyên Đán đã có từ lâu đời, gắn liền với lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam. Nó chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện sự kính trọng đối với tổ tiên, tình cảm gia đình, làng xóm và ước vọng về một năm mới an lành, hạnh phúc.
- Tính cộng đồng cao: Tết là dịp để mọi người sum họp, quây quần bên gia đình, thăm hỏi người thân, bạn bè, thể hiện sự gắn kết cộng đồng.
- Nhu cầu tinh thần: Sau một năm làm việc vất vả, Tết là thời điểm để mọi người nghỉ ngơi, thư giãn, tận hưởng những khoảnh khắc ý nghĩa bên những người thân yêu.
- Sự kế thừa qua các thế hệ: Phong tục đón Tết được truyền từ đời này sang đời khác, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người Việt.
Ý nghĩa của Tết Nguyên Đán đối với đời sống tinh thần của người Việt ngày nay:
- Duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc: Tết Nguyên Đán giúp bảo tồn và phát huy những phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc, góp phần làm phong phú đời sống văn hóa tinh thần.
- Củng cố tình cảm gia đình và cộng đồng: Tết là dịp để mọi người thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm lẫn nhau, làm sâu sắc thêm các mối quan hệ gia đình và cộng đồng.
- Mang lại niềm vui, hy vọng và sự lạc quan: Không khí vui tươi, rộn ràng của ngày Tết, những lời chúc tốt đẹp đầu năm mang đến niềm tin và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
- Giáo dục đạo lý và truyền thống: Qua các hoạt động trong ngày Tết, các thế hệ trẻ được giáo dục về lòng biết ơn tổ tiên, về những giá trị đạo đức truyền thống của dân tộc.
Câu 3. Vì sao việc Khúc Thừa Dụ giành quyền tự chủ vào năm 905 được xem là một bước ngoặt trong lịch sử dân tộc ta?
Việc Khúc Thừa Dụ giành quyền tự chủ vào năm 905 được xem là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc ta vì:
- Chấm dứt thời kỳ đô hộ trực tiếp của nhà Đường: Từ sau thất bại của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, nước ta bị các triều đại phong kiến phương Bắc đô hộ trong hơn 1000 năm. Việc Khúc Thừa Dụ tự xưng là Tiết độ sứ, nắm quyền cai quản Tĩnh Hải quân (tên gọi nước ta thời đó) đã đặt dấu chấm hết cho sự cai trị trực tiếp của nhà Đường, mở ra một thời kỳ tự chủ mới.
- Khôi phục lại quyền tự chủ của người Việt: Hành động của Khúc Thừa Dụ thể hiện ý chí giành lại độc lập, tự chủ của người Việt sau nhiều thế kỷ bị áp bức. Đây là một bước tiến quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
- Đặt nền móng cho việc xây dựng nhà nước độc lập: Mặc dù Khúc Thừa Dụ vẫn phải thần phục nhà Hậu Lương (thay thế nhà Đường), nhưng việc ông nắm quyền cai quản đất nước đã tạo tiền đề cho con trai và cháu nội là Khúc Hạo và Khúc Thừa Mỹ tiếp tục củng cố quyền tự chủ, tiến tới xây dựng một nhà nước độc lập, tự chủ hoàn toàn.
- Khơi dậy lòng tự hào dân tộc: Hành động của Khúc Thừa Dụ đã khơi dậy lòng tự hào, ý thức độc lập và tinh thần đoàn kết của người Việt, tạo động lực cho các cuộc đấu tranh giành độc lập sau này.