câu 1: Truyện khoa học viễn tưởng là một thể loại tiểu thuyết hư cấu mang các yếu tố khoa học nền tảng, thường khám phá hoặc dự đoán những hệ quả, hậu quả tiềm tàng của những đổi mới trong khoa học, xã hội và công nghệ.
Trong truyện khoa học viễn tưởng thường đề cập đến du hành vũ trụ, du hành thời gian, những phát minh viễn tưởng như máy thời gian, cỗ máy có thể liên lạc với người ngoài Trái Đất,...
câu 2: Đề tài của văn bản "Hai Vạn Dặm Dưới Đáy Biển" là khám phá thế giới đại dương và những sinh vật kỳ lạ sống dưới lòng biển sâu. Văn bản tập trung vào việc miêu tả chi tiết về con bạch tuộc khổng lồ, với các đặc điểm ngoại hình độc đáo và khả năng chiến đấu mạnh mẽ. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện sự kinh ngạc và tò mò của nhân vật chính đối với thế giới bí ẩn dưới lòng biển.
câu 3: Theo đoạn trích, Thuyền trưởng Nemo ứa lệ vì nhiều lý do phức tạp. Đầu tiên, ông có thể cảm thấy đau buồn và tiếc nuối cho người đồng hương đã hy sinh trong trận chiến với con bạch tuộc. Sự mất mát này có thể gây tổn thương tinh thần và khiến Nemo trở nên yếu đuối, dẫn đến việc ông ứa lệ. Thứ hai, Nemo có thể trải qua nỗi lo lắng và sợ hãi sau trận đánh. Con bạch tuộc khổng lồ và nguy hiểm đã chứng tỏ sức mạnh vượt trội của tự nhiên, khiến Nemo nhận thức được giới hạn của con người trước thiên nhiên hoang dã. Điều này có thể tạo ra cảm giác bất lực và thất vọng, góp phần vào việc Nemo ứa lệ. Cuối cùng, Nemo có thể cảm thấy hối hận hoặc trách nhiệm đối với những hậu quả của trận chiến. Việc mất đi một người đồng hương có thể khiến Nemo suy nghĩ về vai trò của mình trong tình huống đó và những quyết định mà ông đã đưa ra. Nỗi ân hận và trách nhiệm này có thể dẫn đến việc Nemo ứa lệ. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về nguyên nhân cụ thể, cần phân tích thêm các chi tiết khác trong tác phẩm Hai Vạn Dặm Dưới Đáy Biển.
câu 4: Trong đoạn trích "Hai vạn dặm dưới đại dương", tác giả Giuyn Véc-nơ đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả con bạch tuộc, tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt cho tác phẩm.
* Tác giả nhân hóa con bạch tuộc với những hành động, cảm xúc của con người: "bơi lùi", "nhìn thẳng", "rút vòi vào", "há miệng", "đớp", "chạy trốn". Những hành động này khiến con bạch tuộc trở nên sinh động, gần gũi với con người, đồng thời thể hiện được bản tính hung dữ, nguy hiểm của loài vật này.
* Việc nhân hóa con bạch tuộc còn giúp tác giả khắc họa rõ nét tâm lý của nhân vật Nemo - thuyền trưởng tàu No-ti-lớt. Qua những hành động của con bạch tuộc, Nemo bộc lộ sự lo lắng, sợ hãi, nhưng cũng ẩn chứa sự quyết tâm, dũng cảm.
* Ngoài ra, việc nhân hóa con bạch tuộc còn góp phần tăng thêm kịch tính cho câu chuyện, khiến người đọc hồi hộp, căng thẳng theo dõi diễn biến trận chiến.
Tóm lại, việc sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa trong đoạn trích đã góp phần tạo nên một bức tranh sinh động, hấp dẫn về thế giới dưới lòng đại dương, đồng thời thể hiện được chủ đề chính của tác phẩm: sức mạnh của khoa học và tinh thần khám phá, chinh phục thiên nhiên.
câu 5: Tình huống truyện của đoạn trích "Hai Vạn Dặm Dưới Đáy Biển" là việc tàu No-ti-lớt gặp phải một con bạch tuộc khổng lồ và nguy hiểm. Tình huống này tạo ra sự căng thẳng và hồi hộp cho độc giả, khiến họ tò mò muốn biết kết quả của cuộc đối đầu giữa con người và sinh vật biển.
câu 6: Trong câu "Nó bơi lùi rất nhanh về phía tàu", thành phần câu được mở rộng là vế sau. Vế này bao gồm các cụm danh từ "bơi lùi" và "phía tàu". Cụm danh từ "bơi lùi" bổ sung thêm thông tin về tốc độ di chuyển của con bạch tuộc, còn cụm danh từ "phía tàu" chỉ hướng di chuyển của con bạch tuộc. Việc mở rộng vế sau giúp cho câu văn trở nên chi tiết, cụ thể hơn, tạo nên hình ảnh sinh động về hành động của con bạch tuộc.
câu 7: Trong đoạn trích "Hai Vạn Dặm Dưới Đáy Biển", tác giả Giuyn Véc-nơ đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để miêu tả con bạch tuộc. Cụ thể, ông so sánh kích thước của con bạch tuộc với các đối tượng khác như "dài chừng tám mét" (tương đương với một tòa nhà cao tầng), "hai trăm rưỡi cái giác" (như những lưỡi dao sắc bén). Việc sử dụng phép so sánh giúp tăng cường sức gợi hình, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho độc giả về kích thước khổng lồ và sức mạnh đáng sợ của con bạch tuộc. Đồng thời, phép so sánh còn góp phần thể hiện sự nguy hiểm tiềm ẩn của đại dương, nơi chứa đựng nhiều bí ẩn và thử thách.
câu 8: Trong đoạn trích "Vì sao con bạch tuộc tức giận?", tác giả Giuyn Véc-nơ đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả con bạch tuộc.
* Phân tích: Tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ hành động, cảm xúc của con người như "tức giận", "bơi lùi", "nhìn thẳng", "hai trăm rưỡi cái giác", "mỏ vẹt", "răng nhọn", "hàm răng", "chiến thắng", "chiến bại", "lẫn trốn" để miêu tả cho con bạch tuộc.
* Tác dụng: Biện pháp nhân hóa giúp con bạch tuộc trở nên sinh động, gần gũi với con người, tạo nên một bức tranh chiến đấu đầy kịch tính và hấp dẫn. Nó thể hiện sự hung dữ, mạnh mẽ nhưng cũng đầy mưu mẹo của con bạch tuộc, khiến người đọc cảm nhận được sự nguy hiểm và sức mạnh phi thường của loài vật này. Đồng thời, việc nhân hóa còn góp phần tăng thêm tính bi tráng cho câu chuyện, khi con bạch tuộc dù thất bại vẫn giữ được khí thế oai hùng, khiến thuyền trưởng Nemo phải đau lòng.
Kết luận: Việc sử dụng biện pháp nhân hóa trong đoạn trích đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được nội dung câu chuyện.
câu 9: Em hoàn toàn đồng ý với quan điểm "Cuộc sống phải thường xuyên thám hiểm để khám phá những điều lý thú". Cuộc sống là hành trình tìm kiếm và chinh phục những điều mới mẻ, hấp dẫn. Việc thám hiểm giúp chúng ta mở rộng tầm hiểu biết, phát triển tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề. Nó còn mang đến niềm vui, sự hứng khởi và cảm giác tự hào khi đạt được thành công. Tuy nhiên, việc thám hiểm cần được thực hiện một cách cân nhắc, an toàn và có trách nhiệm. Chúng ta cần trang bị kiến thức, kỹ năng phù hợp và tôn trọng môi trường xung quanh. Thám hiểm là cơ hội để chúng ta trải nghiệm, học hỏi và phát triển bản thân. Hãy dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn, khám phá thế giới xung quanh và tận hưởng những điều tuyệt vời mà cuộc sống mang lại!