Để giải quyết bài toán của bạn, tôi sẽ trình bày từng câu hỏi và đưa ra giải pháp và câu trả lời thích hợp:
**Câu 37**: Số phát biểu đúng về các ứng dụng của hydrogen halide và hydrohalic acid:
1. Đúng, hydrogen fluoride được sử dụng để sản xuất teflon.
2. Đúng, hydrofluoric acid dùng để khắc chữ lên thủy tinh.
3. Đúng, hydrochloric acid được sử dụng để loại bỏ gỉ sét trên sắt thép.
4. Đúng, hydrochloric acid tinh khiết được sử dụng để tái sinh nhựa trao đổi ion.
Tổng cộng có 4 phát biểu đúng.
**Câu 39**: Dung dịch dùng để nhận biết các ion halide là:
- **B. AgNO₃.** (Dung dịch bạc nitrat sẽ phản ứng với ion halide tạo kết tủa.)
**Câu 40**: Nhỏ vài giọt dung dịch nào vào AgNO₃ thu được kết tủa màu vàng nhạt?
- **B. NaBr.** (NaBr phản ứng với AgNO₃ tạo AgBr, kết tủa màu vàng nhạt.)
**Câu 41**: Dung dịch nào có thể phân biệt các ion F⁻, Cl⁻, Br⁻, I⁻?
- **C. AgNO₃.** (Dung dịch bạc nitrat sẽ tạo ra các kết tủa khác nhau với các ion halide.)
**Câu 42**: Nhỏ vài giọt dung dịch nào vào AgNO₃ thu được kết tủa màu vàng?
- **B. NaI.** (NaI phản ứng với AgNO₃ tạo AgI, kết tủa màu vàng.)
**Câu 43**: Nhỏ vài giọt dung dịch nào vào AgNO₃ thu được kết tủa màu trắng?
- **A. KCl.** (KCl phản ứng với AgNO₃ tạo AgCl, kết tủa màu trắng.)
**Câu 44**: Nhỏ vài giọt dung dịch nào vào AgNO₃ thu được kết tủa màu trắng?
- **A. HCl.** (HCl phản ứng với AgNO₃ tạo AgCl, kết tủa màu trắng.)
**Câu 45**: Sản phẩm tạo thành khi cho sắt tác dụng với khí chlorine là:
- **C. FeCl₃.** (Sắt tác dụng với khí chlorine tạo thành FeCl₃.)
**Câu 56**: Chlorine chỉ thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất nào?
- **C. Fe.** (Chlorine có khả năng oxi hóa sắt.)
**Câu 47**: Trong phản ứng: , chlorine thể hiện tính chất nào?
- **A. Tính oxi hóa.** (Chlorine ở đây có tính oxi hóa, chuyển hóa từ Cl₂ sang HCl và HClO.)
**Câu 48**: Trong dung dịch nước chlorine có chứa các chất nào?
- **D. HCl, HClO, Cl₂ và H₂O.** (Trong dung dịch nước chlorine có cả các sản phẩm này.)
**Câu 49**: Bromine chỉ thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất nào?
- **C. Al.** (Bromine có khả năng oxi hóa nhôm.)
**Câu 50**: Trong phản ứng , chlorine:
- **C. vừa bị oxi, vừa bị khử.** (Chlorine vừa nhận electron từ NaBr (bị khử) và mất electron khi tạo ra Br₂ (bị oxi hóa).)
**Câu 51**: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào sai?
- **D. AgNO₃+HCl\rightarrow AgCl+HNO₃.** (Phản ứng này là sai, đúng là AgNO₃ + HCl → AgCl + HNO₃ không đúng về cân bằng hóa học.)
**Câu 52**: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào sai?
- **D. AgNO₃ + KBr \rightarrow AgBr + AgNO₃.** (Phản ứng này sai vì không thể tạo ra AgNO₃ từ chính nó.)
**Câu 53**: Số phản ứng trong đó HCl thể hiện tính oxi hóa là:
- **B. 1.** (Chỉ có phản ứng (1) thể hiện tính oxi hóa.)
**Câu 54**: Số phản ứng trong đó HCl thể hiện tính khử là:
- **B. 3.** (Phản ứng (a), (c) và (d) thể hiện tính khử.)
**Câu 55**: Nhận biết các dung dịch sau bằng phương pháp hóa học:
1. HCl, HF, NaCl, NaI
- Thêm AgNO₃: Kết tủa trắng với NaCl (AgCl), kết tủa vàng với NaI (AgI), không có phản ứng với HCl và HF.
2. NaCl, NaNO₃, NaI, NaBr
- Thêm AgNO₃: Kết tủa trắng với NaCl (AgCl), kết tủa vàng với NaI (AgI), kết tủa màu vàng nhạt với NaBr (AgBr).
3. HNO₃, HCl, KNO₃, KI
- Thêm AgNO₃: Kết tủa trắng với HCl (AgCl) và không phản ứng với HNO₃, KNO₃.
4. HI, HF, NaCl, NaBr
- Thêm AgNO₃: Kết tủa vàng với NaBr và không có phản ứng với HF và NaCl.
5. HBr, HNO₃, KBr, NaNO₃
- Thêm AgNO₃: Kết tủa trắng với KBr và không có phản ứng với HBr, HNO₃.
6. HBr, HF, KCl, KNO₃
- Thêm AgNO₃: Kết tủa trắng với KCl và không có phản ứng với HBr và HF.
Hy vọng rằng những giải đáp trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và ôn luyện!