i:
câu 1. Bài thơ "Tần xuất ngục học Đảng Sơn" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Bài thơ có tám câu, mỗi câu bảy chữ, tuân thủ quy tắc đối xứng trong từng cặp câu và sử dụng vần chân ở cuối câu. Thể thơ này thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc, suy tư về cuộc sống, tình yêu, quê hương đất nước,... Bài thơ "Tần xuất ngục học Đảng Sơn" đã thành công trong việc truyền tải thông điệp về tinh thần kiên cường, bất khuất của người chiến sĩ cách mạng trong hoàn cảnh gian khổ, đồng thời khẳng định ý chí quyết tâm giành độc lập tự do cho dân tộc.
<>
câu 2. Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tần Xuất Ngục Học Đảng Sơn" là tác giả Hồ Chí Minh. Bài thơ được viết khi ông bị giam giữ tại nhà tù ở Quảng Tây, Trung Quốc, thể hiện tâm trạng và suy nghĩ của ông trong thời gian đó. Nhân vật trữ tình thể hiện tinh thần kiên cường, lạc quan, và khát khao tự do, đồng thời cũng bộc lộ nỗi nhớ quê hương, đất nước và những người bạn cũ. Bài thơ phản ánh tâm tư, tình cảm sâu sắc của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh khó khăn, đồng thời khẳng định ý chí bất khuất và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
<>
câu 3. Bài thơ "Tần xuất ngục học đảng sơn" của Hồ Chí Minh thể hiện tâm trạng phức tạp và sâu sắc của tác giả khi bị giam cầm tại nhà tù Đảng Sơn. Tâm trạng này được thể hiện qua hai khía cạnh chính: nỗi buồn cô đơn và khát khao tự do.
* Nỗi buồn cô đơn: Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh mây núi bao phủ, tạo nên khung cảnh u ám, lạnh lẽo. Hình ảnh này phản ánh tâm trạng cô đơn, lạc lõng của tác giả khi bị tách biệt khỏi thế giới bên ngoài. Câu thơ "Vân ủng trùng sơn, sơn úng vân" (Mây ôm dãy núi, núi ôm mây) gợi lên cảm giác bế tắc, bất lực trước hoàn cảnh giam cầm. Tác giả dường như đang cố gắng tìm kiếm sự an ủi từ thiên nhiên nhưng chỉ nhận lại sự cô đơn, trống trải.
* Khát khao tự do: Dù bị giam cầm, tác giả vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng. Câu thơ "Giang tâm như kính, tịnh vô trần" (Lòng sông như gương, không chút bụi) thể hiện sự thanh tao, trong sáng của tâm hồn tác giả. Tác giả so sánh tâm hồn mình với dòng sông trong veo, không vướng bận bởi những điều tầm thường, thể hiện khát vọng tự do mãnh liệt. Khát vọng ấy càng được khẳng định rõ nét hơn ở câu thơ cuối cùng: "Bồi hồi độc bộ tây phong lĩnh/Dao vọng Nam Thiên ức cố nhân". (Một mình dạo bước trên đỉnh núi Tây Phong Lĩnh/Nhìn về phía trời Nam, nhớ bạn cũ). Hình ảnh "một mình dạo bước" cho thấy sự cô đơn, lẻ loi nhưng cũng thể hiện ý chí kiên cường, quyết tâm vượt qua nghịch cảnh để hướng đến mục tiêu cao cả.
Tóm lại, bài thơ "Tần xuất ngục học đảng sơn" thể hiện tâm trạng phức tạp của Hồ Chí Minh khi bị giam cầm tại nhà tù Đảng Sơn. Nỗi buồn cô đơn và khát khao tự do là hai yếu tố song hành, tạo nên chiều sâu tâm lý của tác phẩm. Qua đó, ta thấy được tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường và lòng yêu nước nồng nàn của vị lãnh tụ vĩ đại.
câu 4. Bài thơ "Tần suất ngục học Đảng Sơn" sử dụng hai biện pháp tu từ chính là điệp ngữ và nhân hóa.
* Điệp ngữ: "Núi ấp ôm mây, mây ấp núi", "Lòng sông gương sáng, bụi không mờ". Điệp ngữ được lặp lại tạo nên nhịp điệu đều đặn, nhấn mạnh sự hòa hợp, gắn bó giữa các yếu tố tự nhiên. Đồng thời, nó cũng gợi tả vẻ đẹp thanh bình, yên ả của cảnh vật nơi đây.
* Nhân hóa: "Mây ôm dãy núi", "Núi ôm mây", "Lòng sông như gương". Tác giả đã sử dụng phép nhân hóa để làm cho những sự vật vô tri vô giác trở nên sinh động, gần gũi với con người. Hình ảnh "mây ôm núi", "núi ôm mây" thể hiện sự gắn bó mật thiết, không thể tách rời giữa chúng. Còn hình ảnh "lòng sông như gương" gợi lên sự tĩnh lặng, trong veo, phản ánh chân thực vẻ đẹp của dòng sông.
Hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các biện pháp tu từ này là:
* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
* Thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc của tác giả. Qua đó, tác giả muốn khẳng định ý chí kiên cường, bất khuất của người chiến sĩ cách mạng, dù phải chịu nhiều gian khổ nhưng vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc.
câu 5. Bài thơ "Tần suất ngục học Đảng Sơn" của Hồ Chí Minh mang đậm dấu ấn cổ điển với những đặc trưng nổi bật:
* Thể thơ thất ngôn bát cú: Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú, một thể thơ truyền thống của văn học Trung Quốc và Việt Nam. Thể thơ này có cấu trúc chặt chẽ, mỗi câu thơ đều có vần điệu rõ ràng, tạo nên nhịp điệu uyển chuyển, du dương cho bài thơ.
* Hình ảnh thiên nhiên: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ, hùng vĩ như "vân ủng trùng sơn", "sơn úng vân", "giang tâm như kính", "bồi hồi độc bộ tây phong lĩnh". Những hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên, đồng thời cũng ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống, con người.
* Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm: Ngôn ngữ trong bài thơ rất giàu tính biểu cảm, sử dụng nhiều từ ngữ tinh tế, gợi tả, ví dụ như "vân ủng trùng sơn", "sơn úng vân", "giang tâm như kính", "bồi hồi độc bộ tây phong lĩnh". Những từ ngữ này giúp tác giả diễn đạt trọn vẹn tâm trạng, suy nghĩ của mình.
* Ý nghĩa sâu sắc: Bài thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thể hiện tình cảm, tư tưởng của tác giả. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên để nói lên nỗi lòng, khát vọng tự do, niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
Kết luận:
Bài thơ "Tần suất ngục học Đảng Sơn" của Hồ Chí Minh là một minh chứng tiêu biểu cho dấu ấn cổ điển trong văn học Việt Nam. Qua việc sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú, hình ảnh thiên nhiên, ngôn ngữ giàu tính biểu cảm và ý nghĩa sâu sắc, bài thơ đã thể hiện tài năng nghệ thuật và tư tưởng cao đẹp của tác giả.