Cho đoạn dây dẫn bằng đồng có các dữ liệu sau:
- Điện trở suất \(\rho = 1,69 \times 10^{-8} \, \Omega \cdot m\)
- Chiều dài dây \(l = 2,0 \, m\)
- Đường kính tiết diện \(d = 1,0 \, mm = 1,0 \times 10^{-3} \, m\)
- Dòng điện \(I = 1,5 \, A\)
---
**a) Tính điện trở của đoạn dây**
Công thức tính điện trở của dây dẫn:
\[
R = \rho \frac{l}{S}
\]
Trong đó \(S\) là tiết diện của dây, với dây tròn:
\[
S = \pi \left(\frac{d}{2}\right)^2 = \pi \left(\frac{1,0 \times 10^{-3}}{2}\right)^2 = \pi \times (0,5 \times 10^{-3})^2 = \pi \times 0,25 \times 10^{-6} = 7,85 \times 10^{-7} \, m^2
\]
Thay số vào:
\[
R = 1,69 \times 10^{-8} \times \frac{2,0}{7,85 \times 10^{-7}} = 1,69 \times 10^{-8} \times 2,55 \times 10^{6} = 4,31 \times 10^{-2} \, \Omega
\]
---
**b) Tính hiệu điện thế giữa 2 đầu đoạn dây**
Áp dụng định luật Ôm:
\[
U = I \times R = 1,5 \times 4,31 \times 10^{-2} = 6,47 \times 10^{-2} \, V = 0,0647 \, V
\]
---
**Kết luận:**
a) Điện trở của đoạn dây là \(R \approx 0,043 \, \Omega\).
b) Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn dây là \(U \approx 0,065 \, V\).