Dưới đây là các phân tích cho từng phần của đề:
──────────────────────────────
I. Vấn đề về can thiệp ở lợn nái
Đề cho biết “nhiều biện pháp dưới đây” gồm các ý như sau:
a. Tăng lượng chất béo trong chế độ ăn lên gấp đôi để lợn nái tăng cân nhanh.
b. Sử dụng một số loại thuốc có bản chất là hormone progesterone.
c. Giúp lợn loại bỏ hết sản dịch, nhau thai ra khỏi tử cung sau khi sinh.
d. Tiêm hormone GH.
e. Cho các lợn cái chung chuồng với lợn đực.
f. Thay đổi chuồng nuôi liên tục để tránh ủ bệnh.
Để đánh giá “hợp lí” hay không của một biện pháp, cần xét đến cơ sở sinh sinh lý, tác động trực tiếp đến sinh sản, tình trạng sau sinh của lợn nái cũng như ảnh hưởng đến sức khỏe chung của gia súc. Cụ thể:
• Biện pháp a (tăng lượng chất béo gấp đôi):
Việc tăng năng lượng qua chất béo có thể giúp lợn nái có đủ năng lượng dự trữ, tuy nhiên tăng gấp đôi khối lượng chất béo có thể gây lãng phí thức ăn, tích mỡ quá nhiều mà không nhất thiết cải thiện hiệu quả sinh sản. Nên điều chỉnh cân bằng dinh dưỡng tổng thể, chứ không đơn thuần tăng “chất béo gấp đôi” nếu không có căn cứ cụ thể.
• Biện pháp b (sử dụng thuốc có chứa hormone progesterone):
Progesterone là hormone liên quan đến việc duy trì thai kỳ. Việc sử dụng hormone này có thể nhằm điều hòa chu kỳ sinh sản hoặc hỗ trợ duy trì thai kỳ trong một số trường hợp. Tuy nhiên, lạm dụng hoặc sử dụng không đúng liều có thể gây rối loạn nội tiết. Do đó, nếu áp dụng trong các trường hợp cần thiết và theo chỉ dẫn khoa học, biện pháp này có thể phù hợp, nhưng phải có sự giám sát chuyên môn.
• Biện pháp c (giúp lợn loại bỏ sản dịch, nhau thai ra khỏi tử cung sau khi sinh):
Sau khi sinh, việc làm sạch tử cung (thông qua các biện pháp như “thanh dung” hay sử dụng thuốc hỗ trợ tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ các mảnh vỡ như sản dịch, nhau thai) là cần thiết để tránh nhiễm trùng và giúp lợn nhanh trở lại trạng thái tái sản. Biện pháp này nếu được thực hiện đúng cách (ở liều lượng và phương pháp hợp lý) là có ích.
• Biện pháp d (tiêm hormone GH - hormone tăng trưởng):
Hormone GH có tác dụng thúc đẩy sự phát triển các mô và tăng trưởng cơ thể. Việc tiêm GH nhằm giúp tăng cân và hỗ trợ phục hồi sau sinh có thể có hiệu quả nhưng—tương tự như hormone progesterone—phải được sử dụng đúng liều, đúng thời điểm và có cơ sở nghiên cứu cụ thể. Nếu có nghiên cứu chứng minh hiệu quả thì đây là biện pháp hợp lí nhằm tăng trọng lượng và cải thiện năng suất.
• Biện pháp e (cho các lợn cái chung chuồng với lợn đực):
Tiếp xúc giữa lợn cái và lợn đực (có thể kèm theo “dấy thì”) thường được áp dụng để kích thích nội tiết, giúp các lợn cái nhanh chóng quay trở lại chu kỳ sinh sản sau khi sinh. Đây là một biện pháp đã được áp dụng trong chăn nuôi gia súc với mục đích kích thích hệ thống sinh sản, do đó là hợp lí.
• Biện pháp f (thay đổi chuồng nuôi liên tục để tránh ủ bệnh):
Mặc dù việc duy trì vệ sinh chuồng trại là rất quan trọng, việc thay đổi chuồng liên tục (tức là không ổn định môi trường sống) có thể gây ra căng thẳng cho động vật và dẫn đến những tác động tiêu cực về sinh lý. Do đó, biện pháp này không thực sự hợp lí; thay vào đó, cần chú trọng đến việc vệ sinh định kỳ, đảm bảo điều kiện môi trường ổn định cho lợn.
Tóm lại, tính hợp lí của các biện pháp như sau:
– Biện pháp a: Chưa hợp lí nếu áp dụng “gấp đôi” mà không căn cứ vào nhu cầu dinh dưỡng tổng thể.
– Biện pháp b: Có thể hợp lí trong một số trường hợp nhưng phải được giám sát chuyên môn.
– Biện pháp c: Hợp lí nếu làm đúng cách nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng.
– Biện pháp d: Hợp lí nếu có cơ sở khoa học và dùng đúng liều.
– Biện pháp e: Hợp lí vì kích thích nội tiết và quá trình tái giao phối.
– Biện pháp f: Không hợp lí vì thay đổi liên tục gây stress cho vật nuôi.
Do đó, nếu xét các biện pháp được liệt kê, các biện pháp hợp lí ứng dụng trong cải thiện sinh sản của lợn nái là:
– Giúp loại bỏ sản dịch, nhau thai ra khỏi tử cung sau khi sinh (c),
– Tiêm hormone GH (d),
– Cho lợn cái chung chuồng với lợn đực (e).
(Tùy theo căn cứ nghiên cứu và cách áp dụng cụ thể, biện pháp b có thể có ích nhưng phải được đảm bảo về liều lượng và chỉ định rõ ràng.)
──────────────────────────────
II. Câu 21: Nuôi gà đẻ trứng trong trang trại
a) Tại sao người ta thường thắp đèn vào ban đêm ở khu vực chuồng trại nuôi gà?
Ánh sáng có vai trò rất quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ sinh học của gà. Gà đẻ trứng có quá trình sản xuất trứng phụ thuộc vào chu kỳ ngày – đêm; khi số giờ ánh sáng tăng lên, dòng hormone điều hòa đẻ trứng (như hormone gonadotropin) được kích thích tiết ra nhiều hơn, từ đó giúp chu trình đẻ trứng ổn định và tăng năng suất trứng. Vì vậy, thắp đèn vào ban đêm giúp “giả lập” điều kiện ánh sáng tự nhiên kéo dài, khuyến khích sản xuất trứng.
b) Tại sao người ta thường trộn một lượng nhỏ hormone vào thức ăn chăn nuôi?
Việc bổ sung hormone (thường là các hormone điều hòa sinh sản) vào thức ăn nhằm điều chỉnh và kích thích chu kỳ nội tiết của gà. Điều này giúp đồng bộ quá trình rụng trứng, tăng số lượng trứng được sản xuất hàng ngày và cải thiện hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, cần đảm bảo liều lượng và an toàn cho sức khỏe của vật nuôi cũng như người tiêu dùng.
──────────────────────────────
III. Câu 22: Nhân giống cây bưởi ở gia đình An
Khi muốn nhân giống cây bưởi có quả ngon từ cây mẹ, lựa chọn kỹ thuật nhân giống trực tiếp sẽ giúp duy trì những đặc tính di truyền mong muốn.
– Nhân giống bằng hạt thường dẫn đến “hạt lẫn” (giống lai), làm cho con giống có thể không giữ được chất lượng về hương vị, kích thước và độ ngọt như cây mẹ.
– Chiết cành (cấy ghép, chiết cành) lại cho ra cây con có giống hoàn toàn với cây mẹ, giúp nhân rộng giống có chất lượng ổn định.
Do đó, An nên chọn phương pháp chiết cành để nhân giống cây bưởi của mình.
──────────────────────────────
IV. Câu 23: Ứng dụng hormone Gibberellin trong cây mía
Gibberellin là một loại hormone thực vật có vai trò kích thích phân chia tế bào, kéo dài trương của tế bào và thúc đẩy sự phát triển tổng thể của cây. Cụ thể với cây mía:
– Nghiên cứu cho thấy phun Gibberellin với nồng độ thích hợp có thể tăng chiều cao cây lên khoảng 15% nhờ kích thích sự phân chia và kéo dài tế bào tại các điểm phát triển.
– Ngoài ra, Gibberellin còn thúc đẩy quá trình chuyển hóa carbohydrate, giúp tăng năng suất đường từ 15 – 20% trên cùng một diện tích trồng.
– Cơ sở khoa học của ứng dụng này là hormone Gibberellin tác động qua các con đường điều hòa enzyme chuyển hóa, làm tăng hoạt động sinh học của mô thực bào và cải thiện quá trình quang hợp cũng như chuyển hóa dinh dưỡng, từ đó nâng cao năng suất thu hoạch.
──────────────────────────────
Tóm lại, đáp án cho từng câu:
I. Trong số 6 biện pháp được đưa ra, các biện pháp hợp lí là:
– c. Giúp lợn loại bỏ sản dịch, nhau thai khỏi tử cung sau sinh
– d. Tiêm hormone GH
– e. Cho các lợn cái chung chuồng với lợn đực
(Lưu ý: Biện pháp b có thể dùng nhưng cần có chế độ và giám sát khoa học; biện pháp a và f không hợp lí nếu áp dụng như đã nêu.)
II. Câu 21:
a) Thắp đèn ban đêm giúp tăng số giờ ánh sáng, kích thích tiết hormone điều hòa đẻ trứng, từ đó tăng năng suất trứng.
b) Trộn hormone vào thức ăn nhằm điều hòa chu kỳ sinh sản, kích thích rụng trứng và tăng số lượng trứng.
III. Câu 22: An nên chọn nhân giống bằng chiết cành thay vì bằng hạt để đảm bảo cây con có đặc tính giống y hệt cây mẹ.
IV. Câu 23: Gibberellin tác động bằng cách kích thích sự phân chia, kéo dài tế bào và cải thiện quá trình chuyển hóa carbohydrate của cây mía, nhờ đó tăng chiều cao cây và năng suất thu hoạch đường.
Hy vọng các giải thích trên đã giúp bạn hiểu rõ cơ sở khoa học và lý do lựa chọn cho từng biện pháp.