Giải hộ mình câu này với các bạn

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Sếp Tuấn
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

06/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là phần giải bài tập mẫu theo các nội dung được nêu (lưu ý rằng một số câu có dạng viết không rõ nét, nên câu trả lời là dựa trên cách hiểu của tôi về đề bài): ────────────────────────────── I. Phần trắc nghiệm/Hóa học – Một số phát biểu đúng và sai: 1. “a) Vỏ nguyên tử của các nguyên tố khí hiếm thường chứa 5 electron ở lớp ngoài cùng.”   – Các nguyên tố khí hiếm (Nhóm 18) có vỏ ngoài cùng chứa 8 electron (ngoại trừ Helium có 2 electron).   => Phát biểu này sai. 2. “b) Trong các phản ứng hóa học, nguyên tử kim loại có khuynh hướng nhận thêm electron;”   – Theo quy tắc oxi hóa – khử, nguyên tử kim loại thường có xu hướng mất electron để tạo thành ion dương (không phải nhận thêm electron).   => Phát biểu này sai. 3. “c) Cho các ion: K⁺, Mg²⁺, SO₄²⁻, Cl⁻, NH₄⁺, NO₃⁻. Có 3 ion dương.”   – Các ion dương là: K⁺, Mg²⁺, NH₄⁺.   => Phát biểu này đúng. 4. “d) Liên kết ion là liên kết được hình thành bởi sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử;”   – Liên kết ion được hình thành do sự hấp dẫn của các ion mang điện trái dấu (không phải do chia sẻ electron).   => Phát biểu này sai. 5. “e) Liên kết được hình thành bởi sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử là liên kết cộng hóa trị;”   – Đây là định nghĩa đúng của liên kết cộng hóa trị.   => Phát biểu này đúng. ────────────────────────────── II. Phần trắc nghiệm yêu cầu trả lời ngắn (Sinh học – Vật lý và Sinh học): Câu 1. Có thể nói rằng Trái Đất giống như một thanh nam châm khổng lồ vì…   Trái Đất có từ trường tự nhiên được tạo ra do chuyển động của chất lỏng (sắt nóng) trong lõi ngoài, tạo ra một trường từ hiệu ứng như một nam châm lớn. Câu 2. Từ trường Trái Đất mạnh ở hai cực của…   Từ trường của Trái Đất mạnh nhất ở vùng cực Bắc và cực Nam. Câu 3. … là sự tăng lên về kích thước và khối lượng cơ thể do tăng lên về số lượng và kích thước tế bào.   Đáp án: “Sự tăng trưởng” hay “sinh trưởng.” Câu 4. … là những biến đổi của cơ thể sinh vật bao gồm ba quá trình liên quan mật thiết với nhau là sinh trưởng, phân hóa tế bào và phát sinh hình thái các cơ quan của cơ thể.   Đáp án: “Sự phát triển” (phát triển cơ thể). Câu 5. … ở động vật bao gồm một chuỗi phản ứng của cơ thể đáp ứng các kích thích từ môi trường bên trong và môi trường bên ngoài, nhờ đó động vật thích nghi với môi trường sống và tồn tại.   Đáp án: “Phản xạ.” Câu 6. … khá đặc trưng ở bể m (hoặc có thể là “bẩm sinh”) trong sinh vật, là mang thông tin đặc trưng cho tử ng cá thể.   Giả sử câu này hướng đến đặc điểm di truyền, nên đáp án có thể: “DNA” là chất mang thông tin di truyền đặc trưng. Câu 7. Khi xác định hóa trị, hóa trị của nguyên tố nào được lấy làm đơn vị?   Thông thường, khi xác định hóa trị, ta lấy hydrogen (H) với công thức +1 làm đơn vị (trừ một số trường hợp ngoại lệ) để so sánh và tính hóa trị của các nguyên tố khác. Câu 8. Copper có hóa trị II, Chlorine có hóa trị I. Copper(II)chlorine có công thức hóa học là gì?   Với Copper (Cu) có hóa trị +2 và Chlorine (Cl) có hóa trị –1, để có điện tích trung hòa ta cần 2 Cl⁻ cho mỗi Cu²⁺.   Đáp án: CuCl₂. ────────────────────────────── III. Phần tự luận: Câu 1. Nêu cấu tạo và công dụng của la bàn.   • Cấu tạo: La bàn thường gồm một kim la bàn (được làm từ nam châm nhỏ) được treo tự do trên trục để xoay theo từ trường. Thân la bàn thường có một vỏ, đánh dấu hướng Bắc, Nam, Đông, Tây.   • Công dụng: La bàn dùng để chỉ hướng, dựa vào từ trường Trái Đất, giúp xác định phương hướng di chuyển, định vị và dẫn đường trong bản đồ. Câu 2. Học bài “Cảm ứng ở thực vật.”   • Nội dung chính của bài học này là nghiên cứu cách thức phản ứng của thực vật trước các kích thích từ môi trường như ánh sáng, trọng lực, chạm, nhiệt độ,…   • Thực vật không có hệ thần kinh nhưng thông qua các cơ chế hóa học và di truyền, chúng “cảm ứng” các tác động môi trường.   • Ví dụ: Hiện tượng quang hướng (cây mọc về phía ánh sáng), hiện tượng nắng mọc rễ...   • Mục tiêu của bài học là giúp học sinh hiểu được sự tương tác giữa thực vật và môi trường, cũng như ý nghĩa sinh học của các hiện tượng cảm ứng đó. Câu 3. Tính khối lượng phân tử.   • Khối lượng phân tử của một hợp chất được tính bằng cách cộng khối lượng tương đối của tất cả các nguyên tử có trong công thức của hợp chất đó.   • Ví dụ minh họa: Đối với phân tử nước H₂O, có 2 nguyên tử Hydro (2 × 1 = 2) và 1 nguyên tử Oxy (16), do đó khối lượng phân tử = 2 + 16 = 18.   • Phương pháp này áp dụng cho bất kỳ hợp chất hóa học nào khi biết được công thức phân tử và khối lượng tương đối của các nguyên tố. ────────────────────────────── Lưu ý chung: • Một số phần của đề bài có thể bị sai định dạng hoặc thiếu mất một số chữ do lỗi in ấn. Các đáp án được trình bày ở trên dựa trên cách hiểu thông thường của các kiến thức đã học. • Trong phần trắc nghiệm, cần đọc đề kỹ và ghi nhớ các định nghĩa cơ bản của các liên kết hóa học, phản ứng hóa học và kiến thức tổng hợp về sinh học, vật lý. Hy vọng bài giải và giải thích trên sẽ giúp bạn và các bạn trong nhóm hoàn thành bài tập. Nếu có thắc mắc hoặc cần giải thích chi tiết hơn về bất kỳ phần nào, hãy cho tôi biết!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi