07/05/2025
07/05/2025
07/05/2025
Question 31: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit: "These renovations, for various reasons, ultimately compromised its renowned acoustics."
Đoạn văn thứ hai mô tả những lần tu sửa Carnegie Hall trong quá khứ. Câu "These renovations, for various reasons, ultimately compromised its renowned acoustics" (Những lần tu sửa này, vì nhiều lý do, cuối cùng đã làm ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh trứ danh của nó) phù hợp nhất sau khi mô tả những lần tu sửa đó.
Đáp án: B. (II) (Giữa câu thứ hai và câu thứ ba của đoạn văn thứ hai, sau khi đề cập đến việc thay thế gạch và trát tường).
Question 32: Which of the following is NOT a change made to Carnegie Hall over the years?
Đoạn văn đề cập đến việc thay thế gạch và trát tường, xây dựng các tầng thương mại, và những lần tu sửa khác.
Đáp án: C. building a new high-rise office in the site. (Việc xây dựng một tòa nhà văn phòng cao tầng mới tại địa điểm này không được đề cập đến như một sự thay đổi đã được thực hiện).
Question 33: The word "rails" in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to:
Từ "rails" trong đoạn 3 (nếu đọc đúng là "rails" - đường ray, lan can) liên quan đến việc hỗ trợ cho trần nhà. Từ trái nghĩa với nó có thể là sự không ổn định hoặc không có sự hỗ trợ.
Đáp án: D. outer walls. (Nếu "rails" chỉ sự hỗ trợ bên trong, "outer walls" - tường ngoài là một cấu trúc bao bọc, không trực tiếp hỗ trợ bên trong theo cách tương tự). Lưu ý: Cần đọc rõ hơn từ này trong đoạn văn để có đáp án chính xác nhất.
Question 34: The word "they" in paragraph 3 refers to:
Từ "they" trong đoạn 3 có thể đề cập đến những người hoặc yếu tố liên quan đến việc sửa chữa hoặc bảo trì trần nhà.
Đáp án: C. builders. (Những người thợ xây dựng hoặc những người thực hiện công việc sửa chữa trần nhà).
Question 35: The word "made a name for themselves" in the last paragraph could best be replaced by:
Cụm từ "made a name for themselves" (tạo dựng danh tiếng) trong đoạn cuối có thể được thay thế bằng:
Đáp án: A. got their real name. (Sai. Cụm từ này không liên quan đến việc có tên thật). Đáp án: B. received a lot of support from audience. (Sai. Mặc dù khán giả quan trọng, cụm từ này không trực tiếp nói về sự ủng hộ). Đáp án: C. were recognized as being important. (Đúng, "made a name for themselves" có nghĩa là được công nhận là quan trọng hoặc nổi tiếng). Đáp án: D. were successful in business. (Sai. Thành công trong kinh doanh có thể liên quan nhưng không phải là nghĩa trực tiếp).
Đáp án đúng: C. were recognized as being important.
Question 36: According to the passage, which of the following statements is TRUE?
A. The original appearance of the walls was preserved in all restorations. (Sai, tường đã được trát lại). B. The city of New York currently owns Carnegie Hall. (Đúng, đoạn văn nói thành phố New York đã mua lại Carnegie Hall). C. The ceiling was restored to improve the building's lighting. (Sai, việc sửa chữa trần nhà liên quan đến âm thanh). D. Carnegie Hall was always recognized as having great acoustics. (Sai, chất lượng âm thanh đã bị ảnh hưởng bởi các lần tu sửa).
Đáp án: B. The city of New York currently owns Carnegie Hall.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?
Câu gạch chân ở đoạn 1 nói về việc Carnegie Hall nhanh chóng tạo dựng được danh tiếng về chất lượng âm thanh tuyệt vời ngay từ khi mới mở cửa.
Đáp án: A. The restoration has given Carnegie Hall the same level of sound quality as when it was originally constructed. (Sai, câu này nói về việc phục hồi). Đáp án: B. The sound quality of Carnegie Hall has improved beyond what it was when first built. (Sai, không đề cập đến việc cải thiện vượt trội). Đáp án: C. A great number of famous musicians considered its sound unsurpassable. (Đúng, nhiều nhạc sĩ nổi tiếng coi âm thanh của nó là không gì sánh bằng). Đáp án: D. After the restoration, Carnegie Hall's sound quality has deteriorated from its original state. (Sai, câu này nói về sự suy giảm).
Đáp án đúng: C. A great number of famous musicians considered its sound unsurpassable.
Question 38: Which of the following best summarizes paragraph 7?
Đoạn 7 nói về việc Isaac Stern và một nhóm đã ngăn chặn việc phá dỡ Carnegie Hall và thành lập một tổ chức phi lợi nhuận để mua lại và bảo tồn nó, sau đó thành phố New York đã mua lại tòa nhà.
Đáp án: A. A group of New Yorkers successfully persuaded real estate developers to stop demolishing Carnegie Hall. (Đúng, nhưng chưa đầy đủ). Đáp án: B. The City of New York donated money to save Carnegie Hall, resulting in its purchase by the City of New York. (Sai, thành phố mua lại, không chỉ quyên góp). Đáp án: C. Isaac Stern and a movement to save Carnegie Hall, resulting in its purchase by the City of New York. (Đúng, tóm tắt chính xác). Đáp án: D. The City of New York decided to build a new performing arts center to replace Carnegie Hall. (Sai, không có ý định xây mới thay thế).
Đáp án đúng: C. Isaac Stern and a movement to save Carnegie Hall, resulting in its purchase by the City of New York.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Andrew Carnegie directly oversaw the initial construction of Carnegie Hall. (Không chắc chắn, đoạn văn không nói rõ). B. Carnegie Hall has only well-preserved sections taken over by the state. (Sai, toàn bộ tòa nhà được thành phố mua lại). C. The acoustics of Carnegie Hall have been unchanged since its original construction. (Sai, đã bị ảnh hưởng bởi các lần tu sửa). D. Isaac Stern contributed financially to the restoration of Carnegie Hall. (Không chắc chắn, đoạn văn không nói rõ về đóng góp tài chính).
Đáp án có khả năng cao nhất: B. Carnegie Hall has only well-preserved sections taken over by the state. (Dựa trên thông tin thành phố mua lại, có thể suy ra những phần được bảo tồn tốt nhất được quan tâm). Tuy nhiên, cần đọc kỹ lại đoạn văn để chắc chắn.
Question 40: Which of the following best summarizes the passage?
Đoạn văn kể về lịch sử của Carnegie Hall, từ khi xây dựng, nổi tiếng về âm thanh, những lần tu sửa ảnh hưởng đến âm thanh, nguy cơ bị phá dỡ và nỗ lực bảo tồn dẫn đến việc thành phố mua lại.
Đáp án: A. Carnegie Hall was nearly destroyed during the Great Depression but was saved by the City of New York. (Sai, nguy cơ phá dỡ sau này). Đáp án: B. Isaac Stern's involvement led to Carnegie Hall's purchase by the City of New York and improved its financial stability. (Đúng, nhưng chưa bao quát hết lịch sử). Đáp án: C. The original construction and restoration of Carnegie Hall have always focused on preserving its historical design. (Sai, các lần tu sửa ban đầu không chú trọng đến âm thanh). Đáp án: D. Carnegie Hall was built by Andrew Carnegie and quickly gained a reputation for its acoustics, but later renovations threatened its sound quality until a movement saved it, leading to its purchase by the City of New York. (Đúng, tóm tắt đầy đủ và chính xác nhất).
Đáp án đúng: D. Carnegie Hall was built by Andrew Carnegie and quickly gained a reputation for its acoustics, but later renovations threatened its sound quality until a movement saved it, leading to its purchase by the City of New York.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
6 giờ trước
11 giờ trước
11 giờ trước
11 giờ trước
Top thành viên trả lời