bài 15: Khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam là một khái niệm quan trọng, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các dân tộc anh em trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
a) Nhận biết:
1. Khái niệm: Khối đại đoàn kết dân tộc là sự liên kết, đoàn kết mạnh mẽ giữa các dân tộc, không phân biệt tôn giáo, dân tộc hay giai cấp, nhằm bảo vệ lợi ích và độc lập của dân tộc, đạt được sự phát triển toàn diện.
2. Quá trình hình thành:
- Thời kỳ cổ - trung đại: Các phong trào kháng chiến chống ngoại xâm đã hình thành và phát triển đội ngũ nhân sự cách mạng, tạo sức mạnh cho nhân dân.
- Thời kỳ cận - hiện đại: Khối đại đoàn kết dân tộc được hoàn chỉnh cả trong suy nghĩ và hành động, góp phần quan trọng trong các cuộc đấu tranh giành độc lập.
3. Tầm quan trọng:
- Khối đại đoàn kết dân tộc đã đóng góp lớn vào việc xây dựng quốc gia Việt Nam ngay từ khi mới ra đời.
- Trong các cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm, khối đại đoàn kết là yếu tố quyết định để đánh bại kẻ thù.
- Trong thời bình, khối đại đoàn kết giúp bảo vệ và phát triển các giá trị văn hóa, ổn định kinh tế - xã hội.
Khối đại đoàn kết dân tộc không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn là một thực tiễn sống động, thể hiện sức mạnh của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trong lịch sử dựng nước và giữ nước.
câu 1: Khối đoàn kết dân tộc Việt Nam đã được hình thành từ a. thời dựng nước Văn Lang - Âu Lạc.
câu 2: Một trong những cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam là từ yêu cầu b. tập hợp lực lượng đấu tranh chống ngoại xâm.
câu 3: Nhân tố quyết định thắng lợi của sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng phát triển, bảo vệ tổ quốc hiện nay là: c. khối đại đoàn kết dân tộc ngày càng được củng cố và mở rộng.
Khối đại đoàn kết dân tộc là yếu tố quan trọng giúp toàn dân cùng nhau vượt qua khó khăn, thách thức, đồng lòng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ tổ quốc.
câu 4: Nguyên tắc quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc xây dựng và phát triển khối đại đoàn kết dân tộc là: a. đoàn kết, bình đẳng và tương trợ cùng phát triển.
câu 5: Chủ trương của Đảng trong chính sách dân tộc về kinh tế là a. phát triển kinh tế miền núi, vùng dân tộc thiểu số.
câu 6: Chủ trương của Đảng trong chính sách dân tộc về xã hội là: a. tập trung phát triển giáo dục - đào tạo, y tế, văn hóa vùng đồng bào các dân tộc thiểu số.
câu 7: Chủ trương của Đảng trong chính sách dân tộc về quốc phòng - an ninh được thể hiện qua các nguyên tắc và nhiệm vụ cụ thể nhằm bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, đồng thời củng cố sự ổn định chính trị và trật tự xã hội. Cụ thể, Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh:
1. Bình đẳng và đoàn kết các dân tộc: Đảng khẳng định nguyên tắc các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tương trợ nhau cùng phát triển, từ đó tạo ra sức mạnh tổng hợp trong công tác quốc phòng và an ninh.
2. Tăng cường quốc phòng và an ninh: Đảng xác định nhiệm vụ quốc phòng, an ninh là một trong những nhiệm vụ trọng yếu thường xuyên của toàn dân và Nhà nước. Việc củng cố quốc phòng, giữ vững an ninh quốc gia là cần thiết để bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và quyền làm chủ của nhân dân.
3. Phát triển kinh tế gắn liền với quốc phòng: Đảng chủ trương kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế và củng cố quốc phòng, đặc biệt là ở các khu vực biên giới, hải đảo, nhằm tạo ra môi trường ổn định cho sự phát triển.
4. Giáo dục quốc phòng: Đảng chú trọng đến công tác giáo dục quốc phòng và đào tạo sĩ quan dự bị trong học sinh, sinh viên, nhằm nâng cao nhận thức và khả năng sẵn sàng bảo vệ Tổ quốc.
5. Quản lý biên giới: Đảng cũng chú trọng đến việc quản lý và bảo vệ khu vực biên giới, đảm bảo an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
Tóm lại, chủ trương của Đảng trong chính sách dân tộc về quốc phòng - an ninh là xây dựng một khối đại đoàn kết toàn dân tộc, bảo vệ vững chắc Tổ quốc, đồng thời phát triển kinh tế xã hội, tạo điều kiện cho sự ổn định và phát triển bền vững.