câu 1. Lãnh thổ phần đất liền của nước ta tiếp giáp với các quốc gia: Lào, Campuchia và Trung Quốc. Do đó đáp án đúng là c. laó.
câu 2. Đáp án đúng cho bài tập gốc là c. xả chất thải bừa bãi.
Phân tích:
* Khai thác nước ngầm: Mặc dù có thể gây ảnh hưởng đến nguồn nước, nhưng việc khai thác nước ngầm không phải là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nước ngọt.
* Luôn bị hạn hán: Hạn hán chỉ xảy ra trong những năm khô hạn, không phải là nguyên nhân thường xuyên và trực tiếp gây ô nhiễm nước ngọt.
* Xâm nhập mặn: Xâm nhập mặn là hiện tượng nước biển xâm nhập vào đất liền, gây nhiễm mặn cho các vùng ven biển. Hiện tượng này không liên quan trực tiếp đến ô nhiễm nước ngọt.
Kết luận:
Câu trả lời chính xác nhất cho bài tập là c. xả chất thải bừa bãi, bởi đây là nguyên nhân trực tiếp và phổ biến nhất khiến tài nguyên nước ngọt bị ô nhiễm. Việc xả chất thải bừa bãi từ sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp đã góp phần làm tăng lượng chất độc hại trong môi trường nước, gây suy giảm chất lượng và số lượng nước ngọt.
câu 3. Đáp án đúng là a. Các thành phố rất lớn và cực lớn.
Giải thích:
* A. Các thành phố rất lớn và cực lớn: Đây là đặc điểm nổi bật về đô thị hóa trong bối cảnh hiện nay, khi nhiều thành phố phát triển mạnh mẽ với quy mô dân số lớn.
* B. Số lượng tăng nhanh ở vùng biển: Mặc dù có thể đúng nhưng không phải là yếu tố chính để xác định mức độ đô thị hóa.
* C. Sự phân bố đều khắp ở các vùng: Không phản ánh rõ nét mức độ đô thị hóa, vì có những khu vực tập trung đông dân cư và ngược lại.
* D. Tỉ lệ dân cư nhỏ hơn ở nông thôn: Không liên quan trực tiếp đến mức độ đô thị hóa, mà chỉ so sánh giữa hai loại hình cư trú (nông thôn và đô thị).
câu 4. a. Tập trung chủ yếu ở vùng núi: Lao động Việt Nam hiện nay tập trung chủ yếu ở các khu vực miền núi, đặc biệt là các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên. Điều này phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, khi mà các ngành công nghiệp, dịch vụ đang được đẩy mạnh tại các thành phố lớn, thu hút lao động từ nông thôn lên thành thị.
b. Có đội ngũ quản lý đông đảo: Đội ngũ quản lý trong lĩnh vực lao động đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và định hướng chính sách về lao động. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng số lượng không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với chất lượng, do đó cần nâng cao năng lực chuyên môn và phẩm chất đạo đức cho đội ngũ quản lý để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
c. Tập trung hoàn toàn ở đô thị: Lao động Việt Nam hiện nay phần lớn tập trung ở các đô thị, nơi có nền kinh tế phát triển hơn so với nông thôn. Sự di cư từ nông thôn ra thành thị đã góp phần thúc đẩy quá trình đô thị hóa và tăng cường sức lao động cho các khu vực đô thị.
d. Chưa qua đào tạo còn nhiều: Tình trạng lao động chưa qua đào tạo vẫn còn khá phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Việc nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp cho lao động là một nhiệm vụ cấp bách nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước.
câu 5. Đáp án đúng là c. Chỉ tập trung đầu tư về diện tích.
Phân tích:
Câu hỏi đề cập đến vấn đề "đầu tư" trong ngành trồng lúa nước, tức là việc sử dụng nguồn lực (vốn, công nghệ, nhân lực) để phát triển sản xuất lúa gạo. Đáp án c nêu rõ sự tập trung vào khía cạnh "diện tích", tức là tăng cường quy mô canh tác, mở rộng diện tích đất trồng lúa. Đây là một chiến lược quan trọng nhưng chưa đủ để đảm bảo hiệu quả kinh tế cao.
Các đáp án khác:
a. Tập trung cho xuất khẩu không phải là mục tiêu chính của ngành trồng lúa nước. Xuất khẩu có thể là kết quả của quá trình nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm lúa gạo.
b. Mở rộng diện tích không đồng nghĩa với việc nâng cao năng suất và chất lượng. Cần có sự đầu tư toàn diện từ khâu giống, kỹ thuật canh tác, chế biến sau thu hoạch...
d. Đầu tư vụ mùa và hè thu là hai giai đoạn cụ thể trong chu kỳ sản xuất lúa gạo. Tuy nhiên, đây không phải là chiến lược chung cho cả ngành.
câu 6. Câu trả lời cho bài tập gốc là c. lao động. Miền núi nước ta có điều kiện thuận lợi để phát triển các ngành kinh tế như nông nghiệp, lâm nghiệp và du lịch. Tuy nhiên, việc phát triển công nghiệp hạn chế chủ yếu do khó khăn về nguồn lao động. Lao động ở miền núi thường thiếu hụt, chất lượng không cao và chưa được đào tạo chuyên sâu. Điều này gây cản trở cho sự phát triển của các ngành công nghiệp tại khu vực này.
câu 7. a. Mạng lưới đường thuỷ nội địa Việt Nam khá dày đặc, phân bố tương đối đồng đều trên phạm vi cả nước, tạo thành hệ thống giao thông thuỷ nội địa liên hoàn nối liền các vùng miền của đất nước và gắn kết với hệ thống giao thông quốc tế.
b. Đường thuỷ nội địa có khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn, giảm bớt sự quá tải cho đường bộ. Tuy nhiên, do tính chất của loại hình giao thông này nên việc phát triển đường thuỷ nội địa còn bị hạn chế bởi điều kiện tự nhiên.
c. Do ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa, thời tiết diễn biến thất thường, mưa nhiều, lũ lụt xảy ra thường xuyên, độ ẩm cao... đã gây khó khăn trong việc xây dựng, khai thác và bảo trì kết cấu hạ tầng giao thông đường thuỷ nội địa.
d. Vận tải thuỷ chiếm tỷ trọng nhỏ so với các phương thức khác như đường sắt, đường biển, đường hàng không nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
câu 8. Câu trả lời cho bài tập gốc:
Dựa trên những phân tích về đặc điểm địa lý, kinh tế - xã hội và tiềm năng du lịch biển của Việt Nam, chúng ta có thể khẳng định rằng bãi biển phong cảnh đẹp là điều kiện thuận lợi chính để phát triển ngành du lịch biển ở nước ta.
* Bãi biển phong cảnh đẹp: Việt Nam sở hữu đường bờ biển dài hơn 3000 km với nhiều bãi biển nổi tiếng như Nha Trang, Đà Nẵng, Phú Quốc,... Những bãi biển này không chỉ có vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ mà còn mang đậm nét văn hóa truyền thống độc đáo, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước.
* Hoạt động thể thao nước: Các bãi biển Việt Nam cũng được biết đến với nhiều hoạt động thể thao nước hấp dẫn như lướt sóng, lặn biển, chèo thuyền kayak... Điều này tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn cho du khách khi trải nghiệm du lịch biển tại Việt Nam.
* Vị trí địa lý: Bờ biển Việt Nam nằm ở vị trí chiến lược, giáp với Biển Đông, thuận lợi cho việc kết nối giao thương quốc tế bằng đường thủy. Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và du lịch biển của đất nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, bên cạnh bãi biển phong cảnh đẹp, du lịch biển Việt Nam còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như cơ sở hạ tầng, dịch vụ du lịch, quản lý và bảo vệ môi trường… Do đó, để ngành du lịch biển thực sự phát triển bền vững, cần có sự đầu tư đồng bộ từ phía nhà nước và các doanh nghiệp du lịch.
câu 9. Đáp án đúng là c. Lao động khá đông, tỉ lệ qua đào tạo cao hơn trung bình cả nước.
Giải thích:
Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh về nguồn nhân lực dồi dào với dân số khoảng 13 triệu người (năm 2020), chiếm gần 15% dân số cả nước. Tỉ lệ lao động qua đào tạo ở vùng này cũng cao hơn mức trung bình của cả nước, đạt khoảng 60%. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư, phát triển kinh tế và giải quyết vấn đề thất nghiệp.
Các đáp án khác không phản ánh chính xác những ưu điểm nổi bật về điều kiện kinh tế - xã hội của Trung du và miền núi Bắc Bộ:
* A. Nhiều trung tâm giáo dục - đào tạo, nghiên cứu lớn nhất cả nước: Mặc dù Trung du và miền núi Bắc Bộ có hệ thống trường học tương đối phát triển nhưng chưa thể khẳng định đây là nơi tập trung nhiều trung tâm giáo dục - đào tạo, nghiên cứu lớn nhất cả nước.
* B. Cơ sở hạ tầng được nâng cấp, trong đó đường bộ khá phát triển: Đúng là cơ sở hạ tầng của Trung du và miền núi Bắc Bộ đang được cải thiện, đặc biệt là mạng lưới giao thông đường bộ. Tuy nhiên, so với các vùng khác như Đồng bằng sông Hồng hay Đồng bằng sông Cửu Long thì cơ sở hạ tầng của Trung du và miền núi Bắc Bộ vẫn còn hạn chế.
* D. Các khu kinh tế cửa khẩu, khu công nghiệp hoạt động hiệu quả: Khu kinh tế cửa khẩu là mô hình phát triển kinh tế mới, chủ yếu tập trung ở biên giới, nhằm thúc đẩy xuất nhập khẩu hàng hóa. Hiện nay, Trung du và miền núi Bắc Bộ đã có một số khu kinh tế cửa khẩu nhưng quy mô nhỏ và hiệu quả chưa cao.
câu 10. Câu trả lời cho bài tập gốc:
Đáp án đúng: c. cát bay, cát chảy lấn chiếm đồng ruộng.
Giải thích:
Đồng bằng sông Hồng có đặc trưng địa hình thấp và phẳng, với hệ thống sông ngòi dày đặc. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hiện tượng cát bay, cát chảy diễn ra mạnh mẽ vào mùa khô. Cát từ các vùng ven biển được gió thổi vào nội địa, gây nên tình trạng cát bay, cát chảy lấn chiếm đồng ruộng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của người dân.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình giải quyết vấn đề đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức địa lý và khả năng phân tích, tổng hợp thông tin. Việc sử dụng phương pháp loại trừ giúp học sinh dễ dàng tiếp cận vấn đề và đưa ra lựa chọn chính xác hơn. Ngoài ra, việc mở rộng vấn đề sang các dạng bài tập khác như "Hãy nêu những biện pháp phòng chống thiên tai ở Đồng bằng sông Hồng" sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề.
câu 11. Câu trả lời cho bài tập gốc là c. mật độ sông ngòi cao, có nhiều hồ nước.
Giải thích:
Duyên hải Nam Trung Bộ nằm ven biển, có hệ thống sông ngòi dày đặc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuôi trồng thủy sản như tôm. Mật độ sông ngòi cao giúp cung cấp nguồn nước dồi dào, phù hợp cho việc nuôi tôm trong các ao hồ nhân tạo hoặc vùng đất ngập mặn. Ngoài ra, sự hiện diện của nhiều hồ nước cũng góp phần vào việc cung cấp môi trường sống lý tưởng cho tôm.
Kết luận:
Việc phân tích các yếu tố địa hình, khí hậu, tài nguyên tự nhiên sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những điều kiện thuận lợi để phát triển nghề nuôi tôm ở Duyên hải Nam Trung Bộ. Từ đó, đưa ra những giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm tôm, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực này.
câu 12. Đáp án đúng là b. Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU.
Giải thích:
Đông Nam Bộ là khu vực có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, với nhiều lợi thế về vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên và nguồn nhân lực. Thị trường xuất khẩu và nhập khẩu chính của Đông Nam Bộ bao gồm các nước: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Liên minh châu Âu (EU).
* Trung Quốc: Là đối tác thương mại quan trọng nhất của Việt Nam nói chung và Đông Nam Bộ nói riêng. Trung Quốc cung cấp nguồn hàng hóa đa dạng, giá rẻ cho thị trường Đông Nam Bộ, đồng thời cũng là nơi tiêu thụ lớn các sản phẩm công nghiệp, nông nghiệp của khu vực này.
* Hàn Quốc: Hàn Quốc là nhà đầu tư lớn vào Đông Nam Bộ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao, điện tử, dệt may,... Hàn Quốc cũng là thị trường tiềm năng cho các mặt hàng nông sản, thủy sản của Đông Nam Bộ.
* Nhật Bản: Nhật Bản là đối tác truyền thống của Đông Nam Bộ, đặc biệt trong lĩnh vực hợp tác kỹ thuật, chuyển giao công nghệ. Nhật Bản cũng là thị trường tiêu thụ lớn cho các sản phẩm công nghiệp chế biến, đồ gia dụng của Đông Nam Bộ.
* Liên minh châu Âu (EU): EU là thị trường rộng lớn, giàu tiềm năng cho các sản phẩm xuất khẩu của Đông Nam Bộ như hàng dệt may, giày dép, thủy sản,...
Ngoài ra, Đông Nam Bộ còn có mối quan hệ thương mại với nhiều quốc gia khác trên thế giới, nhưng những nước được liệt kê ở đáp án b là những thị trường chủ chốt, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực này.
câu 13. Đáp án đúng cho câu hỏi về nguyên nhân dẫn đến sự dày đặc của mạng lưới sông ngòi ở Việt Nam là a) Tác động kết hợp của nội, ngoại lực đa dạng ở các nơi.
Giải thích:
Mạng lưới sông ngòi dày đặc ở Việt Nam là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, và hoạt động kiến tạo. Các yếu tố này cùng nhau góp phần tạo nên hệ thống sông ngòi phong phú và đa dạng.
* Địa hình: Địa hình Việt Nam đa dạng với dãy Trường Sơn chạy dọc phía tây, đồng bằng châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long, cùng nhiều đồi núi, cao nguyên khác. Sự phân bố không đều của địa hình đã tạo ra những dòng chảy khác biệt, từ đó hình thành mạng lưới sông ngòi dày đặc.
* Khí hậu: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa lớn hàng năm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mạng lưới sông ngòi. Mưa nhiều tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xói mòn đất đá, làm tăng khả năng thoát nước, góp phần vào sự phát triển của hệ thống sông ngòi.
* Hoạt động nội lực: Hoạt động nội lực bao gồm các hiện tượng như đứt gãy, nâng lên hoặc hạ xuống của mặt đất. Những biến đổi địa chất này tạo ra các vùng trũng thấp, là nơi tập trung nước, hình thành các con sông và hồ chứa.
Sự kết hợp của tất cả các yếu tố trên đã tạo nên mạng lưới sông ngòi dày đặc, mang lại nguồn nước dồi dào phục vụ cho đời sống và sản xuất của người dân Việt Nam.
câu 14. Câu trả lời chính xác cho bài tập gốc là c. Tỉ suất sinh và tỉ suất tử đều có xu hướng giảm giai đoạn 1999 - 2019.
Biểu đồ được cung cấp thể hiện rõ ràng sự thay đổi về tỉ suất sinh và tỉ suất tử trong giai đoạn từ năm 1999 đến năm 2019. Từ năm 1999 đến năm 2019, cả hai chỉ số này đều giảm dần, cho thấy xu hướng giảm đáng kể trong việc sinh con và tử vong. Điều này phản ánh những nỗ lực của chính phủ và xã hội nhằm kiểm soát tỷ lệ sinh và nâng cao chất lượng cuộc sống, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
câu 15. - Phát biểu không đúng: Thương mại điện tử còn chưa hoạt động (d).
- Giải thích: Hoạt động nội thương ở nước ta hiện nay đang phát triển mạnh mẽ và đa dạng, bao gồm cả hình thức truyền thống và trực tuyến. Thương mại điện tử đã trở thành một xu hướng tất yếu trong thời đại công nghệ số, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Do đó, phát biểu "thương mại điện tử còn chưa hoạt động" là không chính xác.
câu 16. Câu trả lời cho bài tập gốc là b. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa có mùa đông lạnh, có sự phân hóa.
Giải thích:
* Đáp án a, c, d đều không chính xác vì chúng chỉ nêu đặc điểm địa hình hoặc đất đai mà chưa đề cập đến yếu tố quan trọng nhất trong việc phát triển sản xuất lâm nghiệp - đó là khí hậu.
* Đáp án b đúng vì khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với mùa đông lạnh tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt, đặc biệt là các loại cây gỗ, cây công nghiệp. Sự phân hóa rõ rệt giữa mùa mưa và mùa khô cũng giúp nông dân dễ dàng quản lý và chăm sóc cây trồng.
câu 17. Đáp án đúng cho bài tập gốc là b. vị trí địa lí, địa hình, gió mùa đông bắc và dải hội tụ nhiệt đới.
Giải thích:
Khí hậu Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố sau:
* Vị trí địa lý: Nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa, giáp biển Đông, gần đường xích đạo nên nhận được lượng bức xạ mặt trời lớn.
* Địa hình: Địa hình đa dạng từ đồng bằng đến núi cao, tạo ra sự khác biệt về khí hậu giữa các khu vực.
* Gió mùa: Gió mùa đông bắc và gió mùa tây nam đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời tiết và khí hậu ở từng vùng miền.
* Dải hội tụ nhiệt đới: Dải hội tụ nhiệt đới nằm trên lãnh thổ Việt Nam, góp phần tạo nên mưa nhiều và mùa hè nóng ẩm.
Các yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên sự phân hóa khí hậu rõ rệt theo chiều bắc - nam ở Việt Nam.
câu 18. Câu trả lời cho bài tập gốc:
Đáp án đúng: b. Có nhiều ô trũng ngập nước, hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
Giải thích:
* Đồng bằng sông Cửu Long được hình thành từ phù sa của sông Mê Kông, tạo nên những ô trũng ngập nước tự nhiên và mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc.
* Các yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước và nuôi thủy sản.
* Hệ thống sông ngòi, kênh rạch cung cấp nguồn nước dồi dào cho tưới tiêu, vận chuyển hàng hóa và giao thương.
* Ô trũng ngập nước tạo ra môi trường sinh thái đa dạng, hỗ trợ sự phát triển của các loài động thực vật, góp phần nâng cao năng suất canh tác và chất lượng sản phẩm.
Kết luận:
Các yếu tố địa lý như hệ thống sông ngòi, kênh rạch và ô trũng ngập nước đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trang trại ở đồng bằng sông Cửu Long. Chúng không chỉ cung cấp nguồn tài nguyên quý giá mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất nông nghiệp hiệu quả.