i:
câu 1. Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do vì không tuân thủ quy tắc về số lượng âm tiết và nhịp điệu cố định như các thể thơ khác. Đoạn trích sử dụng nhiều câu ngắn, dài khác nhau, tạo nên sự linh hoạt và đa dạng trong cách diễn đạt ý nghĩa. Ngoài ra, đoạn trích còn có sự kết hợp giữa các hình ảnh, cảm xúc và suy tưởng, tạo nên một bức tranh tổng thể về tình yêu quê hương, đất nước.
câu 2. Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt.
* Điệp ngữ: Từ "bà" được lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ, tạo thành điệp ngữ nối tiếp.
* Tác dụng:
* Nhấn mạnh vai trò quan trọng của người bà trong tâm trí và trái tim của tác giả. Bà không chỉ là người chăm sóc, nuôi dưỡng mà còn là nguồn cội tinh thần, là nơi lưu giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp.
* Tạo nhịp điệu đều đặn, chậm rãi cho đoạn thơ, gợi sự ấm áp, trìu mến, thể hiện tình cảm sâu nặng của tác giả dành cho người bà.
* Tăng cường sức biểu đạt, giúp người đọc dễ dàng hình dung về hình ảnh người bà và những kỷ niệm đẹp đẽ gắn liền với bà.
Ngoài ra, việc sử dụng điệp ngữ "bà" cũng góp phần làm tăng tính nhạc điệu cho đoạn thơ, khiến nó trở nên du dương, nhẹ nhàng, dễ đi vào lòng người.
câu 3. Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo.
* "Em đi gặt trên cánh đồng cổ tích": Hình ảnh "cánh đồng cổ tích" được ẩn dụ cho quê hương, nơi chứa đựng những giá trị truyền thống, những câu chuyện cổ tích, những kỷ niệm đẹp đẽ. Ẩn dụ này giúp người đọc hình dung rõ nét về sự gắn bó mật thiết giữa nhân vật và quê hương, đồng thời thể hiện tình cảm sâu nặng, lòng tự hào của nhân vật đối với cội nguồn.
* "lúa bàng hoàng chín rực những triền sông": Cụm từ "bàng hoàng chín rực" được ẩn dụ cho sự thay đổi, phát triển mạnh mẽ của quê hương. Ẩn dụ này gợi tả vẻ đẹp hùng vĩ, sức sống mãnh liệt của quê hương, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của quê hương trong việc nuôi dưỡng, vun trồng thế hệ tương lai.
Biện pháp tu từ ẩn dụ trong đoạn trích không chỉ góp phần làm tăng tính biểu cảm mà còn nâng cao ý nghĩa của bài thơ, khơi gợi lòng yêu quê hương, đất nước trong mỗi người đọc.
câu 4. Hai dòng thơ "Đất nước đàn bầu / Đất nước ban mai..." mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và hy vọng đối với đất nước Việt Nam. Hình ảnh "đàn bầu" gợi lên âm nhạc truyền thống, biểu tượng cho sự gắn kết và tinh thần đoàn kết của dân tộc. Còn hình ảnh "ban mai" thể hiện sự tươi mới, hy vọng và tương lai rạng ngời của đất nước. Hai hình ảnh này kết hợp tạo nên bức tranh đẹp về niềm tự hào và lạc quan của tác giả dành cho quê hương.
câu 5. Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với tôi trong đoạn trích là sự quan trọng của việc trân trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên. Đoạn thơ nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc giữ gìn và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá như đất đai, nước, không khí và động vật. Nó nhấn mạnh rằng mỗi hành động nhỏ của chúng ta đều có thể góp phần vào việc duy trì và phát triển bền vững cho tương lai. Chúng ta cần phải nhận thức rõ ràng về trách nhiệm cá nhân và cộng đồng để đảm bảo rằng thế hệ tiếp theo sẽ được thừa hưởng một môi trường lành mạnh và tươi đẹp hơn.
ii:
Hòa bình là trạng thái bình yên, không có chiến tranh hay xung đột vũ trang. Tự do là quyền được sống, được làm những gì mình muốn mà không bị giới hạn bởi bất kỳ ai hay bất kỳ điều gì. Cựu chiến binh Quách Minh Sơn đã khẳng định rằng tự do và hòa bình không phải là điều dễ dàng có được. Chúng ta cần trân trọng và nỗ lực để gìn giữ hai giá trị quý báu này.
Trước hết, hòa bình mang lại sự an toàn và ổn định cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong thời kỳ chiến tranh, con người phải chịu đựng nhiều đau khổ và mất mát. Những trận đánh, bom đạn, và sự tàn phá đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người và khiến hàng triệu người khác trở thành nạn nhân của hậu quả chiến tranh. Khi có hòa bình, mọi người có thể tập trung vào công việc và gia đình mà không phải lo sợ bị tấn công hay xâm lược. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế, cải thiện chất lượng cuộc sống và xây dựng tương lai tươi sáng cho thế hệ mai sau.
Ngoài ra, hòa bình cũng là nền tảng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa các quốc gia và cộng đồng. Khi có hòa bình, mọi người có thể giao lưu, trao đổi văn hóa và hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề chung. Điều này giúp tăng cường sự hiểu biết và lòng tin tưởng lẫn nhau, từ đó tạo nên một thế giới đa dạng nhưng đoàn kết.
Tuy nhiên, để có được hòa bình, chúng ta cần có tinh thần đoàn kết và sẵn sàng hy sinh vì mục tiêu chung. Mỗi người dân đều có trách nhiệm tham gia vào quá trình duy trì hòa bình. Chúng ta cần tôn trọng quyền tự do và bình đẳng của nhau, tránh hành vi bạo lực hoặc gây hấn. Đồng thời, chúng ta cũng cần tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội như tình nguyện, hỗ trợ cộng đồng và giải quyết mâu thuẫn bằng phương pháp hòa bình. Chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hòa bình bằng cách thúc đẩy đàm phán và thương lượng giữa các bên liên quan, đồng thời xây dựng hệ thống luật pháp rõ ràng và thực thi chúng một cách công bằng.
Bên cạnh đó, hòa bình còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững. Khi có hòa bình, các quốc gia có thể tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các quốc gia hòa bình thường đạt được mức độ tăng trưởng kinh tế cao hơn và thu hút đầu tư nước ngoài tốt hơn so với những quốc gia đang trải qua xung đột. Việc duy trì hòa bình còn góp phần vào việc giảm bớt đói nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống của tất cả mọi người.
Tóm lại, hòa bình là một giá trị vô cùng to lớn và đáng trân trọng. Nó mang lại sự an toàn, ổn định và cơ hội phát triển cho tất cả mọi người. Tuy nhiên, để có được hòa bình, chúng ta cần có tinh thần đoàn kết và sẵn sàng hy sinh vì mục tiêu chung. Chỉ khi cùng nhau làm việc và cống hiến cho mục tiêu này, chúng ta mới có thể tận hưởng cuộc sống yên bình và hạnh phúc.