Dưới đây là phần giải đáp cho các câu hỏi:
──────────────────────────────
Câu 1. Tại sao nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể tạo ra số lượng lớn cây trồng có đặc điểm giống nhau? Điều này có ý nghĩa gì với đời sống con người?
• Cơ sở khoa học:
- Các tế bào của thực vật đều mang tính “toàn năng” (totipotency), nghĩa là mỗi tế bào đơn lẻ có khả năng phát triển thành một cây hoàn chỉnh. Khi tiến hành nuôi cấy mô, chỉ cần có một số lượng nhỏ tế bào hoặc mảnh mô chứa gen đặc trưng, chúng sẽ phát triển thành các cây con mang đúng bộ gen của cây mẹ.
- Quá trình nuôi cấy mô dưới điều kiện vô trùng và kiểm soát các yếu tố môi trường (nồng độ hormone, chất dinh dưỡng, ánh sáng, nhiệt độ…) giúp cho sự phát triển đồng nhất và tăng sinh nhanh, từ đó tạo ra số lượng lớn cây trồng giống hệt nhau.
• Ý nghĩa đối với đời sống con người:
- Giúp bảo tồn các đặc tính quý của giống cây mang giá trị kinh tế hoặc dược liệu, đảm bảo chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
- Nâng cao hiệu quả sản xuất, cung cấp nguồn gốc đồng nhất, giảm rủi ro biến đổi di truyền so với nhân giống hạt thông thường.
- Đóng góp vào việc bảo tồn nguồn gen quý hiếm hoặc các giống thực vật có nguy cơ tuyệt chủng.
──────────────────────────────
Câu 2. Vì sao trẻ vị thành niên không nên dùng các biện pháp tránh thai như: thuốc tránh thai, triệt sản, dụng cụ tử cung?
• Lý do:
- Hệ sinh sản của trẻ vị thành niên chưa hoàn thiện; quá trình phát triển về thể chất và nội tiết còn đang diễn ra. Việc sử dụng các biện pháp tránh thai như thuốc tránh thai, triệt sản, hoặc các dụng cụ nội soi tử cung có thể gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của cơ thể.
- Những biện pháp can thiệp này có thể dẫn tới các tác dụng phụ, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe sinh sản và khả năng cội nguồn, thậm chí gây ra những biến chứng về thể chất lẫn tinh thần.
• Kết luận:
- Do cơ thể vị thành niên còn đang trong giai đoạn phát triển, nên các biện pháp can thiệp vào hệ sinh sản cần được thực hiện một cách thận trọng và chỉ sau khi có tư vấn của bác sĩ chuyên khoa. Việc giáo dục giới tính và sử dụng phương pháp ngăn ngừa mang tính tạm thời, ít xâm lấn sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
──────────────────────────────
Câu 3. Hãy chọn một nghề liên quan đến sinh học cơ thể mà em yêu thích nhất. Giải thích lí do và đưa ra những yêu cầu cần có để làm nghề đó.
• Ví dụ lựa chọn: Nghề bác sĩ chuyên khoa (ví dụ: bác sĩ nội khoa, bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ sản phụ khoa,…)
• Lý do:
- Nghề bác sĩ là nghề cứu người, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Công việc của bác sĩ đòi hỏi sự tận tâm, trách nhiệm cao, và mang lại ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
- Sự phát triển của y học và khoa học cơ thể giúp bác sĩ áp dụng kiến thức hiện đại, nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
• Yêu cầu cần có:
- Kiến thức chuyên sâu về sinh học cơ thể, giải phẫu, sinh lý, bệnh lý và các kỹ năng lâm sàng.
- Kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng phân tích, chẩn đoán và đưa ra các giải pháp điều trị hiệu quả.
- Tinh thần học hỏi không ngừng, vì y học luôn phát triển và đổi mới.
- Đạo đức nghề nghiệp cao, lòng nhân ái và sự nhẫn nại trong công việc.
- Tinh thần làm việc nhóm và khả năng làm việc dưới áp lực cao.
──────────────────────────────
Câu 4. Hiện nay, biện pháp nhân giống nào đang được áp dụng để duy trì các giống thực vật mang nguồn gene quý hoặc có nguy cơ tuyệt chủng? Hãy cho biết cơ sở khoa học của biện pháp đó.
• Biện pháp nhân giống chính:
- Phương pháp nuôi cấy mô thực vật.
• Cơ sở khoa học:
- Dựa trên đặc tính toàn năng của tế bào thực vật, khi nuôi cấy mô, các tế bào/tế bào gốc có khả năng phát triển thành cây hoàn chỉnh, giữ nguyên bộ gen của cây mẹ.
- Phương pháp này cho phép nhân giống một cách nhanh chóng và chính xác, bảo tồn các đặc tính di truyền quý của giống cây.
- Nuôi cấy mô còn giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh, đảm bảo điều kiện vô trùng và tăng trưởng đồng nhất cho các cây con, từ đó duy trì sự đa dạng gene và bảo tồn các giống có nguy cơ tuyệt chủng.
──────────────────────────────
Câu 5. Hãy trình bày một số ứng dụng về điều khiển sinh sản ở động vật.
• Một số ứng dụng chính:
- Sử dụng hormone và các chất kích thích sinh sản để điều chỉnh và đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản ở gia súc, gia cầm nhằm đạt hiệu quả nông nghiệp cao hơn (ví dụ: kích thích rụng trứng, nới lỏng trứng, làm tăng số lượng trứng).
- Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo: Tận dụng tinh trùng của cá thể có gen tốt để thụ tinh với trứng của cá thể khác, từ đó tạo ra thế hệ động vật mang đặc tính di truyền ưu việt.
- Công nghệ siêu phóng noãn (superovulation) và truyền phôi (embryo transfer): Các con cái được kích thích sinh ra nhiều chất noãn, sau đó các phôi tốt được chuyển sang người mang thay thế để nhân giống nhanh chóng các giống động vật có chất lượng di truyền cao.
- Ứng dụng điều khiển sinh sản ở động vật hoang dã: Sử dụng các biện pháp như sắc tố, pheromone hay thuốc điều hòa nội tiết nhằm kiểm soát dân số, đặc biệt là các loài có nguy cơ gây rối loạn hệ sinh thái.
• Kết luận:
- Điều khiển sinh sản ở động vật không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất trong chăn nuôi mà còn góp phần duy trì đa dạng sinh học, bảo vệ các loài động vật đặc biệt hay nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên.
──────────────────────────────
Trên đây là phần giải đáp cho từng câu hỏi. Hy vọng các câu giải thích sẽ giúp em có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về các nội dung liên quan đến sinh học cơ thể.