Phụ nữ đã từng bị xem nhẹ và bị gò bó bởi những quy tắc xã hội cổ hủ trong quá khứ. Tuy nhiên, ngày nay, vai trò của phụ nữ đã được công nhận và đánh giá cao hơn rất nhiều. Họ không chỉ giữ vai trò quan trọng trong việc chăm sóc gia đình mà còn đóng góp to lớn vào phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa.
Từ hàng ngàn năm nay, phụ nữ đã chứng minh khả năng và sức mạnh của mình. Họ đã vượt qua những rào cản xã hội để tham gia vào các lĩnh vực trước đây được coi là "địa hạt" của nam giới như chính trị, khoa học, công nghệ và nghệ thuật. Sự xuất hiện của nhiều nhà lãnh đạo nữ trên toàn thế giới đã tạo ra những ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng và quốc gia.
Tuy nhiên, bình đẳng giới không chỉ đơn thuần là quyền lợi và cơ hội công bằng giữa nam và nữ, mà còn liên quan đến sự tôn trọng và đánh giá đúng mức độ đóng góp của mỗi cá nhân dựa trên năng lực và phẩm chất cá nhân. Khi mọi thành viên trong xã hội đều có cơ hội tiếp cận nguồn tài nguyên, giáo dục và phát triển bản thân, xã hội sẽ trở nên đa dạng, sáng tạo và tiến bộ hơn.
Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể, nhưng vẫn còn tồn tại những định kiến và hạn chế đối với phụ nữ. Vì vậy, chúng ta cần tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức xã hội về vai trò của phụ nữ. Đồng thời, chính phủ cần đưa ra các chính sách hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, đặc biệt là trong việc đảm bảo bình đẳng lương và cơ hội thăng tiến nghề nghiệp. Chúng ta cũng cần xây dựng môi trường làm việc và gia đình thuận lợi để phụ nữ có thể cân nhắc giữa công việc và cuộc sống gia đình.
Trong tương lai, một xã hội thực sự bình đẳng giới là nơi mà cả nam và nữ đều có thể tự do phát triển tiềm năng của mình mà không gặp phải bất kỳ rào cản nào. Mỗi cá nhân, bất kể giới tính, đều được đánh giá dựa trên năng lực và đóng góp của họ cho xã hội. Đây là mục tiêu mà chúng ta cần cùng nhau nỗ lực để đạt được. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội thịnh vượng và bền vững.
câu 2: Trăng từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các thi sĩ. Nếu như Nguyễn Duy đưa người đọc đắm chìm vào dòng sông trăng lung linh huyền ảo, rồi chợt tỉnh giấc bởi vị ngọt ngào của hương bưởi thoảng bay trong "Sang thu"; nếu như Hồ Chí Minh vẽ nên bức tranh tuyệt đẹp về vầng trăng nơi núi rừng Việt Bắc với vẻ đẹp "nguyệt chính viên", "kinh thiên chí tròn" thì Hàn Mặc Tử và Xuân Diệu cũng góp vào đề tài này hai thi phẩm đặc sắc mang tên "Bẽn Lẽn" và "Trăng". Qua hai bài thơ, độc giả thấy được sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn từ của mỗi thi nhân.
Trước hết, cả hai bài thơ đều khắc họa vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình của ánh trăng. Trong "Bẽn Lẽn", Hàn Mặc Tử đã tạo nên một khung cảnh thơ mộng, huyền ảo với hình ảnh "trăng nằm sóng soãi" trên cành liễu. Ánh trăng được miêu tả như một người con gái đang nằm ngủ say, gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, e ấp. Còn trong "Trăng", Xuân Diệu lại sử dụng những hình ảnh giàu sức gợi để miêu tả vẻ đẹp của ánh trăng. Trăng được ví như "ánh sáng tuôn đầy các lối đi", như "hoa lá ngây tình không muốn động", như "lòng em hồi hộp, chị Hằng ơi!". Những hình ảnh này đã giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của ánh trăng.
Tuy nhiên, bên cạnh nét tương đồng, hai bài thơ cũng có những nét riêng biệt. Trong "Bẽn Lẽn", Hàn Mặc Tử thể hiện tâm trạng bẽn lẽn, ngại ngùng của người con gái trước vẻ đẹp của ánh trăng. Hình ảnh "tôi với người yêu qua nhẹ nhẹ..." đã cho thấy sự e ấp, thẹn thùng của cô gái. Còn trong "Trăng", Xuân Diệu lại thể hiện tâm trạng say đắm, ngất ngây trước vẻ đẹp của ánh trăng. Hình ảnh "tiếng lòng ai nói?" đã cho thấy sự rung động, xao xuyến của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
Về mặt nghệ thuật, cả hai bài thơ đều sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc. Hàn Mặc Tử sử dụng những từ ngữ gợi tả vẻ đẹp của ánh trăng như "sóng soãi", "nằm", "lơ lửng", "xuân"... Còn Xuân Diệu sử dụng những từ ngữ gợi tả vẻ đẹp của thiên nhiên như "lối đi", "hoa lá", "tiếng lòng"... Cả hai nhà thơ đều sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, so sánh để tăng thêm sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ.
Tóm lại, qua hai bài thơ "Bẽn Lẽn" và "Trăng", độc giả có thể cảm nhận được vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình của ánh trăng. Đồng thời, qua hai bài thơ, độc giả cũng có thể thấy được sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn từ của mỗi thi nhân.