Thuỷ triều đỏ là tên gọi phổ biến dùng để chỉ hiện tượng nở hoa của tảo ở biển hay trong nước ngọt khi các đàn tảo có kích thước siêu nhỏ, chủ yếu là thực vật, phát triển rất nhanh, bùng phát quá mức về mật độ tế bào tảo trên một đơn vị diện tích.
Hiện tượng này có thể kéo dài vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng. Sau đó, chúng chết cùng lúc với nhau. Khi những sinh vật phù du này chết đi, chúng phân hủy dưới tác động của sóng biển và dòng hải lưu, làm lượng oxy trong nước suy giảm mạnh và khiến cho nhiều sinh vật dưới biển chết hàng loạt.
Các nhà khoa học gọi hiện tượng này là hiện tượng nở hoa của tảo. Bởi vì hiện tượng này xảy ra khi các loài vi tảo và vi khuẩn lam phát triển quá mức, làm tăng đột biến về sinh khối. Đồng thời, hiện tượng này khiến cho nước chuyển thành màu đỏ, màu hồng, màu cam hay màu xanh lá cây, màu tím,...
Ngoài ra, tùy thuộc vào nhóm tảo nở hoa mà nước có thể có màu hơi xanh, hơi đỏ, thậm chí là màu tím, màu nâu đỏ, màu hồng, màu xám bạc hoặc không đổi.
Theo các chuyên gia, hiện tượng thủy triều đỏ đã tồn tại từ thời cổ đại. Trên thực tế, những mảnh vỡ từ bình chứa thuốc nhuộm có niên đại khoảng 3500 năm trước Công Nguyên được tìm thấy gần thành phố Urfa, Thổ Nhĩ Kỳ, được cho là bằng chứng cho thấy người Sumer cổ đại biết cách sản xuất thuốc nhuộm từ thủy triều đỏ.
Vào năm 1783, nhà tự nhiên học người Thụy Điển Pehr Osbeck lần đầu tiên mô tả hiện tượng thủy triều đỏ ở Thái Bình Dương. Ông đang thực hiện nhiệm vụ trên tàu HMS Andromeda của Hải quân Hoàng gia Thụy Điển.
Trong cuốn sách "Những quan sát về tự nhiên" của mình, ông đã đề cập đến hiện tượng tảo biển nở hoa ở quần đảo Canary, nơi ông từng sống. Năm 1868, nhà sinh vật biển John Rowley đưa ra cụm từ "thủy triều đỏ".
Mặc dù thủy triều đỏ đã được ghi chép từ thời cổ đại nhưng mãi đến thế kỷ 20, các nhà khoa học mới bắt đầu nghiên cứu về hiện tượng này. Vào cuối những năm 1960, các nhà khoa học đã khám phá ra rằng thủy triều đỏ có thể gây nguy hiểm cho con người.
Kể từ đó, thủy triều đỏ đã trở thành một vấn đề đáng lo ngại ở nhiều khu vực ven biển trên thế giới. Theo các chuyên gia, hiện tượng thủy triều đỏ có thể xảy ra ở cả biển và nước ngọt. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp thủy triều đỏ đều xảy ra ở biển.
Khi hiện tượng nở hoa của tảo xảy ra ngoài đại dương, nó được gọi là thủy triều đỏ. Lúc này, các tảo sẽ sản sinh ra một số độc tố như beotoxin, brevetoxin, cyanotoxin. Đây là những độc tố có thể gây hại cho các sinh vật sống trong nước như cá, giáp xác, động vật thân mềm và động vật có vú.
Một số loài tảo có khả năng tổng hợp độc tố trong tế bào. Một số khác thì không. Nhưng khi mật độ tảo quá cao, chúng sẽ làm giảm mạnh hàm lượng oxy trong nước do quang hợp. Điều này khiến cho nhiều sinh vật dưới biển bị ngạt thở và chết.
Thủy triều đỏ có thể xảy ra ở bất cứ vùng biển nào trên thế giới. Tuy nhiên, nó thường xảy ra ở các vùng biển nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Ở Việt Nam, hiện tượng thủy triều đỏ thường xuất hiện ở khu vực biển Bình Thuận.
Tại sao thủy triều đỏ lại xảy ra? Cho đến nay, các nhà khoa học vẫn chưa thể đưa ra câu trả lời chính xác. Tuy nhiên, họ đã xác định được một số yếu tố có thể góp phần vào sự hình thành của hiện tượng này.
Thứ nhất, sự chuyển động của dòng hải lưu có thể mang các loài tảo đến một khu vực nhất định. Thứ hai, phú dưỡng hóa nguồn nước do thải chất dinh dưỡng từ hoạt động nông nghiệp cũng có thể thúc đẩy sự phát triển quá mức của tảo. Cuối cùng, hiện tượng nước trồi - dòng nước lạnh giàu dinh dưỡng di chuyển từ phía sâu lên bề mặt đại dương cũng có thể đóng vai trò trong việc hình thành thủy triều đỏ.
Như vậy, thủy triều đỏ là một hiện tượng tự nhiên phức tạp, có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Để hiểu rõ hơn về hiện tượng này, chúng ta cần tiếp tục nghiên cứu và theo dõi.
Tóm lại, thủy triều đỏ là một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Nó có thể gây độc cho các sinh vật sống trong nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và môi trường, cũng như gây hại cho sức khỏe con người. Do đó, cần có sự hợp tác giữa các nhà khoa học, chính phủ và cộng đồng để hiểu rõ hơn về cơ chế hình thành và lan truyền của độc tố, cũng như nghiên cứu về cách giảm thiểu tác động của thủy triều đỏ đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái. Ngoài ra, cần tăng cường giám sát và cảnh báo sớm để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì cân bằng sinh thái.