Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 1: Số oxi hóa của các nguyên tố trong các hợp chất**
- **H₂S**:
- H: +1
- S: -2
- **P₂O₃**:
- P: +3
- O: -2
- **NO₂**:
- N: +4
- O: -2
- **NaH₂PO₄**:
- Na: +1
- H: +1
- P: +5
- O: -2
- **NO**:
- N: +2
- O: -2
- **Na₂SO₃**:
- Na: +1
- S: +4
- O: -2
**Câu 2: Vai trò của các chất trong các phản ứng**
1. **Fe₂O₃ + 3H₂ → 2Fe + 3H₂O**: Fe₂O₃ bị khử, H₂ là chất khử.
2. **Fe₂O₃ + 2Al → 2Fe + Al₂O₃**: Fe₂O₃ bị khử, Al là chất khử.
3. **2FeCl₃ + Fe → 3FeCl₂**: FeCl₃ bị khử, Fe là chất khử.
4. **2Fe + 3Cl₂ → 2FeCl₃**: Fe bị oxi hóa, Cl₂ là chất oxi hóa.
5. **2CuO + C → 2Cu + CO₂**: CuO bị khử, C là chất khử.
6. **SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr**: SO₂ được oxi hóa, Br₂ là chất oxi hóa.
7. **H₂S + 4Br₂ + 4H₂O → H₂SO₄ + 8HBr**: H₂S bị oxi hóa, Br₂ là chất oxi hóa.
**Câu 3: Phản ứng tỏa nhiệt và thu nhiệt**
- Phản ứng tỏa nhiệt:
- (1) CH₄ + 2O₂ → CO₂ + 2H₂O (ΔH⁰ = -890 kJ)
- (2) (s) + O₂ → CO₂ (ΔH⁰ = -393,5 kJ)
- Phản ứng thu nhiệt:
- (3) Mg(NO₃)₂ → MgO + 2NO₂ + 0,5O₂ (ΔH⁰ = +255,2 kJ)
- (4) Ca(NO₃)₂ → CaO + 2NO₂ + 0,5O₂ (ΔH⁰ = +369,5 kJ)
- (5) MgCO₃ → MgO + CO₂ (ΔH⁰ = +100,7 kJ)
**Câu 4: Nhiệt tạo thành của CaO, MgO, CO, NaCl**
- Nhiệt tạo thành của:
- CaO: -1269,8 kJ (từ phản ứng (1))
- MgO: -1203,2 kJ (từ phản ứng (2))
- CO: -221 kJ (từ phản ứng (3))
- NaCl: -822,2 kJ (từ phản ứng (5))
**Câu 5: Mức độ xảy ra của các phản ứng hóa học**
Khái niệm đánh giá mức độ xảy ra nhanh, chậm của các phản ứng hóa học là "tốc độ phản ứng".
**Câu 6: Đại lượng đặc trưng cho độ biến thiên nồng độ**
Đại lượng này gọi là "tốc độ phản ứng".
**Câu 7: Biểu thức tốc độ trung bình**
- Phản ứng (1):
- Phản ứng (2):
**Câu 8: Tốc độ phản ứng là**
Tốc độ phản ứng là sự thay đổi nồng độ của một chất trong phản ứng theo thời gian.
**Câu 9: Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào**
Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào: nồng độ của các chất phản ứng, nhiệt độ, diện tích bề mặt, và có thể có sự hiện diện của xúc tác.
**Câu 10: Hằng số tốc độ phản ứng k phụ thuộc vào**
Hằng số tốc độ phản ứng k phụ thuộc vào nhiệt độ và bản chất của phản ứng.
**Câu 11: Diện tích bề mặt càng nhỏ, tốc độ phản ứng biến đổi như thế nào?**
Tốc độ phản ứng sẽ giảm.
**Câu 12: Khi tăng nhiệt độ, tốc độ phản ứng biến đổi như thế nào?**
Tốc độ phản ứng sẽ tăng.
**Câu 13: Các biện pháp tăng tốc độ phản ứng**
Biện pháp sử dụng để tăng tốc độ phản ứng là:
- (2) Nung KClO₃ có xúc tác MnO₂.
**Câu 14: Cho các phát biểu sau:**
Xin vui lòng cung cấp các phát biểu để tôi có thể trả lời!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.