dkdiejdnenrnrjrjjr

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Chi Nguyễn
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

09/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 1: Số oxi hóa của các nguyên tố trong các hợp chất** - **H₂S**: - H: +1 - S: -2 - **P₂O₃**: - P: +3 - O: -2 - **NO₂**: - N: +4 - O: -2 - **NaH₂PO₄**: - Na: +1 - H: +1 - P: +5 - O: -2 - **NO**: - N: +2 - O: -2 - **Na₂SO₃**: - Na: +1 - S: +4 - O: -2 **Câu 2: Vai trò của các chất trong các phản ứng** 1. **Fe₂O₃ + 3H₂ → 2Fe + 3H₂O**: Fe₂O₃ bị khử, H₂ là chất khử. 2. **Fe₂O₃ + 2Al → 2Fe + Al₂O₃**: Fe₂O₃ bị khử, Al là chất khử. 3. **2FeCl₃ + Fe → 3FeCl₂**: FeCl₃ bị khử, Fe là chất khử. 4. **2Fe + 3Cl₂ → 2FeCl₃**: Fe bị oxi hóa, Cl₂ là chất oxi hóa. 5. **2CuO + C → 2Cu + CO₂**: CuO bị khử, C là chất khử. 6. **SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr**: SO₂ được oxi hóa, Br₂ là chất oxi hóa. 7. **H₂S + 4Br₂ + 4H₂O → H₂SO₄ + 8HBr**: H₂S bị oxi hóa, Br₂ là chất oxi hóa. **Câu 3: Phản ứng tỏa nhiệt và thu nhiệt** - Phản ứng tỏa nhiệt: - (1) CH₄ + 2O₂ → CO₂ + 2H₂O (ΔH⁰ = -890 kJ) - (2) (s) + O₂ → CO₂ (ΔH⁰ = -393,5 kJ) - Phản ứng thu nhiệt: - (3) Mg(NO₃)₂ → MgO + 2NO₂ + 0,5O₂ (ΔH⁰ = +255,2 kJ) - (4) Ca(NO₃)₂ → CaO + 2NO₂ + 0,5O₂ (ΔH⁰ = +369,5 kJ) - (5) MgCO₃ → MgO + CO₂ (ΔH⁰ = +100,7 kJ) **Câu 4: Nhiệt tạo thành của CaO, MgO, CO, NaCl** - Nhiệt tạo thành của: - CaO: -1269,8 kJ (từ phản ứng (1)) - MgO: -1203,2 kJ (từ phản ứng (2)) - CO: -221 kJ (từ phản ứng (3)) - NaCl: -822,2 kJ (từ phản ứng (5)) **Câu 5: Mức độ xảy ra của các phản ứng hóa học** Khái niệm đánh giá mức độ xảy ra nhanh, chậm của các phản ứng hóa học là "tốc độ phản ứng". **Câu 6: Đại lượng đặc trưng cho độ biến thiên nồng độ** Đại lượng này gọi là "tốc độ phản ứng". **Câu 7: Biểu thức tốc độ trung bình** - Phản ứng (1): - Phản ứng (2): **Câu 8: Tốc độ phản ứng là** Tốc độ phản ứng là sự thay đổi nồng độ của một chất trong phản ứng theo thời gian. **Câu 9: Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào** Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào: nồng độ của các chất phản ứng, nhiệt độ, diện tích bề mặt, và có thể có sự hiện diện của xúc tác. **Câu 10: Hằng số tốc độ phản ứng k phụ thuộc vào** Hằng số tốc độ phản ứng k phụ thuộc vào nhiệt độ và bản chất của phản ứng. **Câu 11: Diện tích bề mặt càng nhỏ, tốc độ phản ứng biến đổi như thế nào?** Tốc độ phản ứng sẽ giảm. **Câu 12: Khi tăng nhiệt độ, tốc độ phản ứng biến đổi như thế nào?** Tốc độ phản ứng sẽ tăng. **Câu 13: Các biện pháp tăng tốc độ phản ứng** Biện pháp sử dụng để tăng tốc độ phản ứng là: - (2) Nung KClO₃ có xúc tác MnO₂. **Câu 14: Cho các phát biểu sau:** Xin vui lòng cung cấp các phát biểu để tôi có thể trả lời!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi