Dưới đây là bài văn nghị luận phân tích, đánh giá đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích:
Trong đoạn trích từ tác phẩm Người gánh nước thuê của Võ Thị Hào, người đọc không chỉ cảm nhận được bức tranh sống động của một con người bị số phận đẩy đến bờ vực của đau thương, mà còn cảm nhận được cái chất nghệ thuật trong cách miêu tả những chi tiết, hình ảnh cụ thể và sắc sảo của tác giả.
Đoạn trích mở đầu bằng hình ảnh của bà Diễm – người phụ nữ với dáng người bé loắt choắt, bộ mặt nhãn nheo gây sạm chỉ hai cỏm cõi. Qua đó, tác giả đã khéo léo gợi nên một hình ảnh về cuộc sống khốn khó, u ám nhưng đầy chất nhân văn. Hình ảnh chiếc đòn gánh, được đẽo gọt tỉ mỉ từ một thân tre cong, với những vết sẹo nhẵn bóng theo thời gian, không chỉ đơn thuần là công cụ lao động mà còn là biểu tượng của sự chịu đựng và gánh chịu những số phận không may. Đòn gánh này như một “thử nghiệm chướng” theo lời tác giả, gắn bó chặt chẽ với thân phận của bà Diễm, thể hiện sự mâu thuẫn giữa hoàn cảnh vật chất nghèo khó và tâm hồn người con gái chịu thương chịu khó, luôn bước đi dù mang theo những số phận bước cóc.
Những chi tiết nghệ thuật miêu tả tựa như những nét vẽ tinh xảo, cho thấy cái triết lý nhân sinh trào phúng: dù cảnh nghèo khó, cuộc sống vẫn gắn với những di sản của thời gian. Cách tác giả miêu tả chiếc đòn gánh với hình ảnh “nhẵn bóng” của những vết sẹo, “khó đoán tuổi như chủ nhân của nó”, vừa gợi lên sự ẩn dụ về quá khứ, về những mảnh ký ức chịu đựng của con người dưới áp lực của đời sống, vừa thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và những vật dụng thân thuộc – thứ cùng chung gam màu của đau thương, của sự chìm đắm trong số phận.
Phần tiếp theo của đoạn trích mở ra một khung cảnh đầy bi thương: hình ảnh của ông Tiểu với tâm trạng u uất, vô vọng, khi bệnh tật cầm cổ, và những lời tâm tình, những giọt nước mắt rơi từ đôi mắt mở đục. Chi tiết ảnh chụp bé gái, tấm ảnh ố vàng và trăm đồng bạc cũng mang theo một ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Tấm ảnh không chỉ là kỷ vật của một người cha quá cố mà còn là biểu tượng của niềm tin, của hy vọng – niềm tin rằng trong cơn bão táp của lịch sử, tình mẫu tử, tình cha con dù yếu ớt, dù bị lẫn vết thương của số phận, vẫn sống mãi. Sự trăn trở của ông Tiểu khi kể về đứa con gái mất tích, là lời buông lời cho những mảnh đời lạc lõng, những con người giữa bầu không khí rối ren của xã hội, nơi mà mái ấm gia đình dần bị phá vỡ theo những nỗi đau chung.
Cách dùng ngôn từ trong đoạn trích cũng rất độc đáo. Những từ ngữ như “báo chướng”, “đỡ đòn gánh của bà”, “vệt nước rỏ ròng ròng như suối nước mắt” tạo nên hình ảnh thị giác mạnh mẽ và cảm xúc dâng trào. Từng nét văn miêu tả không chỉ là những chi tiết vật lý mà còn mang đậm dấu ấn của tâm lý, của nỗi cô đơn, của sự bất lực, của những con người sống trong kỳ thị số phận. Sự khác biệt giữa những lời nói “không đầu không cuối” của bà Diễm và những cử chỉ trầm lặng của ông Tiểu càng làm nổi bật thêm nét bi kịch của những mảnh đời sống rơi rách, bất hạnh bởi số phận.
Tác giả Võ Thị Hào đã thành công khi gói gọn cả một số mảnh đời trong từng chi tiết, từ chiếc đòn gánh đến tấm ảnh, từ ánh mắt của ông Tiểu cho đến những câu nói mơ hồ của bà Diễm. Đó là lời nhắc nhở cho người đọc về sự gian nan của cuộc sống. Dù là hiện thực khắc nghiệt đến đâu, con người vẫn luôn nuốt chửng cả những niềm hi vọng mong manh, những giấc mơ cho tương lai gặp đẹp, vẫn tìm cách chiến đấu, dù chỉ là trong im lặng, để giữ lại phần nhân tính đang dần bị xói mòn bởi số phận.
Tóm lại, đoạn trích của Võ Thị Hào không chỉ đem lại bức tranh hiện thực khắc nghiệt về cuộc sống của người dân nghèo mà còn thể hiện chiều sâu tâm lý của con người qua những chi tiết đặc sắc. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về giá trị của tình cảm gia đình và niềm hy vọng dù rất mong manh trước những sóng gió của cuộc đời. Những hình ảnh như chiếc đòn gánh, tấm ảnh củ sắt và trăm đồng bạc không chỉ mang giá trị vật chất mà còn là những hiện thân của văn hóa, của lịch sử cá nhân, thể hiện nỗi lòng của người lao động, của những mảnh đời mong manh nhưng lại đầy kiên cường trong cuộc sống.