Dưới đây là phần ôn tập các nội dung chính liên quan đến đề mục mà bạn đã nêu:
──────────────────────────────
1. Các loại hormone ảnh hưởng sinh trưởng và phát triển sinh vật
• Hormone tăng trưởng (GH):
– Nơi tiết: tuyến yên trước.
– Vai trò: thúc đẩy sự phát triển của cơ và xương, điều chỉnh quá trình trao đổi chất.
• Hormone tuyến giáp (thyroxine – T4, triiodothyronine – T3):
– Nơi tiết: tuyến giáp.
– Vai trò: điều chỉnh tốc độ trao đổi chất, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và não bộ.
• Hormone sinh dục (estrogen, progesterone, testosterone):
– Nơi tiết: buồng trứng ở nữ, tinh hoàn ở nam và cả tuyến thượng thận.
– Vai trò: kiểm soát sự phát triển đặc trưng giới, có vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản.
• Các hormone khác như insulin (từ tuyến tụy) điều chỉnh lượng đường huyết, hormone kích thích các tuyến khác…
──────────────────────────────
2. Khái niệm sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính
• Sinh sản vô tính:
– Là hình thức sinh sản không cần giao hợp, không có sự kết hợp của các thế hệ (gamete) của bố và mẹ.
– Con cái sinh ra mang bộ gen giống hệt bố mẹ.
• Sinh sản hữu tính:
– Là hình thức sinh sản bằng cách giao hợp của các tế bào sinh dục (trứng và tinh trùng) từ bố mẹ, tạo ra hợp tử mang tổ hợp di truyền mới, góp phần tăng tính đa dạng di truyền.
──────────────────────────────
3. Ở thực vật có hoa:
(a) Nguồn gốc hạt phấn và túi phôi
– Hạt phấn (bội kiện): được tạo ra từ màng hạt của nhụy đài, phát triển ở phần nam của hoa (những bộ phận như nhụy bắp, cột thơm).
– Túi phôi: nằm bên trong buồng trứng của hoa; ở bộ phận cái, túi phôi là nơi phát triển của phôi sau khi thụ tinh.
(b) Nguồn gốc của hạt và của quả
– Hạt: hình thành sau khi một tế bào trứng được thụ tinh; nó chứa phôi và chất dinh dưỡng dự trữ.
– Quả: phát triển từ bầu nhụy sau thụ tinh, có chức năng bảo vệ hạt và hỗ trợ phân tán hạt.
──────────────────────────────
4. Sinh sản sinh dưỡng ở thực vật
• Sinh sản sinh dưỡng (sinh sản không qua hạt) bao gồm các phương thức như:
– Chồi cắt (cành, lá, rễ tạo ra cây con),
– Sự phát triển của rễ hoặc củ,
– Cầu rễ, nốt mốc, thân dưới nước…
Phương thức này giúp thực vật có khả năng nhân lên nhanh chóng và giữ đậm đặc tính của nòi giống mẹ.
──────────────────────────────
5. Trong nông nghiệp: Phương pháp nhân giống cây ăn quả
• Bao gồm các kỹ thuật như ghép cành, chiết cành, gieo hạt, cấy ghép mô…
• Các kỹ thuật ghép cành và chiết cành được áp dụng để tạo ra cây ăn quả có năng suất cao, chất lượng ổn định, đồng thời duy trì đặc tính giống.
──────────────────────────────
6. Ví dụ về các loài động vật sinh sản vô tính theo từng hình thức
• Một số loài thuộc động vật không xương sống (như starfish – sao biển, một số loài sán, ký sinh trùng…) có thể sinh sản vô tính qua phân chia hoặc phát triển các mảnh cơ thể sau khi bị cắt đứt.
• Một số loài côn trùng cũng có thể sinh sản bằng cách đẻ trứng không cần giao hợp (parthenogenesis).
──────────────────────────────
7. Đặc điểm sinh sản ở lưỡng cư, bò sát, chim, thú
• Lưỡng cư:
– Thường có sự chuyển đổi giữa giai đoạn sống dưới nước (trứng và ấu trùng) và trên cạn (trưởng thành).
• Bò sát:
– Một số loài đẻ trứng (oviparous), không có sự nuôi dưỡng thân trong tử cung, hoặc một số loài đẻ con (viviparous) với sự phát triển trong tử cung của mẹ.
• Chim:
– Đẻ trứng với kích thước và hình thức thường đặc trưng; có sự chăm sóc con sau khi nở.
• Thú:
– Thường đẻ con (viviparous) với quá trình thai kỳ, có sự phát triển của thai nhi bên trong tử cung mẹ và nhận dinh dưỡng qua nhau thai hoặc sữa mẹ.
──────────────────────────────
8. Đặc điểm của thụ tinh ngoài
• Thụ tinh ngoài:
– Quá trình thụ tinh xảy ra bên ngoài cơ thể, thường gặp ở các loài cá và một số loài lưỡng cư.
– Cả trứng và tinh trùng được giải phóng vào môi trường (nước) để gặp nhau.
– Ưu điểm: sản sinh số lượng lớn trứng;
– Nhược điểm: tỷ lệ sống sót của phôi thấp do chịu ảnh hưởng của điều kiện môi trường.
──────────────────────────────
9. Các biện pháp sinh đẻ có kế hoạch ở người
• Gồm:
– Các phương pháp ngừa thai hàng ngày như viên thuốc tránh thai, bao cao su, cấy vòng tránh thai, cấy que tránh thai…
– Các biện pháp điều chỉnh sinh sản theo ý muốn giúp người sử dụng kiểm soát chu kỳ sinh sản và giảm thiểu các rủi ro không mong muốn.
──────────────────────────────
10. Chiều hướng tiến hoá về sinh sản của động vật
• Xu hướng tiến hoá:
– Từ thụ tinh ngoài chuyển dần sang thụ tinh trong (nội tiết), góp phần bảo vệ phôi khỏi tác động tiêu cực của môi trường.
– Xu hướng từ đẻ trứng (oviparity) chuyển sang đẻ con (viviparity) ở nhiều loài, đi kèm sự tăng cường chăm sóc của cha mẹ.
– Điều này giúp đảm bảo tỷ lệ sống sót của con non cao hơn, mặc dù đi kèm với chi phí năng lượng và thời gian chăm sóc dài hơn.
──────────────────────────────
11. Các bước trong kỷ thuật ghép cành và chiết cành
(a) Ghép cành:
1. Chọn cành (chồi) khỏe mạnh của cây giống.
2. Cắt bỏ phần đầu của cành một cách gọn gàng để tạo bề mặt ghép mịn.
3. Cắt bỏ một phần của cây chủ (giá thể) sao cho phần cắt của cành ghép và giá thể khớp với nhau.
4. Ghép cành vào vị trí đã cắt, cố định chặt chẽ bằng băng ghép hoặc vật dụng phù hợp.
5. Bảo vệ khu vực ghép, tạo điều kiện ẩm và nhiệt phù hợp để mối ghép phát triển.
(b) Chiết cành (cấy cành từ cây mẹ):
1. Lựa chọn cành chiết khỏe mạnh.
2. Cắt cành chiết thành từng mảnh có chứa ít nhất một nút hoặc lá.
3. Ngâm cành chiết vào dung dịch kích thích ra rễ (nếu cần).
4. Cấy cành vào môi trường ẩm ấm (thường là đất hoặc môi trường cấy mô) để kích thích rễ phát triển.
5. Sau khi rễ phát triển đủ mạnh, chuyển sang đất trồng thông thường.
──────────────────────────────
TỰ LUẬN
1. Vì sao sự thụ tinh ở thực vật gọi là thụ tinh kép? Có ý nghĩa gì?
– Tại sao gọi là thụ tinh kép: Vì quá trình thụ tinh ở thực vật có hoa gồm hai lần giao hợp:
a) Một hạt phấn thụ tinh với tế bào trứng để tạo thành phôi (hợp tử).
b) Một hạt phấn khác thụ tinh với hai hạt nhân cực (hoặc một hạt nhân phụ) trong túi phôi, hình thành tế bào lạc cuối (endosperm) cung cấp dưỡng chất cho phôi.
– Ý nghĩa:
• Tạo ra nguồn dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của phôi.
• Sự thụ tinh kép góp phần đảm bảo tỷ lệ sống sót cao của hạt, vì cả phôi và lớp dinh dưỡng cùng phát triển sau thụ tinh.
2. Hãy tư vấn cho một cặp vợ chồng để họ có thể sinh được con theo ý muốn?
– Các bước tư vấn có thể bao gồm:
a) Xác định chu kỳ kinh nguyệt và thời điểm rụng trứng (sử dụng lịch, đo thân nhiệt cơ thể hoặc xét nghiệm dương tính của hormone LH) để biết thời điểm cặp tình có thể thụ tinh cao nhất.
b) Điều chỉnh lối sống lành mạnh: chế độ ăn uống cân đối, tập luyện đều đặn, tránh stress và các chất kích thích.
c) Nếu cần, họ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa sinh sản để được tư vấn thêm về các biện pháp hỗ trợ tăng cường khả năng sinh sản hoặc điều trị nếu có vấn đề liên quan đến sinh sản.
d) Cân nhắc sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ví dụ: thụ tinh trong ống nghiệm – IVF) nếu gặp khó khăn khi cố gắng thụ thai tự nhiên.
3. Vì sao ở nam giới bước vào tuổi dậy thì có hiện tượng "mộng tinh" và "chu kỳ kinh nguyệt" ở nữ giới?
– Ở nam giới:
• Mộng tinh là hiện tượng xuất tinh không chủ ý (thường xảy ra khi ngủ) do hệ thống hormone bắt đầu hoạt động mạnh mẽ ở tuổi dậy thì, giúp “huấn luyện” cơ chế sản xuất tinh trùng và điều chỉnh hệ thống thần kinh sinh dục.
– Ở nữ giới:
• Chu kỳ kinh nguyệt là quá trình điều hòa của các hormone (estrogen và progesterone) để chuẩn bị cho khả năng mang thai. Khi không có thụ tinh, lớp niêm mạc tử cung bị đào thải dẫn đến hiện tượng kinh nguyệt hàng tháng.
4. Vì sao phụ nữ dùng viên thuốc tránh thai hàng ngày thì không mang thai nhưng vẫn có kinh nguyệt?
– Viên thuốc tránh thai chứa các hormone tổng hợp (estrogen và/hoặc progesterone) có chức năng:
• Ức chế quá trình rụng trứng, ngăn không cho trứng trưởng thành được thụ tinh bởi tinh trùng.
• Khi dùng thuốc, nồng độ hormone trong cơ thể được duy trì ổn định, giúp ngăn cản các giai đoạn tăng sinh đột ngột của niêm mạc tử cung.
• Quá trình uống thuốc liên tục trong một chu kỳ có thể dẫn đến “giả kinh” – tức là, lúc uống thuốc giả (placebo) hoặc bỏ qua liều, niêm mạc tử cung bị “đổ” ra giống như kinh nguyệt bình thường, dù thực tế không có sự thay đổi của chu kỳ nội tiết gốc hoàn toàn.
──────────────────────────────
Hy vọng phần tổng hợp này sẽ giúp bạn nắm rõ các nội dung ôn tập cần thiết. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi!