nên đặc điểm của sinh sản ở người nêu những biện pháp phòng tránh thai. tại sao phải phòng tránh thai

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Sabo(サボ)
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

10/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là một số thông tin liên quan đến câu hỏi của bạn: I. Đặc điểm của sinh sản ở người 1. Sinh sản của con người thực hiện theo hình thức sinh sản hữu tính (giới tính kép): • Quá trình xảy ra giữa các cá thể có giới tính khác nhau (nam và nữ). • Sự giao phối giữa tinh trùng của nam và trứng của nữ, dẫn đến thụ tinh. 2. Thụ tinh bên trong (thụ tinh nội bộ): • Sự gặp gỡ giữa tinh trùng và trứng diễn ra trong cơ thể phụ nữ (ở ống dẫn trứng). • Điều này tạo điều kiện bảo vệ phôi thai khỏi các tác nhân bên ngoài và giúp phát triển thai kỳ ổn định. 3. Quá trình thai kỳ và phát triển phức tạp: • Sau khi thụ tinh, phôi thai sẽ được phát triển trong tử cung của người phụ nữ. • Sự phát triển của phôi thai được nuôi dưỡng qua nhau thai, cho phép trao đổi dưỡng chất và khí. • Quá trình mang thai kéo dài khoảng 9 tháng, qua đó thai nhi dần phát triển đầy đủ các hệ cơ quan. 4. Sinh sản gắn liền với chuyển giao di truyền: • Đặc điểm di truyền của bố mẹ được truyền lại cho con thông qua các nhiễm sắc thể. • Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và biến đổi gene của loài người qua các thế hệ. 5. Sinh sản ở người không chỉ là quá trình sinh học mà còn gắn liền với các khía cạnh tâm lý xã hội: • Việc sinh sản thường liên quan đến nhiều yếu tố văn hóa, giáo dục, và kinh tế. • Sự quan tâm về việc nuôi dưỡng và chăm sóc con cái là một yếu tố quan trọng trong đời sống gia đình và xã hội. II. Các biện pháp phòng tránh thai 1. Phương pháp ngừa thai cơ học: • Bao cao su: có tác dụng ngăn chặn tinh trùng tiếp xúc với trứng, bổ sung cả việc bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục. • Màng chắn tử cung (đệm tử cung): được đặt trước khi quan hệ giúp ngăn không cho tinh trùng tiến vào tử cung. 2. Phương pháp sử dụng hormone: • Thuốc tránh thai hàng ngày (thuốc kết hợp estrogen và progestin hoặc chỉ progestin). • Miếng dán tránh thai, vòng tránh thai: các hình thức này giải phóng hormone từ từ qua da hoặc trực tiếp vào cơ thể, ngăn ngừa rụng trứng. • Tiêm tránh thai: tiêm hormone định kỳ (thường là 1 tháng hoặc 3 tháng một lần). 3. Phương pháp cấy và vòng tránh thai nội đạo: • Cấy tránh thai (Implants): là các ống nhỏ chứa hormone được cấy dưới da, có tác dụng ngăn ngừa thụ thai trong vài năm. • Vòng tránh thai (IUD): được đặt trong tử cung, có thể là loại hormone hay không hormone, giúp ngăn ngừa thụ tinh hoặc ức chế sự bám dính phôi thai vào thành tử cung. 4. Phương pháp tự nhiên: • Phương pháp theo chu kỳ (The calendar method): dựa trên tính toán chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ để tránh quan hệ vào những ngày rủi ro. • Phương pháp thân nhiệt: theo dõi nhiệt độ cơ thể hàng ngày để xác định thời điểm rụng trứng. • Phương pháp chỉ số dịch nhày cổ tử cung: quan sát dịch nhày từ cổ tử cung thay đổi theo chu kỳ để ước tính thời điểm có khả năng thụ thai cao. 5. Phương pháp phẫu thuật vô sinh (phẫu thuật triệt sản): • Voi tinh (đối với nam) hoặc cắt ống dẫn trứng (đối với nữ) là các biện pháp đã được kiểm chứng nhằm mang lại hiệu quả lâu dài nhưng hầu như không muốn có con trong tương lai. III. Tại sao phải phòng tránh thai? 1. Kiểm soát dân số: • Phòng tránh thai giúp kiểm soát số lượng sinh sản, đảm bảo sự cân bằng dân số với nguồn lực xã hội và kinh tế của mỗi quốc gia. 2. Ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn: • Việc sử dụng các biện pháp tránh thai giúp giảm sự xuất hiện của các trường hợp mang thai không mong muốn, từ đó hạn chế các rủi ro về sức khỏe và khó khăn về mặt xã hội. 3. Bảo vệ sức khỏe phụ nữ: • Một số biện pháp tránh thai (như dùng bao cao su) còn giúp bảo vệ phụ nữ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục. • Tránh mang thai không phù hợp có thể giảm nguy cơ biến chứng trong thai kỳ, đặc biệt ở tuổi nữ giới không đủ điều kiện sinh con. 4. Kế hoạch gia đình và sự phát triển cá nhân: • Phòng tránh thai cho phép các cặp vợ chồng có thời gian và cơ hội lập kế hoạch cho gia đình, đảm bảo rằng việc nuôi dưỡng con cái được cân nhắc kỹ lưỡng về mặt kinh tế, tâm lý và xã hội. • Điều này giúp phụ nữ và nam giới có thể phát triển sự nghiệp, học vấn và đạt được mức sống ổn định hơn. 5. Giảm áp lực và cải thiện chất lượng cuộc sống: • Khi số lượng thành viên trong gia đình được kiểm soát hợp lý, nguồn lực (tài chính, thời gian, tình cảm) được phân bổ hợp lý, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của các thành viên. Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về đặc điểm của sinh sản ở người, các biện pháp phòng tránh thai và lý do quan trọng khiến việc phòng tránh thai trở thành một vấn đề được quan tâm trong đời sống gia đình và xã hội.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Rei

10/05/2025

Sabo(サボ)

I. Đặc điểm của sinh sản ở người

  1. Sinh sản hữu tính:
  2. Sinh sản ở người là sinh sản hữu tính, tức là cần có sự kết hợp giữa tinh trùng của nam và trứng của nữ để tạo thành hợp tử.
  3. Thụ tinh trong cơ thể:
  4. Quá trình thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng của người nữ.
  5. Phát triển trong tử cung:
  6. Phôi phát triển trong tử cung của người mẹ và được nuôi dưỡng qua nhau thai.
  7. Đẻ con và nuôi con bằng sữa mẹ:
  8. Người là loài động vật có vú, sau khi sinh con sẽ nuôi con bằng sữa mẹ.
  9. Có ý thức và trách nhiệm trong sinh sản:
  10. Con người có khả năng kiểm soát việc sinh sản thông qua hiểu biết và các biện pháp tránh thai.

II. Những biện pháp phòng tránh thai

  1. Dùng bao cao su (nam hoặc nữ)
  2. Thuốc tránh thai hàng ngày
  3. Thuốc tránh thai khẩn cấp
  4. Đặt vòng tránh thai (IUD)
  5. Que cấy tránh thai
  6. Miếng dán tránh thai hoặc vòng âm đạo
  7. Triệt sản (thắt ống dẫn tinh ở nam, thắt ống dẫn trứng ở nữ)
  8. Tính ngày rụng trứng (biện pháp tự nhiên, hiệu quả thấp hơn)
  9. Xuất tinh ngoài âm đạo (không khuyến khích vì rủi ro cao)

III. Tại sao phải phòng tránh thai?

  1. Tránh mang thai ngoài ý muốn: Giúp các cặp đôi có kế hoạch sinh con hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh tế và sức khỏe.
  2. Bảo vệ sức khỏe sinh sản: Giảm nguy cơ nạo phá thai – vốn gây nhiều hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe thể chất và tinh thần.
  3. Phòng ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): Một số biện pháp như bao cao su còn giúp phòng tránh HIV/AIDS và các bệnh khác.
  4. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống: Khi sinh con có kế hoạch, cha mẹ có thể chăm sóc và nuôi dạy con tốt hơn.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved