câu 1: Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập chủ quyền và quản lý liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong lịch sử, điều này được chứng minh qua các bằng chứng lịch sử và pháp lý sau:
1. Lịch sử khai phá và thực thi chủ quyền: Từ thế kỷ XVII, chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong đã xác lập và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thông qua các hoạt động của các đội Hoàng Sa và Bắc Hải. Những đội này đã thực hiện các nhiệm vụ như thu lượm hàng hóa từ các tàu bị đắm và khai thác sản vật, khẳng định sự hiện diện và quản lý của Việt Nam tại hai quần đảo này.
2. Tài liệu lịch sử: Các tài liệu lịch sử cho thấy rằng từ thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XIX, Nhà nước Việt Nam đã có tổ chức Đội Hoàng Sa, là bằng chứng hùng hồn về việc xác lập và thực thi chủ quyền của Đại Việt đối với Hoàng Sa. Việc này diễn ra liên tục và hòa bình, phù hợp với nguyên tắc của luật pháp quốc tế.
3. Bản đồ và cắm bia chủ quyền: Vào năm 1816, nhà Nguyễn đã tiến hành đo vẽ bản đồ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, cắm bia chủ quyền để xác định rõ ràng quyền sở hữu của Việt Nam đối với hai quần đảo này.
4. Chứng cứ pháp lý: Việt Nam có đầy đủ các bằng chứng pháp lý và cứ liệu lịch sử có giá trị để chứng minh sự thật hiển nhiên về chủ quyền của mình đối với Hoàng Sa và Trường Sa qua các giai đoạn lịch sử có liên quan.
Từ những bằng chứng trên, có thể khẳng định rằng Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập và quản lý liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong lịch sử.
câu 2: a) Câu "khiến cho ràng rịt nhau mới mong đến thịnh trị" có thể hiểu là việc thiết lập một hệ thống kiểm soát và giám sát lẫn nhau giữa các cơ quan trong bộ máy nhà nước. Nội các và cơ mật viện có trách nhiệm kiểm tra, giám sát lẫn nhau để đảm bảo rằng các quyết định và hành động của mỗi bên đều tuân thủ đúng quy định và lễ nghi. Điều này tạo ra một cơ chế ràng buộc, giúp ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực và đảm bảo tính minh bạch, từ đó góp phần vào sự phát triển thịnh vượng của đất nước.
b) Những bài học kinh nghiệm có thể vận dụng vào cải cách hành chính ở Việt Nam hiện nay bao gồm:
1. Thiết lập cơ chế kiểm soát và giám sát: Cần có các cơ quan độc lập để giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý.
2. Phân định rõ chức năng, nhiệm vụ: Các cơ quan cần được phân định rõ ràng về chức năng và nhiệm vụ, tránh chồng chéo và thiếu trách nhiệm trong công việc.
3. Tăng cường trách nhiệm giải trình: Các cơ quan nhà nước cần phải có trách nhiệm giải trình trước nhân dân về các quyết định và hành động của mình, từ đó tạo ra sự tin tưởng và ủng hộ từ cộng đồng.
4. Khuyến khích sự tham gia của người dân: Cần tạo điều kiện cho người dân tham gia vào quá trình giám sát và phản biện các quyết định của chính quyền, từ đó nâng cao tính dân chủ và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước.
5. Đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ: Cần chú trọng đến việc đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ, công chức để họ có thể thực hiện tốt nhiệm vụ của mình, đồng thời hiểu rõ về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình trong công việc.
Những bài học này không chỉ giúp cải cách hành chính hiệu quả mà còn góp phần xây dựng một nền hành chính minh bạch, hiệu quả và phục vụ tốt hơn cho người dân.
câu 3: Một công dân có thể đóng góp cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông thông qua những việc làm sau:
1. Tìm hiểu tư liệu: Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế để có nhận thức đúng đắn về vấn đề chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.
2. Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội: Theo dõi và quan tâm đến các vấn đề chính trị, xã hội của địa phương và đất nước, từ đó có thể tham gia vào các hoạt động liên quan.
3. Thực hiện chủ trương, chính sách: Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước, đặc biệt là những chính sách liên quan đến chủ quyền biển, đảo. Vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
4. Phê phán hành vi xâm phạm: Đấu tranh và phê phán những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam, cũng như những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc.
5. Tham gia phong trào bảo vệ chủ quyền: Tích cực tham gia và hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo như “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”…
Những hành động này không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.
câu 4: Để khai thác hiệu quả và bền vững vị trí và tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, em đề xuất một số biện pháp sau:
1. Quản lý tài nguyên bền vững: Cần xây dựng các chính sách quản lý tài nguyên biển một cách bền vững, bao gồm việc quy hoạch sử dụng không gian biển, bảo vệ các hệ sinh thái biển và đảm bảo rằng việc khai thác tài nguyên không vượt quá khả năng tái tạo của chúng.
2. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục cho cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường biển và khai thác tài nguyên một cách bền vững. Điều này có thể thông qua các hoạt động ngoại khóa, hội thảo, và các chiến dịch truyền thông.
3. Ứng dụng công nghệ hiện đại: Khuyến khích việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong khai thác và quản lý tài nguyên biển, như công nghệ thông tin địa lý (GIS), công nghệ cảm biến từ xa để theo dõi và quản lý tài nguyên biển hiệu quả hơn.
4. Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia trong khu vực và quốc tế để chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và công nghệ trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên biển. Điều này cũng bao gồm việc tham gia vào các hiệp định quốc tế về bảo vệ môi trường biển.
5. Phát triển du lịch bền vững: Khai thác tiềm năng du lịch biển một cách bền vững, bảo vệ các khu vực nhạy cảm và phát triển các sản phẩm du lịch thân thiện với môi trường, từ đó tạo ra nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương mà không làm tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên.
6. Khuyến khích nghiên cứu khoa học: Đầu tư vào nghiên cứu khoa học về biển để hiểu rõ hơn về các hệ sinh thái biển, tài nguyên và các tác động của biến đổi khí hậu. Các nghiên cứu này sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách quản lý hiệu quả.
7. Thực thi pháp luật nghiêm ngặt: Cần có các biện pháp mạnh mẽ để thực thi pháp luật về bảo vệ tài nguyên biển, ngăn chặn các hành vi khai thác trái phép và bảo vệ quyền lợi của ngư dân địa phương.
Thông qua việc thực hiện các biện pháp trên, chúng ta có thể khai thác hiệu quả và bền vững tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, đồng thời bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế cho cộng đồng ven biển.
câu 5: a. Nội dung cuộc cải cách hành chính lớn do vua Lê Thánh Tông thực hiện:
Vào thế kỷ XV, dưới triều đại của vua Lê Thánh Tông (1460-1490), một cuộc cải cách hành chính lớn và toàn diện đã được tiến hành. Nội dung chính của cuộc cải cách bao gồm:
- Tại trung ương: Vua Lê Thánh Tông đã bỏ chức Tề tướng và Đại hành khiển, đồng thời quyết định mọi việc một cách trực tiếp. Dưới vua là 6 bộ do các Thượng thư đứng đầu, giúp quản lý các lĩnh vực khác nhau. Cơ quan Ngự sử đài và Hàn lâm viện được duy trì và có quyền hành cao hơn trước.
- Tại địa phương: Toàn quốc được chia thành 13 đạo thừa tuyên, mỗi đạo có 3 ti tông phụ trách các mặt dân sự, quân sự và an ninh. Các đơn vị hành chính như phủ, huyện, châu, xã vẫn được giữ nguyên. Người đứng đầu xã là xã trưởng do dân bầu.
- Luật pháp: Năm 1483, bộ luật mới mang tên Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành, gồm 722 điều và 16 chương, được coi là bộ luật tiêu biểu nhất thời phong kiến với tính đức trị và nhân văn sâu sắc.
- Quân đội: Được tổ chức quy củ và chặt chẽ theo chế độ ngự binh u nông.
- Chính sách đối nội và đối ngoại: Tập trung vào đoàn kết dân tộc và duy trì quan hệ láng giềng hòa bình.
b. Phân tích kết quả, ý nghĩa cuộc cải cách và bài học kinh nghiệm trong xây dựng và phát triển đất nước hiện nay:
Kết quả và ý nghĩa của cuộc cải cách hành chính thời Lê Thánh Tông rất quan trọng:
- Kiện toàn bộ máy hành chính: Cuộc cải cách đã góp phần hoàn thiện bộ máy hành chính từ trung ương đến địa phương, tăng cường quyền lực của nhà vua và chứng tỏ sự phát triển cao độ của nhà nước quân chủ chuyên chế.
- Ổn định chính trị: Các chính sách cải cách đã tạo ra một môi trường chính trị ổn định, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế và văn hóa, nâng cao đời sống nhân dân.
- Phát triển pháp luật: Bộ luật Hồng Đức không chỉ bảo vệ quyền lợi của người dân mà còn thể hiện sự tiến bộ trong tư duy pháp lý của xã hội phong kiến.
Bài học kinh nghiệm cho việc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay có thể rút ra như sau:
1. Tập trung quyền lực và trách nhiệm: Cần có sự lãnh đạo mạnh mẽ và quyết đoán từ cấp cao để thực hiện các chính sách cải cách hiệu quả.
2. Cải cách hành chính: Cần thường xuyên cải cách bộ máy hành chính để nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ nhân dân tốt hơn.
3. Phát triển pháp luật: Xây dựng hệ thống pháp luật công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của mọi tầng lớp trong xã hội.
4. Đoàn kết dân tộc: Tạo ra sự đoàn kết và đồng thuận trong xã hội để phát triển bền vững.
5. Đầu tư vào giáo dục và văn hóa: Đẩy mạnh giáo dục và văn hóa để nâng cao nhận thức và trình độ của người dân, từ đó góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông là một minh chứng cho sự cần thiết của các chính sách cải cách trong việc xây dựng một quốc gia vững mạnh và phát triển.