câu 1: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Trăng" là tôi. Nhân vật này được thể hiện qua việc sử dụng đại từ xưng hô "tôi", đồng thời cũng là chủ thể của hành động "đi dạo dưới trăng". Qua đó, tác giả Xuân Diệu đã khắc họa tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến của nhân vật trước vẻ đẹp của thiên nhiên, tạo nên một bức tranh thơ mộng về đêm trăng.
câu 2: Trong khổ thơ cuối của bài thơ "Vườn đêm" của Xuân Diệu, có những từ ngữ miêu tả trăng như sau:
* Trăng sáng: Ánh trăng được miêu tả là "trăng sáng", tạo nên khung cảnh lung linh, huyền ảo.
* Trăng xa: Trăng được miêu tả là "xa", gợi sự mênh mông, bao la, tạo cảm giác cô đơn, trống trải.
* Trăng rộng: Trăng được miêu tả là "rộng", thể hiện sự bao la, vô tận của vũ trụ, đồng thời cũng ẩn chứa nỗi buồn man mác.
Những từ ngữ miêu tả trăng trên đây đã góp phần tạo nên bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, lãng mạn, đồng thời cũng thể hiện tâm trạng bâng khuâng, nuối tiếc của nhân vật trữ tình trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
câu 3: Trong khổ thơ thứ ba, tác giả Xuân Diệu đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả cảnh vật và tâm trạng nhân vật trữ tình.
* "Bảng khuâng chân tiếc dậm lên vàng": Tác giả sử dụng động từ "tiếc" - hành động của con người để miêu tả cảm xúc của đất trời, khiến khung cảnh trở nên sinh động, gần gũi hơn. Cảm giác tiếc nuối như thể chính đất trời cũng lưu luyến, bịn rịn khi phải chia tay mùa xuân.
* "Ngơ ngác hoa duyên còn núp lá": Hoa được nhân hóa bằng cách sử dụng tính từ "ngơ ngác", gợi sự e ấp, ngại ngùng của hoa trước vẻ đẹp của mùa xuân. Hình ảnh hoa duyên dáng ẩn mình sau lớp lá tạo nên nét đẹp dịu dàng, thuần khiết.
* "Lỡ nhịp trăng đang": Trăng được nhân hóa bằng cụm từ "lỡ nhịp", diễn tả sự chuyển giao giữa ngày và đêm, đồng thời thể hiện nỗi lòng bâng khuâng, tiếc nuối của nhân vật trữ tình.
Tác dụng của biện pháp nhân hóa:
* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, giúp cảnh vật trở nên sống động, có hồn hơn.
* Thể hiện rõ nét tâm trạng bâng khuâng, tiếc nuối của nhân vật trữ tình trước khoảnh khắc giao mùa.
* Tạo nên bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, lãng mạn, giàu chất thơ.
câu 4: Bài thơ "Trong vườn đêm ấy nhiều trăng quá" của Xuân Diệu thể hiện tình cảm sâu sắc và cảm xúc mãnh liệt của nhân vật trữ tình đối với thiên nhiên và cuộc sống. Nhân vật trữ tình được miêu tả như một người đàn ông đang trải nghiệm sự cô đơn và tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống. Anh ta đắm chìm vào vẻ đẹp của thiên nhiên, đặc biệt là ánh trăng, để tìm kiếm sự an ủi và giải thoát khỏi nỗi buồn.
Phân tích:
* : Câu thơ mở đầu bằng hình ảnh "vườn đêm ấy nhiều trăng quá", tạo nên khung cảnh lãng mạn và huyền ảo. Ánh trăng tràn ngập khắp nơi, mang lại cảm giác yên bình và tĩnh lặng. Nhân vật trữ tình cùng người yêu dạo bước trong vườn, tận hưởng khoảnh khắc tuyệt vời đó.
* : Hình ảnh "im lìm, không dám nói năng chi" gợi lên sự e dè, ngại ngùng của nhân vật trữ tình khi đứng trước người yêu. Anh ta muốn giữ gìn sự tinh tế và lãng mạn của khoảnh khắc này, không muốn phá vỡ bầu không khí yên tĩnh.
* : Câu thơ tiếp tục mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên, với "hoa duyên còn núp lá" và "trăng đang". Sự dịu dàng của ánh trăng lan tỏa khắp nơi, khiến tâm hồn nhân vật trữ tình trở nên mơ mộng và bay bổng. Tuy nhiên, anh ta vẫn có chút lo lắng về việc "làm sai lỡ nhịp trăng đang". Điều này cho thấy sự nhạy cảm và mong manh của tâm trạng nhân vật.
* : Câu thơ cuối cùng nhấn mạnh sự cô đơn và bơ vơ của nhân vật trữ tình. Dù có người yêu bên cạnh, anh ta vẫn cảm thấy lẻ loi và trống vắng. Ánh trăng rộng lớn và xa xôi càng làm tăng thêm cảm giác bất lực và vô định trong lòng nhân vật.
Kết luận:
Bài thơ "Trong vườn đêm ấy nhiều trăng quá" thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc tâm trạng của nhân vật trữ tình. Qua việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và ẩn dụ, tác giả đã khắc họa thành công nỗi buồn, sự cô đơn và khát khao tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống của con người. Bài thơ cũng phản ánh chủ đề chính của phong trào Thơ Mới - sự tìm kiếm cái đẹp, cái lạ và sự tự do trong tư tưởng và tình cảm.
câu 5: So sánh điểm khác nhau trong mối quan hệ giữa trăng và người ở những câu thơ:
* Trăng sáng, trăng xa, trăng rộng quá! Hai người, nhưng chẳng bớt bơ vơ. (Xuân Diệu): Câu thơ thể hiện sự cô đơn, trống trải của con người khi đối diện với vầng trăng. Trăng được miêu tả như một biểu tượng của sự bao la, vô tận, khiến con người cảm thấy nhỏ bé, bơ vơ. Mối quan hệ giữa trăng và người là mối quan hệ tương phản, tạo nên cảm giác chênh vênh, bất định.
* Trong tù không rượu cũng không hoa Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ. (Hồ Chí Minh): Câu thơ thể hiện sự hòa hợp, đồng điệu giữa trăng và người. Trăng được miêu tả như một người bạn tri âm, chia sẻ nỗi lòng của người tù. Mối quan hệ giữa trăng và người là mối quan hệ gắn bó, thân thiết, tạo nên cảm giác ấm áp, an ủi.
Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt:
* Sự khác biệt về hoàn cảnh sống: Xuân Diệu là một nhà thơ lãng mạn, thường viết về tình yêu, tuổi trẻ, cuộc sống đô thị. Trong bối cảnh đó, trăng được miêu tả như một biểu tượng của sự cô đơn, trống trải, gợi lên nỗi nhớ nhung, tiếc nuối. Hồ Chí Minh là một nhà cách mạng, thường viết về tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường. Trong bối cảnh đó, trăng được miêu tả như một người bạn tri âm, mang lại niềm vui, hy vọng.
* Sự khác biệt về tư tưởng, quan niệm: Xuân Diệu có cái nhìn bi quan, tiêu cực về cuộc sống. Ông thường thể hiện nỗi buồn, sự chán chường trước thời cuộc. Hồ Chí Minh có cái nhìn lạc quan, tích cực về cuộc sống. Ông luôn tin tưởng vào tương lai tươi sáng của đất nước.
* Sự khác biệt về phong cách nghệ thuật: Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, tạo nên những bức tranh thơ mộng, lãng mạn. Hồ Chí Minh sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống.
Kết luận: Sự khác biệt trong mối quan hệ giữa trăng và người trong hai câu thơ trên xuất phát từ sự khác biệt về hoàn cảnh sống, tư tưởng, quan niệm và phong cách nghệ thuật của hai tác giả. Điều này góp phần tạo nên nét độc đáo riêng biệt cho mỗi tác phẩm.