câu 1: Trong tác phẩm "Chiếc lược ngà", nhà văn Nguyễn Quang Sáng đã sử dụng điểm nhìn trần thuật từ góc độ nhân vật ông Sáu, tạo nên những dấu hiệu rõ ràng để người đọc dễ dàng nhận biết và đồng cảm với tâm tư, tình cảm của nhân vật.
Dấu hiệu 1: Lối kể chuyện trực tiếp qua suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật. Ông Sáu thường xuyên bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình về chiến tranh, về gia đình, về con gái bé Thu. Những dòng suy tưởng này được thể hiện qua ngôn ngữ độc thoại nội tâm, cho thấy sự trăn trở, day dứt trong lòng ông. Ví dụ: "Tôi nhớ con quá! Nhớ cái dáng nhỏ nhắn, đôi mắt đen láy, nụ cười rạng rỡ của nó. Tôi muốn được ôm nó vào lòng, vuốt ve mái tóc nó..."
Dấu hiệu 2: Sự thay đổi trong cách xưng hô. Khi mới gặp lại con gái sau tám năm xa cách, ông Sáu gọi bé Thu bằng "con" - một cách xưng hô trang trọng, giữ khoảng cách giữa cha và con. Tuy nhiên, khi hiểu ra nỗi lòng của con gái, ông Sáu dần chuyển sang xưng "ba" - một tiếng gọi thân thương, gần gũi, thể hiện tình cảm sâu nặng của ông dành cho con. Điều này cho thấy sự thay đổi trong mối quan hệ giữa hai cha con, cũng như sự thấu hiểu, bao dung của ông Sáu đối với con gái.
Dấu hiệu 3: Hành động và cử chỉ của nhân vật. Ông Sáu luôn cố gắng tìm mọi cách để gần gũi, yêu thương con gái, dù phải chịu đựng những tổn thương do chiến tranh gây ra. Ông kiên nhẫn chờ đợi con gái chấp nhận mình, sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ con. Hành động của ông Sáu thể hiện tình yêu thương vô bờ bến dành cho con gái, bất chấp những khó khăn, thử thách.
Kết luận:
Việc sử dụng điểm nhìn trần thuật từ góc độ nhân vật ông Sáu không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm lý, tính cách của nhân vật mà còn góp phần làm nổi bật chủ đề chính của tác phẩm: tình phụ tử thiêng liêng, cao đẹp. Qua đó, tác giả Nguyễn Quang Sáng đã khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm, khiến người đọc thêm trân trọng tình cảm gia đình, đặc biệt là tình cha con.
câu 2: Người mẹ viết những lá thư cho người con trai út (Nghĩa) trong hoàn cảnh anh bị thương nặng, được đưa về điều trị tại một bệnh viện dã chiến.
câu 3: Trong đoạn trích, ngôn ngữ thân mật được thể hiện qua việc sử dụng các từ ngữ như "con", "mẹ" và cách diễn đạt gần gũi, chân thành. Tác dụng của ngôn ngữ này là tạo nên sự ấm áp, tình cảm gia đình, đồng thời truyền tải những lời khuyên nhủ, dặn dò đầy tâm huyết của người mẹ dành cho con.
* Từ "con": Thể hiện mối quan hệ gần gũi giữa hai nhân vật, tạo cảm giác thân thuộc, dễ dàng tiếp nhận thông điệp.
* Cách diễn đạt: Sử dụng các cụm từ như "người ta bảo", "hại sức lắm", "thương mẹ thương cha", "phải tự thương xót lấy mình" - đều mang tính chất nhẹ nhàng, khuyên nhủ, giúp người đọc cảm nhận được sự quan tâm, lo lắng của người mẹ đối với con trai.
Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật không chỉ làm cho lời nói trở nên dễ hiểu, dễ nhớ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả truyền tải thông điệp, khiến người nghe/đọc dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ nội dung hơn.
câu 4: Sự thay đổi trong thái độ của Tân đối với chiếc rương cũ, từ sự thờ ơ ban đầu đến xúc động khi đọc những bức thư, cho thấy nhận thức và tình cảm sâu sắc của anh đối với mẹ. Ban đầu, Tân chỉ coi chiếc rương như một vật dụng bình thường, không có ý nghĩa đặc biệt. Tuy nhiên, qua việc đọc những bức thư, Tân đã hiểu được tình yêu thương vô bờ bến mà mẹ dành cho mình. Những dòng chữ giản dị nhưng chứa đựng biết bao tâm tư, tình cảm của người mẹ đã khiến Tân xúc động, nghẹn ngào. Anh nhận ra rằng, chiếc rương không chỉ là một món quà đơn thuần mà còn là biểu tượng của tình mẫu tử thiêng liêng, cao quý. Sự thay đổi này thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức và tình cảm của Tân. Anh đã biết trân trọng những giá trị tinh thần, những tình cảm gia đình thiêng liêng.
câu 5: Tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm này. Người già thường trải qua nhiều thăng trầm cuộc đời, tích lũy được những kinh nghiệm sống phong phú và sâu sắc. Họ đã chứng kiến biết bao nhiêu biến cố, thăng trầm của lịch sử, nên họ hiểu rõ giá trị của sự bình yên, tĩnh lặng.
Một người già "không làm ai phải để ý" nghĩa là họ đã đạt đến mức độ tự tại, an nhiên, không còn bị chi phối bởi những điều nhỏ nhặt, vụn vặt trong cuộc sống. Điều này giúp họ có thể sống một cách thoải mái, thanh thản, không lo lắng về những chuyện bên ngoài.
Tuy nhiên, việc "không làm ai phải để ý" cũng không có nghĩa là người già trở nên vô cảm, thờ ơ với thế giới xung quanh. Họ vẫn luôn quan tâm, chia sẻ với mọi người nhưng bằng một cách thầm lặng, kín đáo. Chính sự "bất động" ấy lại khiến người khác phải suy ngẫm, chiêm nghiệm về cuộc sống.
Tóm lại, quan niệm "nông nỗi thương con bất động của một người già có cái đáng quý là không làm ai phải để ý bởi để ý tới thì không khỏi đau thắt trong lòng và không sao mà có thể bình tâm để yên ổn sống một cách dễ chịu cho nổi vì sao" là một quan niệm đúng đắn và sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng những người già, những người đã dành cả cuộc đời để vun trồng hạnh phúc cho con cháu. Hãy để họ được sống một cách bình yên, thanh thản, không bị vướng bận bởi những điều phiền toái của cuộc sống.