12/05/2025
12/05/2025
Question 1: Are you thinking about (1) _______ a pet? Bạn đang nghĩ về (1) _______ một con thú cưng?
Giải thích: Ở đây, ta cần một danh động từ (gerund) để làm tân ngữ cho giới từ "about". Đáp án: B. keeping
Question 2: Pets bring joy and companionship into our lives, making each day more exciting and (2) _______. Thú cưng mang lại niềm vui và tình bạn vào cuộc sống của chúng ta, làm cho mỗi ngày trở nên thú vị và (2) _______.
Giải thích: Ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho "day". "Fulfilling" có nghĩa là "mang lại cảm giác thỏa mãn". Đáp án: A. fulfilling
Question 3: Imagine coming home to a loyal dog or a playful cat. They are more than just animals - they are (3) _______ for you and your family. Hãy tưởng tượng bạn trở về nhà với một chú chó trung thành hoặc một chú mèo tinh nghịch. Chúng không chỉ là động vật - chúng là (3) _______ cho bạn và gia đình bạn.
Giải thích: Cụm từ "lovely little friends" (những người bạn nhỏ đáng yêu) phù hợp nhất về nghĩa. Đáp án: B. lovely little friends
Question 4: Choose a pet (4) _______ your lifestyle and home environment. Hãy chọn một con thú cưng (4) _______ lối sống và môi trường sống của bạn.
Giải thích: Ta cần một động từ ở dạng bị động để diễn tả sự phù hợp. "Suited" có nghĩa là "phù hợp". Đáp án: A. suited
Question 5: For example, a small apartment is ideal for cats, while dogs might need more space (5) _______. Ví dụ, một căn hộ nhỏ là lý tưởng cho mèo, trong khi chó có thể cần nhiều không gian hơn (5) _______.
Giải thích: Giới từ "to" thường được sử dụng để chỉ mục đích. Đáp án: A. to
Question 6: Remember, pets thrive (5) _______ love, care, and proper training. Taking the time to (6) _______ their needs is essential for a happy and healthy pet. Hãy nhớ rằng, thú cưng phát triển mạnh (5) _______ tình yêu thương, sự chăm sóc và huấn luyện đúng cách. Dành thời gian để (6) _______ nhu cầu của chúng là điều cần thiết để có một con thú cưng khỏe mạnh và hạnh phúc.
Giải thích: "Meet their needs" (đáp ứng nhu cầu của chúng) là cụm từ phù hợp nhất. Đáp án: C. meet
Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Đọc tờ rơi sau và đánh dấu vào tờ trả lời của bạn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 7 đến 12.
WELCOME TO YOUR NEW CITY! CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI THÀNH PHỐ MỚI CỦA BẠN!
Question 7: Unlike (7) _______ cities you've lived in; this one has a highly efficient network that connects all major areas. Không giống như (7) _______ thành phố bạn đã từng sống; thành phố này có một mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả cao, kết nối tất cả các khu vực chính.
Giải thích: "Other cities" (những thành phố khác) là cụm từ phù hợp nhất. Đáp án: B. other
Question 8: If you're unsure about routes, you can (8) _______ the official app for schedules and maps. Nếu bạn không chắc chắn về các tuyến đường, bạn có thể (8) _______ ứng dụng chính thức để xem lịch trình và bản đồ.
Giải thích: "Look up" (tra cứu) là cụm từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Đáp án: C. look up
Question 9: For work and leisure, this city is home to many opportunities in technology, education, and healthcare. It's a hub for (9) _______ and growth! Để làm việc và giải trí, thành phố này là nơi có nhiều cơ hội trong lĩnh vực công nghệ, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Đây là một trung tâm của (9) _______ và sự phát triển!
Giải thích: "Innovation" (sự đổi mới) phù hợp nhất với ngữ cảnh về sự phát triển của thành phố. Đáp án: B. innovation
Question 10: (10) _______ struggling to find parking, consider biking or using ride-share services - eco-friendlier and more stress-free! (10) _______ gặp khó khăn trong việc tìm chỗ đậu xe, hãy cân nhắc việc đi xe đạp hoặc sử dụng dịch vụ đi chung xe - thân thiện với môi trường hơn và giảm căng thẳng hơn!
Giải thích: "Instead of" (thay vì) là cụm từ phù hợp nhất để diễn tả việc thay thế việc tìm chỗ đậu xe bằng các phương tiện khác. Đáp án: D. Instead of
Question 11: Finally, don't forget to visit our iconic landmarks, including the new (11) _______ that opened downtown - a true architectural (12) _______. Cuối cùng, đừng quên ghé thăm các địa danh mang tính biểu tượng của chúng tôi, bao gồm (11) _______ mới khai trương ở trung tâm thành phố - một (12) _______ kiến trúc thực sự.
Giải thích: "Building" (tòa nhà) phù hợp nhất trong ngữ cảnh về địa danh. Đáp án: A. building
Question 12: architectural (12) _______. (12) _______ kiến trúc thực sự.
Giải thích: "Masterpiece" (kiệt tác) phù hợp nhất để mô tả một công trình kiến trúc. Đáp án: B. masterpiece
Mark the letter A, B, C or D to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17 Đánh dấu vào chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra sự sắp xếp tốt nhất các câu hoặc câu nói để tạo thành một cuộc trao đổi hoặc văn bản có ý nghĩa trong mỗi câu hỏi từ 13 đến 17
Question 13.
Giải thích: Thứ tự hợp lý là Mary hỏi John đang nấu gì (c), Mary khen món ăn có mùi thơm (c), John nói anh ấy đang làm bánh kếp (b), Mary xin công thức (a). Đáp án: B. c-b-a
Question 14.
Giải thích: Thứ tự hợp lý là Tom nói anh ấy đang tìm việc làm thêm để trang trải chi phí học đại học (e), Linda hỏi Tom đang tìm loại công việc bán thời gian nào (c), Tom nói anh ấy thích làm các công việc liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc bán lẻ (d), Linda nói có một vài trang web và bài đăng địa phương mà Tom có thể xem (b), Tom cảm ơn Linda và hỏi cô ấy có biết trang web hoặc địa điểm cụ thể nào không (a). Đáp án: C. c-e-d-a-b
Question 15.
Giải thích: Thứ tự hợp lý là bày tỏ sự hiểu rằng mọi người đều thích ăn mừng và vui vẻ (d), tuy nhiên tiếng ồn từ các bữa tiệc đã gây ảnh hưởng (c), hy vọng mọi người hiểu tầm quan trọng của việc duy trì môi trường yên bình (a), cảm ơn sự thông cảm và mong mọi người để ý hơn trong tương lai (b), nếu có đề xuất hoặc cần giúp đỡ để tổ chức các hoạt động yên tĩnh hơn thì hãy liên hệ (e). Đáp án: Không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho. Thứ tự đúng phải là d-c-a-b-e.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
5 giờ trước
10 giờ trước
10 giờ trước
10 giờ trước
Top thành viên trả lời