giúp em với ạ

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của hihiiiiii
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

12/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. B. keeping 2. A. fulfilling 3. B. lovely little friends 4. A. suited 5. A. to 6. C. meet Here are the answers to the given questions: 7. A. another 8. C. look up 9. B. innovation 10. D. Instead of 11. A. building 12. B. masterpiece 13. B. c-b-a 14. A. e-c-d-b-a 15. d-c-a-e-b
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar volunteer-photo-frame.svg
level icon
•Astraea•

12/05/2025

Question 1: Are you thinking about (1) _______ a pet? Bạn đang nghĩ về (1) _______ một con thú cưng?

  • A. keep
  • B. keeping
  • C. to keep
  • D. kept

Giải thích: Ở đây, ta cần một danh động từ (gerund) để làm tân ngữ cho giới từ "about". Đáp án: B. keeping

Question 2: Pets bring joy and companionship into our lives, making each day more exciting and (2) _______. Thú cưng mang lại niềm vui và tình bạn vào cuộc sống của chúng ta, làm cho mỗi ngày trở nên thú vị và (2) _______.

  • A. fulfilling
  • B. fulfilled
  • C. fulfillment
  • D. fulfil

Giải thích: Ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho "day". "Fulfilling" có nghĩa là "mang lại cảm giác thỏa mãn". Đáp án: A. fulfilling

Question 3: Imagine coming home to a loyal dog or a playful cat. They are more than just animals - they are (3) _______ for you and your family. Hãy tưởng tượng bạn trở về nhà với một chú chó trung thành hoặc một chú mèo tinh nghịch. Chúng không chỉ là động vật - chúng là (3) _______ cho bạn và gia đình bạn.

  • A. lovely friends little
  • B. lovely little friends
  • C. little lovely friends
  • D. friends lovely little

Giải thích: Cụm từ "lovely little friends" (những người bạn nhỏ đáng yêu) phù hợp nhất về nghĩa. Đáp án: B. lovely little friends

Question 4: Choose a pet (4) _______ your lifestyle and home environment. Hãy chọn một con thú cưng (4) _______ lối sống và môi trường sống của bạn.

  • A. suited
  • B. suit
  • C. suiting
  • D. suits

Giải thích: Ta cần một động từ ở dạng bị động để diễn tả sự phù hợp. "Suited" có nghĩa là "phù hợp". Đáp án: A. suited

Question 5: For example, a small apartment is ideal for cats, while dogs might need more space (5) _______. Ví dụ, một căn hộ nhỏ là lý tưởng cho mèo, trong khi chó có thể cần nhiều không gian hơn (5) _______.

  • A. to
  • B. of
  • C. from
  • D. on

Giải thích: Giới từ "to" thường được sử dụng để chỉ mục đích. Đáp án: A. to

Question 6: Remember, pets thrive (5) _______ love, care, and proper training. Taking the time to (6) _______ their needs is essential for a happy and healthy pet. Hãy nhớ rằng, thú cưng phát triển mạnh (5) _______ tình yêu thương, sự chăm sóc và huấn luyện đúng cách. Dành thời gian để (6) _______ nhu cầu của chúng là điều cần thiết để có một con thú cưng khỏe mạnh và hạnh phúc.

  • A. understand
  • B. have
  • C. meet
  • D. keep

Giải thích: "Meet their needs" (đáp ứng nhu cầu của chúng) là cụm từ phù hợp nhất. Đáp án: C. meet

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Đọc tờ rơi sau và đánh dấu vào tờ trả lời của bạn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 7 đến 12.

WELCOME TO YOUR NEW CITY! CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI THÀNH PHỐ MỚI CỦA BẠN!

Question 7: Unlike (7) _______ cities you've lived in; this one has a highly efficient network that connects all major areas. Không giống như (7) _______ thành phố bạn đã từng sống; thành phố này có một mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả cao, kết nối tất cả các khu vực chính.

  • A. another
  • B. other
  • C. the other
  • D. others

Giải thích: "Other cities" (những thành phố khác) là cụm từ phù hợp nhất. Đáp án: B. other

Question 8: If you're unsure about routes, you can (8) _______ the official app for schedules and maps. Nếu bạn không chắc chắn về các tuyến đường, bạn có thể (8) _______ ứng dụng chính thức để xem lịch trình và bản đồ.

  • A. take up
  • B. give up
  • C. look up
  • D. set up

Giải thích: "Look up" (tra cứu) là cụm từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Đáp án: C. look up

Question 9: For work and leisure, this city is home to many opportunities in technology, education, and healthcare. It's a hub for (9) _______ and growth! Để làm việc và giải trí, thành phố này là nơi có nhiều cơ hội trong lĩnh vực công nghệ, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Đây là một trung tâm của (9) _______ và sự phát triển!

  • A. stagnation
  • B. innovation
  • C. preservation
  • D. tourism

Giải thích: "Innovation" (sự đổi mới) phù hợp nhất với ngữ cảnh về sự phát triển của thành phố. Đáp án: B. innovation

Question 10: (10) _______ struggling to find parking, consider biking or using ride-share services - eco-friendlier and more stress-free! (10) _______ gặp khó khăn trong việc tìm chỗ đậu xe, hãy cân nhắc việc đi xe đạp hoặc sử dụng dịch vụ đi chung xe - thân thiện với môi trường hơn và giảm căng thẳng hơn!

  • A. On account of
  • B. In view of
  • C. Irrespective of
  • D. Instead of

Giải thích: "Instead of" (thay vì) là cụm từ phù hợp nhất để diễn tả việc thay thế việc tìm chỗ đậu xe bằng các phương tiện khác. Đáp án: D. Instead of

Question 11: Finally, don't forget to visit our iconic landmarks, including the new (11) _______ that opened downtown - a true architectural (12) _______. Cuối cùng, đừng quên ghé thăm các địa danh mang tính biểu tượng của chúng tôi, bao gồm (11) _______ mới khai trương ở trung tâm thành phố - một (12) _______ kiến trúc thực sự.

  • A. building
  • B. factor
  • C. resource
  • D. site

Giải thích: "Building" (tòa nhà) phù hợp nhất trong ngữ cảnh về địa danh. Đáp án: A. building

Question 12: architectural (12) _______. (12) _______ kiến trúc thực sự.

  • A. structure
  • B. masterpiece
  • C. germ
  • D. monument

Giải thích: "Masterpiece" (kiệt tác) phù hợp nhất để mô tả một công trình kiến trúc. Đáp án: B. masterpiece

Mark the letter A, B, C or D to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17 Đánh dấu vào chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra sự sắp xếp tốt nhất các câu hoặc câu nói để tạo thành một cuộc trao đổi hoặc văn bản có ý nghĩa trong mỗi câu hỏi từ 13 đến 17

Question 13.

  • a. Mary: That sounds delicious! Could you share the recipe with me?
  • b. John: I'm making pancakes. They're super easy to prepare, and they taste amazing
  • c. Mary: What are you cooking, John? It smells amazing!

Giải thích: Thứ tự hợp lý là Mary hỏi John đang nấu gì (c), Mary khen món ăn có mùi thơm (c), John nói anh ấy đang làm bánh kếp (b), Mary xin công thức (a). Đáp án: B. c-b-a

Question 14.

  • a. Tom: Thanks, Linda! I'll definitely check those out. Do you have any specific websites or places in mind?
  • b. Linda: That's great! There are several websites and local postings you could check.
  • c. Linda: What type of part-time job are you looking for?
  • d. Tom: I'd prefer something related to customer service or retail.
  • e. Tom: I'm looking for part-time work to help cover my college expenses.

Giải thích: Thứ tự hợp lý là Tom nói anh ấy đang tìm việc làm thêm để trang trải chi phí học đại học (e), Linda hỏi Tom đang tìm loại công việc bán thời gian nào (c), Tom nói anh ấy thích làm các công việc liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc bán lẻ (d), Linda nói có một vài trang web và bài đăng địa phương mà Tom có thể xem (b), Tom cảm ơn Linda và hỏi cô ấy có biết trang web hoặc địa điểm cụ thể nào không (a). Đáp án: C. c-e-d-a-b

Question 15.

  • a. I hope you understand how important it is for everyone in the neighborhood to maintain a peaceful environment.
  • b. Thank you for your understanding, and I would appreciate it if you could be more mindful in the future.
  • c. However, the loud noise from your parties over the past few weekends has been quite disruptive.
  • d. I understand that everyone enjoys celebrating and having fun, and I respect your right to do so.
  • e. If you have any suggestions or need help organizing quieter activities, feel free to reach out.

Giải thích: Thứ tự hợp lý là bày tỏ sự hiểu rằng mọi người đều thích ăn mừng và vui vẻ (d), tuy nhiên tiếng ồn từ các bữa tiệc đã gây ảnh hưởng (c), hy vọng mọi người hiểu tầm quan trọng của việc duy trì môi trường yên bình (a), cảm ơn sự thông cảm và mong mọi người để ý hơn trong tương lai (b), nếu có đề xuất hoặc cần giúp đỡ để tổ chức các hoạt động yên tĩnh hơn thì hãy liên hệ (e). Đáp án: Không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho. Thứ tự đúng phải là d-c-a-b-e.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi