Dưới đây là lời giải và phân tích cho các phần của đề:
──────────────────────────────
Phần I. Câu 3 – Tư vấn sức khỏe sinh sản vị thành niên
Chuyên gia đã đưa ra 4 lời khuyên, ta phân tích như sau:
a) “Nếu tính vòng kinh, thì những ngày từ thứ 1 đến ngày thứ 5 sau khi có kinh thì đó là những ngày không có nguy cơ mang thai khi giao hợp.”
• Phân tích: Theo tính chung, trong chu kỳ kinh nguyệt trung bình, giai đoạn ngay sau khi bắt đầu kinh là thời điểm khả năng thụ thai thấp vì không có trứng trưởng thành. Tuy nhiên, khẳng định “không có nguy cơ” là quá tuyệt đối, vì:
– Ở một số bạn nữ có chu kỳ không đều hoặc rối loạn, khả năng rụng trứng có thể sớm hơn.
– Sperm có thể sống trong cơ thể phụ nữ đến 3–5 ngày, nên nếu chu kỳ ngắn thì vẫn có khả năng rụng trứng va chạm.
Nên lời khuyên này chưa chính xác tuyệt đối.
=> Kết luận: Lời tư vấn a) không chính xác (sai) do khẳng định tuyệt đối “không có nguy cơ” trong khi thực tế chỉ là rủi ro thấp, không phải là 0%.
b) “Nếu mang thai trước 18 tuổi thì thai phát triển thường không thuận lợi, khi sinh khó và dễ gây tổn thương tử cung...”
• Phân tích: Mang thai ở vị thành niên (trước 18 tuổi) có nhiều rủi ro, bao gồm:
– Sự phát triển của thai nhi không thuận lợi do cơ thể mẹ còn đang phát triển.
– Khi sinh, cơ thể chưa hoàn thiện dẫn đến nguy cơ sinh non, khó sinh và các biến chứng sau sinh.
Nên lời khuyên này dựa trên căn cứ y khoa.
=> Kết luận: Lời tư vấn b) đúng.
c) “Uống thuốc tránh thai khẩn cấp là một biện pháp có thể giúp tránh được mang thai nhưng có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.”
• Phân tích: Thuốc tránh thai khẩn cấp (còn gọi là “thuốc cướp thai”) được sử dụng để giảm nguy cơ mang thai sau giao hợp không an toàn. Tuy nhiên:
– Thuốc chỉ có hiệu quả nhất khi dùng càng sớm sau giao hợp.
– Nếu sử dụng thường xuyên hoặc không đúng liều lượng, có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, rối loạn kinh nguyệt…
Nên lời khuyên này phản ánh đúng thực tế nhưng cần nhấn mạnh rằng dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ thì an toàn.
=> Kết luận: Lời tư vấn c) đúng.
d) “Nạo phá thai nhiều sẽ dẫn đến nguy cơ vô sinh do viên nhiễm, do tổn thương tử cung, do hình thành chất đẩy thai...”
• Phân tích: Thực tế, việc nạo phá thai lặp đi lặp lại có thể gây:
– Tổn thương niêm mạc tử cung.
– Hình thành sẹo, chất đẩy thai (adhesions), ảnh hưởng đến khả năng thụ thai sau này.
– Các biến chứng về nhiễm trùng hoặc rối loạn kinh nguyệt.
Do đó, lời khuyên cảnh báo rủi ro từ việc lạm dụng nạo phá thai là đúng theo căn cứ y khoa.
=> Kết luận: Lời tư vấn d) đúng.
──────────────────────────────
Phần III. Câu trả lời ngắn
Câu 1. Có bao nhiêu nhân tố bên ngoài chi phối quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật có hoa?
→ Đáp: Các nhân tố bên ngoài chủ yếu gồm: ánh sáng, nhiệt độ, nước, không khí, dinh dưỡng và đất.
(Như vậy có 6 nhân tố chính.)
Câu 2. Cho các loại cây sau: Thanh long, mía, cúc, đậu tương, vừng, cà chua.
Số cây thuộc vào nhóm cây ngày ngắn?
→ Phân loại theo phản ứng với ánh sáng:
– Cúc: thường là cây ngày ngắn.
– Đậu tương: cây ngày ngắn.
– Vừng (còn gọi là cây mè): là cây ngày ngắn.
Còn lại (Thanh long, mía, cà chua) thường không thuộc nhóm ngày ngắn.
→ Đáp: 3 loài.
Câu 3. Trên cây một lá mầm có mấy loại mô phân sinh?
→ Thông thường, lá mầm chứa các khu vực có mô phân sinh như:
– Mô tại chốt lá (meristem tế bào ở gốc lá mầm) chịu trách nhiệm phát triển các mô sau này.
Một cách chia phổ biến là có 3 loại mô phân sinh chính:
(i) Mô biểu bào (epidermal meristem),
(ii) Mô trung bào (mesophyll meristem) và
(iii) Mô dẫn (vascular meristem).
→ Đáp: 3 loại mô phân sinh.
Câu 4. Chu kì biến thái ở ruồi nhà gồm mấy giai đoạn?
→ Ruồi nhà có chu kỳ biến thái hoàn toàn gồm: trứng, ấu trùng (larva), tự (pupa) và con người trưởng thành.
→ Đáp: 4 giai đoạn.
Câu 5. Xét các ngành thực vật sau (1) Hạt trần, (2) Rêu, (3) Quyết, (4) Hạt kín.
Sinh sản bằng bào tử có ở mấy ngành trên?
→ Ở thực vật:
– Rêu và quyết chủ yếu sinh sản bằng bào tử,
– Hạt trần và hạt kín sinh sản bằng hạt.
→ Đáp: 2 ngành.
Câu 6. Một tế bào sinh tinh giảm phân hình thành bao nhiêu tinh trùng?
→ Trong quá trình giảm phân của tế bào sinh tinh, tạo ra 4 tế bào con, mỗi tế bào phát triển thành một tinh trùng.
→ Đáp: 4 tinh trùng.
──────────────────────────────
Phần IV. Tự luận
Câu 1.
a. Sinh sản hữu tính là gì?
→ Sinh sản hữu tính là kiểu sinh sản mà quá trình tạo ra cá thể mới diễn ra thông qua sự kết hợp của nhiễm sắc thể từ hai cá thể khác nhau (bố và mẹ), dẫn đến sự pha trộn di truyền, tạo ra thế hệ con có đặc điểm di truyền pha trộn của cả hai bố mẹ.
b. Phân biệt sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính về cơ chế, đặc điểm di truyền của thế hệ sau và sự thích nghi với môi trường sống?
→ Sinh sản vô tính:
– Cơ chế: Một cá thể tạo ra cá thể mới từ một bộ phận của cơ thể (chẳng hạn như chiết cành, chia tách tế bào, nhân giống bằng củ, v.v.).
– Đặc điểm di truyền: Các cá thể con có bản chất di truyền gần như hoàn toàn đồng nhất với cá thể mẹ (ít đa dạng di truyền).
– Thích nghi: Ít khả năng thích nghi với biến đổi môi trường do không có sự lai tạo di truyền mới.
→ Sinh sản hữu tính:
– Cơ chế: Giao hợp giữa hai cá thể khác giới, qua quá trình thụ tinh tạo ra hợp tử và sau đó phát triển thành cá thể mới.
– Đặc điểm di truyền: Thế hệ sau có sự lai tạo di truyền từ bố và mẹ, giúp tăng tính đa dạng và khả năng thích nghi với môi trường thay đổi.
– Thích nghi: Sự đa dạng di truyền giúp các cá thể có khả năng tồn tại và thích nghi tốt hơn trong điều kiện môi trường biến đổi.
Câu 2.
a. Sinh sản sinh dưỡng là gì? Trong nông nghiệp, người ta đã áp dụng những phương pháp nào để nhân nhanh các giống cây trồng mang những đặc tính mong muốn?
→ Sinh sản sinh dưỡng là hình thức nhân giống vô tính mà từ một phần cơ thể của cây (như cành, lá, rễ, củ...) có thể tạo ra cá thể mới giống hệt cây mẹ.
– Trong nông nghiệp, người ta áp dụng các phương pháp như:
• Chiết cành, ghép cây
• Nhân giống bằng củ, củ hành, củ cải
• Nuôi cấy mô trong phòng thí nghiệm để nhân giống hàng loạt cây mang tính đồng chất.
b. Tại sao nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể tạo ra số lượng lớn cây trồng có đặc điểm giống nhau?
→ Vì trong nuôi cấy mô, ta sử dụng các tế bào có khả năng toàn thể (totipotency) của thực vật. Khi điều kiện nuôi cấy được kiểm soát (nhiệt độ, chất dinh dưỡng, hormone...), các tế bào này phân chia và phát triển thành những cá thể hoàn chỉnh với bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào ban đầu. Điều này cho phép sản xuất ra số lượng lớn cây trồng đồng chất với những đặc tính mong muốn.
──────────────────────────────
Tóm lại, đây là đáp án và giải thích chi tiết cho từng mục trong đề:
Phần I – Tư vấn sức khỏe sinh sản:
a) Sai.
b) Đúng.
c) Đúng.
d) Đúng.
Phần III – Câu trả lời ngắn:
Câu 1: 6 nhân tố.
Câu 2: 3 loài.
Câu 3: 3 loại mô.
Câu 4: 4 giai đoạn.
Câu 5: 2 ngành.
Câu 6: 4 tinh trùng.
Phần IV – Tự luận:
Câu 1: Giải thích khái niệm sinh sản hữu tính và phân biệt với sinh sản vô tính về cơ chế, tính di truyền và khả năng thích nghi.
Câu 2: Giải thích khái niệm sinh sản sinh dưỡng, các phương pháp nhân giống trong nông nghiệp và lý do nuôi cấy mô cho ra cá thể đồng chất.
Hy vọng lời giải chi tiết này giúp bạn nắm rõ kiến thức và hoàn thành bài tốt!