Giúp mình phần tự luận

rưởng ở sinh vật là quá trình tăng về kích thước, khối lượng của
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Trầnn Hữuu Sơnn
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

15/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là gợi ý đáp án cho bài tự luận sinh học đã được chia thành nhiều phần theo đề bài: ────────────────────────────── Phần I. Sinh trưởng và các yếu tố ảnh hưởng 1. Khái niệm sinh trưởng:   Sinh trưởng là quá trình tăng về kích thước và khối lượng cơ thể do tế bào tăng kích thước (sinh trưởng sơ cấp) và tăng số lượng tế bào (sinh trưởng thứ cấp). Ở thực vật, sinh trưởng sơ cấp thường diễn ra ở các bộ phận như đầu mầm, lá mầm,… trong khi sinh trưởng thứ cấp diễn ra ở các mô liên kết làm tăng độ dày, kích thước của thân, cuống. 2. Tác động của nhiệt độ:   Mặc dù nhiệt độ không trực tiếp kích thích hay điều khiển sự tăng trưởng, nhưng nó ảnh hưởng gián tiếp vào quá trình trao đổi chất, quang hợp và enzyme hoạt động, từ đó ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cây. Một nhiệt độ thích hợp giúp cây quang hợp hiệu quả, hấp thụ dinh dưỡng tốt và phát triển khỏe mạnh. 3. Ứng dụng trong chăn nuôi:   Trong chăn nuôi, ví dụ như trong nuôi lợn, thông qua việc cải thiện chế độ dinh dưỡng và chăm sóc hợp lý (về môi trường, vệ sinh, dinh dưỡng và sức khỏe), thời gian nuôi để đạt khối lượng mong muốn (ví dụ: từ 10-12 tháng để đạt khoảng 50-60 kg) có thể được rút ngắn. Điều này giúp tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí nuôi dưỡng. ────────────────────────────── Phần II. Sinh sản ở sinh vật – Nhận định đúng sai Câu 2: Trả lời đúng/sai từng nhận định: a) "Có hai kiểu sinh sản chính ở sinh vật là sinh con và sinh trứng."   ĐÁP: Đúng.   Giải thích: Ở động vật, hình thức sinh sản chủ yếu được chia thành sinh con (vi sinh sản trực tiếp) và sinh trứng (vi sinh sản gián tiếp). b) "Thụ phấn là quá trình vận chuyển hạt phấn từ nhị đến núm nhụy."   ĐÁP: Đúng.   Giải thích: Ở thực vật có hoa, thụ phấn là quá trình di chuyển hạt phấn từ bộ phận đực (nhị) đến bộ phận cái (núm nhụy) nhằm kích thích sự phát triển của phôi. c) "Một số ưu điểm của thụ tinh trong so với thụ tinh ngoài dẫn đến hiệu quả sinh sản cao hơn."   ĐÁP: Đúng (nếu đề cập đến các loài trong đó thụ tinh trong mang lại tỉ lệ thụ tinh thành công cao hơn nhờ môi trường ổn định và bảo vệ tối ưu cho phôi thai).   Giải thích: Ở nhiều loài, thụ tinh trong giúp bảo vệ trứng/phôi tránh các yếu tố môi trường xấu, từ đó tăng hiệu quả sinh sản so với thụ tinh ngoài. d) "Mục đích chính của việc cắt bỏ hết lá trong kĩ thuật ghép cành là tập trung nước."   ĐÁP: Sai.   Giải thích: Trong kỹ thuật ghép cành, việc cắt bớt lá (không phải cắt bỏ hết) nhằm giảm lượng hơi nước bốc thẩm từ lá và tập trung dinh dưỡng cho phần ghép. Cắt bỏ hết lá có thể làm giảm khả năng quang hợp của cành ghép, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây. ────────────────────────────── Phần III. Trắc nghiệm trả lời ngắn 1. Biện pháp chăm sóc tuổi dậy thì: Các biện pháp được liệt kê gồm:   - Chăm sóc da đúng cách   - Vệ sinh cơ thể sạch sẽ   - Tránh sử dụng chất kích thích, gây nghiện   - Luyện tập thể dục, thể thao hợp lý   - Ăn uống đủ chất Vậy có tất cả 5 biện pháp chăm sóc tuổi dậy thì. 2. Lĩnh vực liên quan đến kiến thức sinh học cơ thể: Các lĩnh vực được liệt kê gồm:   - Y học   - Dược học   - Trồng trọt, chăn nuôi, thú y   - Nuôi trồng thủy sản Trong đó, kiến thức về cơ thể người (sinh học cơ thể) liên quan trực tiếp nhất đến Y học và Dược học, do đó có 2 lĩnh vực liên quan trực tiếp. ────────────────────────────── Phần IV. Câu tự luận Câu 1: Phân biệt phản xạ không điều kiện và phản xạ có điều kiện   - Phản xạ không điều kiện: Là những phản xạ bẩm sinh, tự động diễn ra mà không cần qua quá trình học tập. Ví dụ: Khi chạm vào vật nóng, tay rút lại ngay lập tức.   - Phản xạ có điều kiện: Là những phản xạ được hình thành thông qua học tập, kinh nghiệm; phản xạ này ban đầu không có mà sau đó thông qua quá trình liên kết giữa kích thích có điều kiện (thường trung tính) với kích thích không điều kiện, chúng mới xuất hiện. Ví dụ: Trẻ nhỏ sợ tiếng chuông sau khi từng được dạy rằng chuông báo hiệu một sự kiện khó chịu. Câu 2: Phân biệt các loại mô phân sinh   Ở động vật, các mô cơ bản được phân thành 4 loại chính dựa trên cấu trúc và chức năng:   - Mô biểu bì: Bao phủ bề mặt cơ thể, bảo vệ và tham gia vào trao đổi chất.   - Mô liên kết: Có chức năng hỗ trợ, gắn kết các bộ phận của cơ thể và dự trữ chất dinh dưỡng.   - Mô cơ: Có khả năng co bóp, chịu trách nhiệm cho các hoạt động vận động của cơ thể.   - Mô thần kinh: Chuyên truyền tín hiệu, điều phối các hoạt động của cơ thể. Ngoài ra, trong quá trình phát triển và phân sinh, tế bào gốc cũng đóng vai trò chính tạo ra các loại mô này thông qua các quá trình phân chia và biệt hóa. Câu 3: Tại sao cần phải có hiểu biết về biện pháp tránh thai   Việc có kiến thức về các biện pháp tránh thai là rất cần thiết vì:   - Giúp kiểm soát dân số, tránh tình trạng sinh đẻ ngoài kế hoạch và tăng cường chất lượng cuộc sống cho gia đình.   - Bảo vệ sức khỏe sinh sản, giảm rủi ro lây truyền các bệnh tình dục qua đường máu.   - Giúp người dùng lựa chọn phương pháp phù hợp với tình trạng sức khỏe, điều kiện kinh tế và nhu cầu cá nhân.   - Tăng cường trách nhiệm trong việc lập kế hoạch gia đình, góp phần xây dựng xã hội ổn định và phát triển bền vững. ────────────────────────────── Lưu ý: Các phương án trả lời có thể thay đổi tùy theo sách giáo khoa và hướng dẫn của giáo viên. Các giải thích trên đây là gợi ý dựa trên kiến thức cơ bản về sinh học. Chúc bạn học tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Sabo(サボ)

15/05/2025


Câu 1 (1.0 điểm): Phân biệt phân xả không điều kiện và phản xả có điều kiện?

Đặc điểmPhản xạ không điều kiện (bẩm sinh)Phản xạ có điều kiện (hình thành trong đời sống)Tính chấtBẩm sinh, di truyềnHình thành trong quá trình sống, học tập, rèn luyệnTrung khu thần kinhTủy sống, trụ nãoVỏ nãoSố lượngHạn chếRất lớn, phức tạpTính bền vữngBền vững, ít thay đổiDễ mất đi nếu không được củng cốÝ nghĩaĐảm bảo sự thích nghi của cơ thể với môi trường khi sinh raGiúp cơ thể thích nghi linh hoạt với những thay đổi của môi trường sốngVí dụRụt tay lại khi chạm vào vật nóng, tiết nước bọt khi nhìn thấy thức ănTiết nước bọt khi nghe thấy tiếng bước chân của người cho ăn ở động vật

Câu 2 (1.0 điểm): Phân biệt các loại môi phân sinh?

Có 3 loại mô phân sinh chính ở thực vật:

  • Mô phân sinh đỉnh: Nằm ở đỉnh chồi và đỉnh rễ. Chức năng chính là giúp cây tăng trưởng chiều dài của thân và rễ.
  • Mô phân sinh bên: Nằm ở tầng sinh vỏ và tầng sinh mạch (cambium). Chức năng chính là giúp cây tăng trưởng chiều ngang (đường kính) của thân và rễ, tạo ra các lớp vỏ và gỗ thứ cấp.
  • Mô phân sinh lóng (mô phân sinh trung gian): Nằm ở các mấu thân (nơi lá mọc ra). Chức năng chính là giúp cây tăng trưởng chiều dài của lóng (khoảng giữa hai mấu). Loại mô phân sinh này đặc biệt quan trọng ở các cây một lá mầm như lúa, ngô, mía.

Câu 3 (1.0 điểm): Tại sao cần phải có hiểu biết về biện pháp tránh thai?

Việc có hiểu biết về các biện pháp tránh thai là vô cùng quan trọng vì những lý do sau:

  • Kế hoạch hóa gia đình: Giúp các cặp vợ chồng chủ động quyết định thời điểm và số lượng con cái, đảm bảo điều kiện kinh tế và thời gian để nuôi dạy con tốt hơn.
  • Bảo vệ sức khỏe sinh sản: Tránh thai an toàn giúp ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn, giảm nguy cơ phải thực hiện phá thai (đặc biệt là phá thai không an toàn), từ đó bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
  • Phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs): Một số biện pháp tránh thai (như bao cao su) còn có tác dụng phòng tránh hiệu quả các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bảo vệ sức khỏe cho cả nam và nữ.
  • Giảm thiểu các vấn đề xã hội: Việc mang thai ngoài ý muốn, đặc biệt ở tuổi vị thành niên, có thể dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực cho cá nhân, gia đình và xã hội (bỏ học, khó khăn kinh tế, nuôi con một mình,...). Hiểu biết về tránh thai giúp giảm thiểu những vấn đề này.
  • Nâng cao chất lượng cuộc sống: Khi các cá nhân và gia đình chủ động trong việc sinh sản, họ có thể tập trung hơn vào học tập, sự nghiệp và các mục tiêu cá nhân khác, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Giáo dục giới tính toàn diện: Hiểu biết về tránh thai là một phần quan trọng của giáo dục giới tính toàn diện, giúp giới trẻ có kiến thức và thái độ đúng đắn về tình dục và sức khỏe sinh sản.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved