PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 10: Công suất điện được đo bằng đơn vị nào?
Đáp án: C. Oát (W).
Câu 11: Điện năng tiêu thụ trong 30 phút:
Dòng điện I = 5 A, hiệu điện thế U = 220 V, thời gian t = 30 phút = 0,5 giờ.
Công suất P = U × I = 220 × 5 = 1100 W = 1,1 kW.
Điện năng tiêu thụ: A = P × t = 1,1 kW × 0,5 h = 0,55 kWh.
Đáp án: D. 0,55 kWh.
Câu 12: Điện thế được đo bằng đơn vị nào?
Đáp án: B. Vôn (V).
Câu 13: Đại lượng vật lí đặc trưng cho tác dụng mạnh yếu của dòng điện 1 A.
Đáp án: D. cường độ dòng điện.
Câu 14: Công thức liên hệ giữa cường độ điện trường và hiệu điện thế là:
Hiệu điện thế U = E × d (E: cường độ điện trường, d: khoảng cách giữa hai điểm)
Đáp án: A. U = Ed.
Câu 15: Biểu thức đúng của định luật Ohm là:
U = R × I.
Đáp án: D. U = RI.
---
PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 1: Định nghĩa suất điện động của nguồn điện? Viết công thức tính?
- Suất điện động (ký hiệu ξ) là đại lượng đặc trưng cho khả năng thực hiện công của nguồn điện khi đưa một đơn vị điện tích từ cực âm đến cực dương trong nguồn điện.
- Công thức: \(\xi = \frac{A}{q}\)
(Trong đó: A là công của lực lạ trong nguồn, q là điện tích chuyển dịch.)
---
Câu 2: Cho mạch điện như hình vẽ. Biết \(\xi=15~V; r=1~\Omega; R_1=8~\Omega.\) R là biến trở.
1/ Cho \(R=8~\Omega.\)
a/ Xác định điện trở mạch ngoài, công suất mạch ngoài
- Điện trở mạch ngoài: \(R_{ngoài} = R_1 + R = 8 + 8 = 16~\Omega\).
- Tổng điện trở mạch: \(R_{tổng} = R_{ngoài} + r = 16 + 1 = 17~\Omega\).
- Cường độ dòng điện trong mạch:
\[
I = \frac{\xi}{R_t} = \frac{15}{17} \approx 0,882~A.
\]
- Công suất mạch ngoài:
\[
P = I^2 \times R_{ngoài} = (0,882)^2 \times 16 \approx 0,778 \times 16 = 12,45~W.
\]
b/ Xác định cường độ dòng điện và công suất tỏa nhiệt trên mỗi điện trở của mạch ngoài
- Dòng điện qua các điện trở nối tiếp bằng nhau: \(I = 0,882~A.\)
- Công suất tỏa nhiệt trên điện trở \(R_1\):
\[
P_{R_1} = I^2 \times R_1 = 0,778 \times 8 = 6,22~W.
\]
- Công suất tỏa nhiệt trên điện trở R:
\[
P_{R} = I^2 \times R = 0,778 \times 8 = 6,22~W.
\]
---
Câu 3: Tính tiền điện hộ gia đình trong tháng 6.
Bảng giá điện:
| Số kWh | Giá (VNĐ/kWh) |
|----------------|---------------|
| 1-50 | 1484 |
| 51-100 | 1533 |
| 101-200 | 1786 |
| 201-301 | 2242 |
| 301-400 | 2503 |
| Trên 401 | 2587 |
Thông tin thiết bị:
| Thiết bị | Số lượng | Công suất (W) | Thời gian hoạt động (h/ngày) |
|----------|----------|---------------|-----------------------------|
| Tủ lạnh | 1 | 60 | 24 |
| Tivi | 2 | 150 | 4 |
| Bóng đèn | 3 | 75 | 4 |
Tính tổng công suất tiêu thụ trong 1 ngày:
- Tủ lạnh: \(60 W \times 24 h = 1440 Wh = 1,44 kWh\).
- Tivi: \(2 \times 150 W \times 4 h = 1200 Wh = 1,2 kWh\).
- Bóng đèn: \(3 \times 75 W \times 4 h = 900 Wh = 0,9 kWh\).
Tổng điện năng tiêu thụ 1 ngày:
\[
1,44 + 1,2 + 0,9 = 3,54~kWh.
\]
Tổng điện năng tháng (30 ngày):
\[
3,54 \times 30 = 106,2~kWh.
\]
Phân bổ số kWh theo các bậc giá:
- Bậc 1: 50 kWh × 1484 = 74.200 VNĐ
- Bậc 2: 50 kWh × 1533 = 76.650 VNĐ
- Bậc 3: 6,2 kWh × 1786 = 11.073 VNĐ
Tổng tiền điện:
\[
74.200 + 76.650 + 11.073 = 161.923~VNĐ.
\]
---
**Kết luận:**
- Tiền điện hộ gia đình phải trả trong tháng 6 là khoảng **161.923 VNĐ**.