Dưới đây là gợi ý trả lời cho Phần IV – Tự luận, gồm bốn câu hỏi nhỏ.
---
**Câu 1a. Kể tên các nhân tố bên trong ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển động vật. Giải thích vì sao khi cơ thể thiếu hormone GH sẽ bị thấp lùn?**
1. Nhân tố di truyền (gen):
- Quyết định khung gen để xây dựng cấu trúc cơ thể, tốc độ sinh trưởng, chiều cao tối đa…
2. Hệ thần kinh – nội tiết:
- Hormone tăng trưởng (GH) do tuyến yên tiết ra;
- Hormone tuyến giáp (T3, T4) điều hòa chuyển hoá và phát triển;
- Hormone sinh dục (estrogen, androgen) kích thích phát triển các đặc tính giới tính thứ phát.
3. Thành phần và hoạt động của tế bào:
- Khả năng phân chia, biệt hoá của tế bào xương, cơ;
- Hoạt động của các yếu tố tăng trưởng tại chỗ (local growth factors).
Giải thích thiếu GH dẫn đến thấp lùn:
- GH (growth hormone) kích thích tuyến sụn tăng sinh ở đầu xương dài, đồng thời kích thích gan tiết IGF-1 – yếu tố thúc đẩy phân chia nguyên bào sợi và nguyên bào sụn.
- Thiếu GH, hoạt động của sụn đầu xương yếu, xương dài không phát triển đủ nên cơ thể dừng cao quá sớm, dẫn đến hiện tượng “thấp lùn”.
---
**Câu 1b. Vận dụng cơ chế điều hòa sinh trứng, đề xuất biện pháp tránh thai dựa trên cơ chế đó.**
Cơ chế cơ bản của sinh trứng (rụng trứng) là:
- GnRH (từ vùng dưới đồi) → kích thích tiết FSH, LH (tuyến yên) → FSH kích thích nang noãn phát triển; đỉnh LH gây rụng trứng.
Biện pháp tránh thai dựa trên nguyên lý ức chế rụng trứng:
- **Thuốc tránh thai nội tiết kết hợp (estrogen + progestin):** duy trì nồng độ hormone ngoại sinh ổn định, ức chế GnRH, FSH và LH → nang noãn không lớn đủ để rụng.
- **Que cấy tránh thai chứa progestin:** giải phóng progestin kéo dài, duy trì nồng độ cao để ức chế các hormon kích thích nang trứng.
- **Thuốc tiêm tránh thai (depot):** tiêm định kỳ progestin liều cao, tương tự que cấy.
---
**Câu 2a. Kể tên các biện pháp tránh thai. Biện pháp nào vừa tránh thai vừa phòng bệnh lây qua đường tình dục?**
1. Biện pháp cơ học, vật lý:
- Bao cao su (nam/nữ); màng chắn cổ tử cung; mũ cổ tử cung.
2. Biện pháp nội tiết:
- Viên tránh thai hàng ngày (hỗn hợp hoặc chỉ progestin); tiêm; cấy que; vòng tránh thai phóng hormone.
3. Biện pháp đặt dụng cụ tử cung (IUD; vòng đồng):
- IUD đồng: giải phóng ion đồng tạo môi trường không thuận lợi cho thụ tinh;
- Vòng nội tiết: phóng progestin cục bộ.
4. Biện pháp hóa học: gel, kem diệt tinh trùng.
5. Biện pháp tự nhiên: tính ngày rụng trứng, xuất tinh ngoài.
6. Biện pháp khẩn cấp: thuốc tránh thai khẩn cấp (levonorgestrel).
Trong các biện pháp trên, **bao cao su (nam hoặc nữ)** vừa có hiệu quả ngừa thai khá tốt, vừa là hàng rào vật lý ngăn chặn vi khuẩn, virus (HIV, lậu, giang mai…) lây qua đường tình dục.
---
**Câu 2b. Đề xuất giải pháp để đạt được chiều cao tối ưu của cơ thể mỗi người.**
1. Dinh dưỡng đầy đủ, cân đối:
- Đạm chất lượng cao (thịt, cá, trứng, sữa, đậu…);
- Canxi, phốt pho và vitamin D (sữa, rau lá xanh, nắng sớm);
- Vitamin A, C và nhóm B (rau củ, trái cây).
2. Tập luyện thể dục thể thao đều đặn:
- Bơi lội, bóng rổ, bóng chuyền, đu xà;
- Các bài giãn xương, yoga tăng chiều cao.
3. Giấc ngủ sâu, đủ thời gian (8–10 giờ đêm với trẻ vị thành niên):
- Thời điểm 22–2 g iờ hormon GH tiết mạnh nhất.
4. Kiểm soát căng thẳng, tránh dùng chất kích thích (rượu, thuốc lá).
5. Khám và theo dõi y khoa định kỳ:
- Phát hiện sớm thiếu hụt hormone (GH, tuyến giáp…) để can thiệp nội tiết kịp thời.
6. Yếu tố di truyền: không can thiệp được, nhưng bằng cách tối ưu hóa các yếu tố dinh dưỡng, luyện tập và nội tiết, trẻ có thể đạt đến “mốc” cao nhất theo gen di truyền của mình.