câu 2: Đề tài: Bức tranh làng quê Việt Nam vào mùa gặt. Thể thơ: Lục bát. Khổ 1: Bức tranh đồng quê được miêu tả qua hình ảnh mặt trời lặn, mây hồng, cò trắng bay liệng và tiếng sáo diều vi vu trong gió. Cảnh vật thiên nhiên như mặt trời, mây, cò, sáo diều đều mang sắc thái tươi tắn, rực rỡ, tạo nên không khí vui tươi, rộn ràng cho khung cảnh đồng quê. Tiếng sáo diều hòa quyện cùng tiếng gió, tạo thành bản nhạc du dương, góp phần làm tăng thêm sự sinh động, hấp dẫn cho bức tranh đồng quê.
câu 3: Đề tài: Bài thơ "Gặt Buổi Chiều" của Anh Thơ viết về khung cảnh làng quê Việt Nam vào buổi chiều, với hình ảnh người nông dân đang thu hoạch mùa màng.
Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân thủ quy tắc về số lượng từ và vần điệu như các thể thơ truyền thống khác.
Hình thức nghệ thuật: Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên bức tranh sinh động về cuộc sống lao động của người nông dân:
* So sánh: "Tiếng diều sáo véo von cùng tiếng gió", "Những trai tơ từng bọn gặt vui cười". So sánh tiếng sáo diều với tiếng gió, so sánh niềm vui của người nông dân khi gặt hái với tiếng cười của họ, giúp người đọc dễ dàng hình dung ra không khí vui tươi, rộn ràng của buổi chiều gặt.
* Nhân hóa: "Cò từng đàn bay trắng cánh đồng xa", "Ông già che nón kín, ngồi đầu bờ hút thuốc thổi từng hơi". Nhân hóa cò bay trắng đồng, ông già che nón kín, hút thuốc thổi từng hơi, làm cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi hơn.
* Liệt kê: "Trong đồng lúa tươi vàng bông rủ / Chìm, những trai tơ từng bọn gặt vui cười." Liệt kê hình ảnh "đồng lúa tươi vàng bông rủ" và "những trai tơ từng bọn gặt vui cười" tạo nên sự tương phản giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và niềm vui lao động của con người.
* Ẩn dụ: "Chìm" ẩn dụ cho việc kết thúc công việc gặt hái, mang ý nghĩa sâu sắc về sự hoàn thành, kết quả của lao động.
Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu hình ảnh, gợi cảm, tạo nên một bức tranh đẹp về cuộc sống bình dị, thanh bình của làng quê Việt Nam.
câu 4: Đề tài: Bài thơ "Gặt buổi chiều" của Anh Thơ viết về vẻ đẹp của cánh đồng lúa và cuộc sống lao động của người nông dân vào buổi chiều.
Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân thủ quy tắc vần điệu cố định.
Vẻ đẹp của cánh đồng lúa và con người thôn quê:
* Cánh đồng lúa: Cánh đồng lúa được miêu tả với màu sắc rực rỡ, tràn đầy sức sống: "trong đồng lúa tươi vàng bông rủ". Hình ảnh này tạo nên một khung cảnh thanh bình, yên ả, mang đến cảm giác thư thái cho người đọc.
* Con người thôn quê: Con người thôn quê được khắc họa qua những hành động cụ thể: "cùng trong lúc ông già che nón kín", "ngồi đầu bờ hút thuốc thổi từng hơi", "bỏ mặc cả trâu bò nằm vệ cỏ", "mắt mơ màng trong gợn gió hiu hiu". Những hành động này thể hiện sự cần cù, chăm chỉ, lạc quan, yêu đời của người nông dân. Họ làm việc hăng say, tận hưởng niềm vui lao động, dù mệt nhọc nhưng vẫn giữ được tinh thần lạc quan, vui vẻ.
Hình thức nghệ thuật:
* Ngôn ngữ: Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh, gợi tả âm thanh, mùi vị, tạo nên bức tranh sinh động về làng quê Việt Nam.
* Biện pháp tu từ: Sử dụng biện pháp so sánh "chìm" để nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ của cánh đồng lúa. Biện pháp nhân hóa "ông già che nón kín", "lũ cu con mê mải chạy theo diều" giúp cho các đối tượng trở nên sinh động, có hồn hơn.
* Nhịp thơ: Nhịp thơ linh hoạt, phù hợp với nội dung bài thơ, tạo nên sự nhẹ nhàng, êm ái, phù hợp với tâm trạng thư giãn, nghỉ ngơi sau một ngày lao động vất vả.
Bài thơ "Gặt buổi chiều" đã khắc họa thành công vẻ đẹp của cánh đồng lúa và cuộc sống lao động của người nông dân vào buổi chiều. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu thiên nhiên, trân trọng cuộc sống lao động của người dân Việt Nam.
câu 5: Đề tài: Bài thơ "Gặt Buổi Chiều" của Anh Thơ viết về cuộc sống lao động và sinh hoạt của người dân nông thôn Việt Nam vào thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám năm 1945. Tác giả miêu tả cảnh gặt hái, sự vui tươi, nhộn nhịp của làng quê khi mùa thu hoạch đến.
Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân thủ quy tắc về số lượng từ trong mỗi dòng hay vần điệu cố định.
Cảm xúc: Con người nơi thôn quê trong bài thơ được miêu tả với tâm trạng vui vẻ, lạc quan, tràn đầy sức sống. Họ hăng say lao động, tận hưởng niềm vui của cuộc sống bình dị, thanh bình.
Trạng thái:
* Miêu tả cảnh vật: Cảnh mặt trời lặn, mây hồng, cò trắng bay, tiếng diều sáo, tiếng hát, đồng lúa chín vàng, trâu bò nằm nghỉ ngơi,... tạo nên bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, thơ mộng.
* Miêu tả con người: Những người nông dân đang gặt lúa, những đứa trẻ chơi đùa, những cụ già ngồi nghỉ ngơi,... tất cả đều toát lên vẻ hồn nhiên, chất phác, giản dị.
Đối tượng nổi bật: Đối tượng nổi bật nhất trong bài thơ là hình ảnh những người nông dân đang gặt lúa. Họ là những người lao động cần cù, chịu khó, mang trong mình tinh thần lạc quan, yêu đời. Hình ảnh họ gặt lúa dưới ánh nắng chiều rực rỡ, tiếng chim hót líu lo, tiếng sáo diều vi vu,... gợi lên một khung cảnh yên bình, ấm áp của làng quê Việt Nam.