c2: : Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là miêu tả. Đoạn trích chủ yếu tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp của sông Đà qua những hình ảnh cụ thể, sinh động, tạo nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong câu văn "Con sông Đà gợi cảm. Đối với mỗi người, sông Đà lại gợi một cách." nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. So sánh giúp tác giả làm nổi bật tính chất đa dạng, phong phú của sông Đà, đồng thời khẳng định giá trị thẩm mỹ độc đáo của dòng sông này.
: Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu văn "Con sông Đà gợi cảm. Đối với mỗi người, sông Đà lại gợi một cách" là:
* Tăng sức gợi hình: Hình ảnh sông Đà trở nên cụ thể, rõ nét hơn, dễ dàng hình dung được vẻ đẹp đa dạng, phong phú của dòng sông.
* Tăng sức gợi cảm: Tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về sự hấp dẫn, cuốn hút của sông Đà, khơi gợi lòng yêu mến, tự hào về cảnh sắc quê hương đất nước.
* Nhấn mạnh ý nghĩa: Nhấn mạnh vai trò quan trọng của sông Đà trong đời sống tâm hồn của con người, khẳng định giá trị thẩm mỹ độc đáo của dòng sông này.
: Trong đoạn trích, tác giả Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác nhau để miêu tả vẻ đẹp của sông Đà, ví dụ như:
* So sánh: "Con sông Đà gợi cảm. Đối với mỗi người, sông Đà lại gợi một cách.", "bờ sông đà, bãi sông đà, chuồn chuồn bươm bướm trên sông đà. chao ôi, trông con sông, vui như thấy nắng giòn tan sau kì mưa dầm, vui như nối lại chiêm bao đứt quãng."
* Nhân hóa: "Con sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình", "sông đà từ từ chín đỏ như da mặt một người bầm đi vì rượu bưã,"
* Ẩn dụ: "Con sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình" - Ẩn dụ "áng tóc trữ tình" cho dòng sông Đà, gợi liên tưởng đến vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển, đầy nữ tính của dòng sông.
Việc sử dụng các biện pháp tu từ này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho đoạn trích, giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp độc đáo, đa dạng của sông Đà, đồng thời bộc lộ tình yêu tha thiết của tác giả dành cho dòng sông quê hương.
câu 1. #### 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích?
Phương thức biểu đạt chính: Miêu tả.
#### 2. Chỉ ra biện pháp tu từ nổi bật nhất trong câu văn sau: "Con Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng Hai và cuồn cuộn mùi khói núi Mèo đốt nương xuân."
Biện pháp tu từ nổi bật nhất: So sánh.
Phân tích:
* So sánh ngang bằng: Tác giả so sánh dòng sông Đà với "một áng tóc trữ tình" - một hình ảnh thơ mộng, lãng mạn, tạo nên vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển cho dòng sông.
* Tác dụng:
* Gợi hình: Hình ảnh "áng tóc trữ tình" giúp người đọc dễ dàng hình dung được dòng chảy uốn lượn, mềm mại của sông Đà.
* Gợi cảm: Tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình cho dòng sông Đà, đồng thời thể hiện sự yêu mến, trân trọng của tác giả dành cho thiên nhiên đất nước.
Ngoài ra, việc kết hợp với các chi tiết "đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc", "bung nở hoa ban, hoa gạo tháng Hai" và "cuồn cuộn mùi khói núi Mèo đốt nương xuân" càng làm tăng thêm vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng cho dòng sông Đà.
câu 2. Yếu tố hư cấu trong đoạn (1):
* Sự xuất hiện của những hình ảnh siêu nhiên: "Con sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình", "đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời tây bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân" - Những hình ảnh này mang tính chất tưởng tượng, phi thực tế, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng cho dòng sông Đà.
* Màu sắc thay đổi theo mùa: "mùa xuân dòng xanh ngọc bích, chứ nước sông Đà không xanh màu xanh canh hến của sông Gâm, sông Lô" - Sự miêu tả này thể hiện sự chủ quan của tác giả khi đánh giá màu sắc của dòng sông, đồng thời tạo nên nét độc đáo riêng biệt cho sông Đà so với những dòng sông khác.
* Hình ảnh so sánh độc đáo: "nước sông Đà từ từ chín đỏ như da mặt một người bầm đi vì rượu bữa, từ từ cái màu đỏ giận dữ ở một người bất mãn bực bội gì mỗi độ thu về" - Hình ảnh so sánh này giúp người đọc dễ dàng hình dung được màu sắc đặc trưng của dòng sông Đà vào mùa thu, đồng thời thể hiện tâm trạng của dòng sông.
* Cách diễn đạt giàu hình ảnh: "chưa hề bao giờ tôi thấy dòng sông Đà là đen như thực dân Pháp đã đè ngửa con sông ta ra đổ mực Tây vào mà gọi bằng một cái tên tây láo lếu, rồi cứ thế mà phết vào bản đồ lai chữ" - Cách diễn đạt này sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để làm nổi bật sự phản kháng của tác giả đối với việc đặt tên sông Đà bằng tiếng Pháp.
Kết luận: Đoạn trích sử dụng nhiều yếu tố hư cấu nhằm mục đích tăng cường sức biểu cảm, tạo nên vẻ đẹp độc đáo, ấn tượng cho dòng sông Đà. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu quê hương đất nước, niềm tự hào dân tộc và khát vọng bảo vệ thiên nhiên.
câu 3. #### 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là miêu tả. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để miêu tả chi tiết vẻ đẹp của sông Đà, tạo nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
#### 2. Chỉ ra biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong đoạn trích:
Trong đoạn trích, tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh để làm nổi bật vẻ đẹp của sông Đà:
* "Con sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình": So sánh ngang bằng, giúp người đọc dễ dàng hình dung dòng chảy mềm mại, uyển chuyển của sông Đà. Hình ảnh "áng tóc trữ tình" mang ý nghĩa ẩn dụ cho sự lãng mạn, trữ tình của dòng sông.
* "Mùa xuân dòng xanh ngọc bích": So sánh ngang bằng, nhấn mạnh màu sắc trong veo, mát mẻ của dòng sông Đà vào mùa xuân.
* "Mùa thu nước sông Đà từ từ chín đỏ như da mặt một người bầm đi vì rượu bữa": So sánh ngang bằng, thể hiện sự thay đổi màu sắc của dòng sông Đà theo thời gian, từ màu xanh trong veo sang màu đỏ rực rỡ, đầy sức sống.
* "Chao ôi, trông con sông, vui như thấy nắng giòn tan sau kì mưa dầm, vui như nối lại chiêm bao đứt quãng": So sánh ngang bằng, diễn tả niềm vui sướng, hân hoan khi được ngắm nhìn dòng sông Đà, giống như được đón nhận ánh nắng ấm áp sau những ngày mưa dầm, hoặc được tiếp tục giấc mơ dang dở.
Tác dụng: Các phép so sánh góp phần tăng sức gợi hình, gợi cảm cho đoạn văn, giúp người đọc dễ dàng hình dung vẻ đẹp độc đáo, đa dạng của sông Đà qua từng thời khắc, đồng thời thể hiện tình yêu tha thiết của tác giả dành cho dòng sông quê hương.
#### 3. Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong đoạn trích:
Việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong đoạn trích đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Gợi hình: Tạo nên những hình ảnh cụ thể, sinh động về vẻ đẹp của sông Đà, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được nét đẹp riêng biệt của dòng sông.
* Gợi cảm: Thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng của tác giả dành cho dòng sông Đà, đồng thời khơi gợi lòng tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên của đất nước Việt Nam.
* Nhấn mạnh: Nhấn mạnh sự thay đổi màu sắc, vẻ đẹp của sông Đà theo thời gian, từ đó khẳng định sự phong phú, đa dạng của cảnh vật thiên nhiên.
câu 4. #### 1. Xác định phong cách ngôn ngữ của văn bản:
Văn bản sử dụng phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
#### 2. Chỉ ra biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong đoạn văn thứ nhất:
Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong đoạn văn thứ nhất là:
* "Con sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình": So sánh ngang bằng, tạo nên hình ảnh thơ mộng, lãng mạn cho dòng sông Đà. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng hình dung vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của dòng sông.
* "Mùa xuân dòng xanh ngọc bích": So sánh ngang bằng, làm nổi bật màu sắc xanh trong veo, mát mẻ của dòng sông Đà vào mùa xuân.
* "Mùa thu nước sông Đà từ từ chín đỏ như da mặt một người bầm đi vì rượu bữa": So sánh ngang bằng, nhấn mạnh sự thay đổi màu sắc của dòng sông Đà theo thời gian, thể hiện sự biến đổi đầy ấn tượng của thiên nhiên.
Phản ánh:
Qua việc phân tích bài tập gốc, chúng ta có thể nhận thấy rằng việc xác định phong cách ngôn ngữ và phân tích biện pháp tu từ là những kỹ năng quan trọng để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Việc mở rộng vấn đề sang dạng chung giúp học sinh rèn luyện khả năng vận dụng kiến thức vào nhiều trường hợp khác nhau, đồng thời nâng cao khả năng tư duy logic và phân tích.
câu 5. Quê hương đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển cá nhân. Nó cung cấp cho chúng ta những giá trị văn hóa, truyền thống và lịch sử đặc trưng của cộng đồng nơi chúng ta sinh sống. Quê hương giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và danh tính của mình, tạo nên sự tự hào và lòng yêu nước. Ngoài ra, quê hương còn mang lại cho chúng ta môi trường xã hội ổn định và an lành để phát triển. Nó cung cấp cho chúng ta cơ hội tiếp xúc với gia đình, bạn bè và hàng xóm, xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ và hỗ trợ lẫn nhau. Đồng thời, quê hương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, nghệ thuật và kiến thức truyền thống. Tóm lại, quê hương không chỉ là nơi chúng ta được sinh ra và lớn lên, mà còn là nền tảng vững chắc để chúng ta phát triển và trưởng thành.