2+2=?
🔹 1. Natri florua (NaF) hoặc monofluorophosphat (MFP)
- Vai trò: Chống sâu răng, tăng cường men răng.
- Cơ chế: Ion fluorua giúp tái khoáng hóa men răng và ngăn chặn vi khuẩn tạo axit.
- Lưu ý: Dùng với liều lượng phù hợp, nếu dùng quá nhiều có thể gây nhiễm fluor (fluorosis) ở trẻ em.
🔹 2. Canxi cacbonat (CaCO₃) hoặc Silica (SiO₂)
- Vai trò: Là chất mài mòn nhẹ giúp loại bỏ mảng bám và vết ố trên răng.
- Tính chất: Không gây hại men răng nếu sử dụng đúng cách.
🔹 3. Natri lauryl sunfat (SLS)
- Vai trò: Chất tạo bọt, giúp phân tán kem đánh răng đều trong miệng.
- Lưu ý: Một số người có thể bị kích ứng niêm mạc miệng do SLS.
🔹 4. Glycerin hoặc Sorbitol
- Vai trò: Giữ ẩm, làm kem mềm và mịn, giúp kem không bị khô.
- Đặc điểm: Không có hại cho răng, thường được dùng trong thực phẩm và mỹ phẩm.
🔹 5. Chất kháng khuẩn: Triclosan hoặc Zin gluconat
- Vai trò: Diệt vi khuẩn gây hôi miệng, viêm lợi.
- Lưu ý: Triclosan đã bị hạn chế sử dụng ở một số nước vì nghi ngờ ảnh hưởng nội tiết.
🔹 6. Hương liệu và chất tạo màu
- Vai trò: Tạo mùi thơm (bạc hà, dâu, quế...) và màu sắc bắt mắt.
- Ghi chú: Chỉ dùng các loại được phép trong thực phẩm/mỹ phẩm.
🔹 7. Các chất khác (phụ gia)
- Chất làm đặc: Carboxymethyl cellulose (CMC), giúp kem có độ sánh.
- Chất bảo quản: Giúp kem không bị hỏng (như sodium benzoate...).
- pH điều chỉnh: Giúp kem đánh răng có pH phù hợp với môi trường miệng (thường là trung tính).