Dưới đây là phần điền vào chỗ trống theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh về chia động từ với chủ ngữ:
Quy tắc chung: Khi danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được làm chủ ngữ thì động từ chia ở **thì số ít**. Khi danh từ số nhiều thì động từ chia ở **thì số nhiều**.
Ngoài ra, có thêm một số quy tắc sau:
Quy tắc 1: Khi hai danh từ nối nhau bằng chữ "and" thì động từ chia **ở số nhiều**.
TRỪ các trường hợp sau thì lại dùng số ít:
* Khi chúng cùng chỉ **một đối tượng hoặc một ý tưởng**:
* **Các cụm danh từ chỉ một đơn vị, một khái niệm chung**
Quy tắc 2: Sau "Each, Every, Many a…" + **danh từ số ít** thì động từ chia ở **số ít**.
Quy tắc 3: Sau "To infinitive/Ving" + **danh từ số ít** thì động từ chia ở **số ít**.
Quy tắc 4: Mệnh đề danh từ + **động từ chia ở số ít**.
Quy tắc 5: Tựa đề + **động từ chia ở số ít**.
Quy tắc 6: Danh từ kết thúc là “s” nhưng dùng số ít
**Các danh từ học thuật hoặc khoa học:**
Physics (Vật lí), Mathematics (Toán), Economics (Kinh tế học), Linguistics (Ngôn ngữ học), Politics (Chính trị học), Genetics (Di truyền học), Phonetics (Ngữ âm học)...
**Các danh từ chỉ trò chơi hoặc môn thể thao:**
Athletics (Điền kinh), Billiards (Bi-da), Checkers (Cờ đam), Darts (Phóng lao trong nhà), Dominoes (Đô mi nô)...
**Các danh từ bệnh tật:**
Measles (sởi), Mumps (quai bị), Diabetes (tiểu đường), Rabies (bệnh dại), Shingles (bệnh lở mình), Rickets (còi xương)...
**Các danh từ chỉ đơn vị đo lường, thời gian, tiền tệ:**
Two pounds is… (2 cân)
Ten miles is (10 dặm)
Ten years is … (10 năm)
Ten dollars is (10 đô la)
**Các danh từ địa danh:**
The United States, the Philippines, Wales, Marseilles, Brussels, Athens
Quy tắc 7: Danh từ không kết thúc bằng “s" nhưng dùng số nhiều
People (người), cattle (gia súc), police (cảnh sát), army (quân đội), children (trẻ em), women (phụ nữ), men (đàn ông), teeth (răng), feet (chân), mice (chuột)...
Quy tắc 8: The + adj = N (chỉ người) + **động từ chia số nhiều**
Ví dụ: The blind are the people who can't see anything.
Quy tắc 9: Hai danh từ nối nhau bằng cấu trúc: "either ... or, neither... nor, not only … but also" thì động từ chia **theo danh từ hoặc đại từ gần nhất**.
Ví dụ:
Neither she nor her children **were** inherited from the will.
Either they or their son **is** not allowed to come in.
Not only she but also her friends **are** going to the cinema.
Quy tắc 10: Các danh từ nối nhau bằng: as well as, with, together with, along with, accompanied by thì chia động từ **theo danh từ hoặc đại từ đứng trước**.
Ví dụ:
She as well as I **is** going to university this year. (Chia theo "she")
Mrs. Smith together with her sons **is** away for holiday. (Chia theo "Mrs. Smith")
Quy tắc 11: Hai danh từ nối nhau bằng "of" thì chia **động từ theo danh từ đứng trước "of"** nhưng nếu danh từ phía trước of có "some, all, most, majority, enough, minority, half, phân số, phần trăm".... thì lại phải **chia động từ theo danh từ đứng sau "of"**.
Ví dụ:
The study of how living things work **is** called philosophy. (Chia theo "study")
Some of the students **are** late for class.
Most of the water **is** polluted. (phía trước là most nên chia theo danh từ chính đứng sau là water)
* Lưu ý:
Nếu các từ trên đứng một mình thì phải suy nghĩ xem nó là đại diện cho danh từ nào, nếu danh từ đó đếm được thì **động từ chia số nhiều**, ngược lại dùng **động từ số ít**.
The majority (think) **thinks**.
Quy tắc 12: "A number" và The number"
A number of + N (số nhiều) + **động từ số nhiều**
The number of + N (số nhiều) + **động từ số ít**
Ví dụ:
A number of students **are** going to the class picnic.
The number of days in a week **is** seven.
Quy tắc 13: Một số danh từ chỉ tập hợp
Bao gồm các từ như: "family, staff, team, group, congress, crowd, committee ..."
Nếu chỉ về hành động của từng thành viên thì dùng **động từ số nhiều**, nếu chỉ về tính chất của tập thể đó như một đơn vị thì dùng **động từ số ít**.
Ví dụ:
The family **are** having breakfast. (Ý nói từng thành viên trong gia đình đang ăn sáng).
The family **is** very conservative. (Chỉ tính chất của tập thể gia đình đó như là một đơn vị).
Quy tắc 14: Cấu trúc với "There"
Cấu trúc với "there" thì ta chia động từ chia theo **chủ ngữ đứng sau động từ**:
There is a book on the table. (Chia theo "a book")
There are two books on the table. (Chia theo "books")
There is a book and two pens on the table, (vẫn chia theo "a book")
Quy tắc 15: Đối với mệnh đề quan hệ thì chia động từ theo **chủ ngữ của mệnh đề quan hệ**.
Ví dụ:
One of the girls who go out **is** very good. (Chia theo "the girls")
Quy tắc 16: Gặp các đại từ sở hữu như: mine, his, hers, yours; ours, theirs thì phải xem danh từ nào bị thay thế và nó là **số ít hay số nhiều**.
Ví dụ:
Give me your scissors. Mine (be) very old.
Ta suy ra là của tôi ở đây ý nói scissors của tôi: số nhiều → chia động từ ở số nhiều:
Mine **are** very old.
Quy tắc 17: Những danh từ luôn chia số nhiều
Một số từ như:
"pants" (quần dài ở Mĩ, quần lót ở Anh), "trousers" (quần), "pliers" (cái kìm), "scissors" (cái kéo), "shears" (cái kéo lớn - dùng cắt lông cừu, tỉa hàng rào), "tongs" (cái kẹp) thì đi với **động từ số nhiều**.
Tuy nhiên, khi có từ "A pair of..." đi trước các danh từ này, đứng làm chủ từ, thì chia **động từ số ít**.
Ví dụ:
The scissors **are** very sharp. (Cái kéo rất sắc bén.)
A pair of scissors **was** left on the table. (Cái kéo được người ta để lại trên bàn.)
Quy tắc 18: Với đại từ bất định thì động từ theo sau chia **ở số ít**.
Đại từ bất định là những từ sau: Someone, anyone, no one, everyone, something, anything, everything, nothing,...
Ví dụ:
Everything **seems** perfect. (Mọi thứ dường như hoàn hảo.)
Quy tắc 19: Với chủ ngữ có “no"
Nếu sau “no" là danh từ số ít thì **động từ chia số ít**.
Nếu sau "no" là danh từ số nhiều thì **động từ chia số nhiều**.
Ví dụ:
No money **has** been invested for this company for 2 months.
No lessons **were** given to us by our teacher this morning.
Quy tắc 20: Cấu trúc đảo ngữ với cụm từ trạng từ chỉ nơi chốn
Khi cụm trạng từ chỉ nơi chốn được đặt lên đầu câu, động từ hoà hợp với (cụm) danh từ đứng sau động từ.
Quy tắc 21: Sau none of/either of/neither of/one of động từ chia ở **số ít hoặc số nhiều tùy theo danh từ đứng sau "of"**.