giải giup minh voi a

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Apple_NqsKROIAf4b7AHjRP9n5s8Y1m4i2
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to the questions based on the passage: 16. B. may mean different things in different countries 17. D. Bulgaria 18. A. when going to the bathroom 19. D. In China, the 'OK' sign means money (According to the passage, it means nothing or zero in China, but means money in Japan) 20. C. other people 21. B. everything is good C. begin The correct answer is B. confident.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar volunteer-photo-frame.svg
level icon
•Astraea•

20/05/2025

Apple_NqsKROIAf4b7AHjRP9n5s8Y1m4i2

Question 16: It is mentioned in the passage that many gestures Dịch nghĩa: Đoạn văn đề cập đến điều gì về các cử chỉ? A. are not used to communicate our feelings Dịch nghĩa: Không được sử dụng để giao tiếp cảm xúc của chúng ta B. may mean different things in different countries Dịch nghĩa: Có thể có nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau C. can be used to greet each other in public Dịch nghĩa: Có thể được sử dụng để chào nhau ở nơi công cộng D. are used in greeting among men and women Dịch nghĩa: Được sử dụng để chào hỏi giữa nam và nữ

  • Giải thích: Đáp án đúng là B. may mean different things in different countries. Đoạn văn có đề cập đến việc nhiều cử chỉ có ý nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau. 

Question 17: People nod their head to say no in Dịch nghĩa: Người ta gật đầu để nói không ở quốc gia nào? A. Japan Dịch nghĩa: Nhật Bản B. Belgium Dịch nghĩa: Bỉ C. France Dịch nghĩa: Pháp D. Bulgaria Dịch nghĩa: Bungari

  • Giải thích: Đáp án đúng là D. Bulgaria. Trong đoạn văn có nói "If you want to give someone the nod in Bulgaria, you have to nod your head to say no and shake it to say yes". 
  • shake (v): lắc đầu

Question 18: In the Middle East, people do not use their left hands for eating because they use their left hands Dịch nghĩa: Ở Trung Đông, người ta không dùng tay trái để ăn vì họ dùng tay trái để làm gì? A. when going to the bathroom Dịch nghĩa: Khi đi vệ sinh B. when preparing the meal Dịch nghĩa: Khi chuẩn bị bữa ăn C. to put in their pockets Dịch nghĩa: Để trong túi của họ D. to clean their tables and chairs Dịch nghĩa: Để lau bàn ghế của họ

  • Giải thích: Đáp án đúng là A. when going to the bathroom. Trong đoạn văn có nói "When eating, only use your right hand because they use their left hands when going to the bathroom." 

Question 19: Which of the following is NOT true according to the passage? Dịch nghĩa: Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo đoạn văn? A. In France, people shouldn't rest their feet on tables. Dịch nghĩa: Ở Pháp, người ta không nên đặt chân lên bàn. B. In Belgium, snapping your fingers at someone is very rude. Dịch nghĩa: Ở Bỉ, búng ngón tay vào ai đó là rất thô lỗ. C. In Myanmar, people greet each other by clapping. Dịch nghĩa: Ở Myanmar, người ta chào nhau bằng cách vỗ tay. D. In China, the 'OK' sign means money. Dịch nghĩa: Ở Trung Quốc, dấu hiệu 'OK' có nghĩa là tiền.

  • Giải thích: Đáp án đúng là D. In China, the 'OK' sign means money. Trong đoạn văn có nói "in China it means nothing or zero" (ở Trung Quốc, nó có nghĩa là không có gì hoặc là số không). 

Question 20: The word "others" in paragraph 3 refers to Dịch nghĩa: Từ "others" trong đoạn 3 đề cập đến A. other shoes Dịch nghĩa: Những đôi giày khác B. other feet Dịch nghĩa: Bàn chân khác C. other people Dịch nghĩa: Người khác D. other soles Dịch nghĩa: Đế giày khác

  • Giải thích: Đáp án đúng là C. other people. Trong đoạn văn có câu "In the Middle East, you should never show the soles of your feet or shoes to others as it will be seen as a grave insult." (Ở Trung Đông, bạn không bao giờ nên để lộ đế giày hoặc bàn chân của bạn cho người khác vì nó được xem là một sự xúc phạm lớn). 

Question 21: In the West, the "OK" sign means Dịch nghĩa: Ở phương Tây, dấu hiệu "OK" có nghĩa là gì? A. money Dịch nghĩa: Tiền B. everything is good Dịch nghĩa: Mọi thứ đều tốt C. nothing or zero Dịch nghĩa: Không có gì hoặc số không D. a rude gesture Dịch nghĩa: Một cử chỉ thô lỗ

  • Giải thích: Đáp án đúng là B. everything is good. Trong đoạn văn có nói "The 'OK' sign (thumb and index finger forming a circle) means 'everything is good' in the West". 

Question 22: After a long break, she decided to start her new job next week. Dịch nghĩa: Sau một thời gian nghỉ dài, cô ấy quyết định bắt đầu công việc mới vào tuần tới. A. delay Dịch nghĩa: Trì hoãn B. finish Dịch nghĩa: Kết thúc C. begin Dịch nghĩa: Bắt đầu D. stop Dịch nghĩa: Dừng lại

  • Giải thích: Đáp án đúng là C. begin. "Start" và "begin" đều có nghĩa là bắt đầu. 

Question 23: She felt embarrassed when she forgot her lines during the play. Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi quên lời thoại trong vở kịch. A. relaxed Dịch nghĩa: Thư giãn B. confident Dịch nghĩa: Tự tin C. ashamed Dịch nghĩa: Xấu hổ D. proud Dịch nghĩa: Tự hào

Giải thích: Đáp án đúng là D. proud. "Embarrassed" có nghĩa là xấu hổ, và từ trái nghĩa của nó là "proud" (tự hào). 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi