20/05/2025
20/05/2025
20/05/2025
Apple_NqsKROIAf4b7AHjRP9n5s8Y1m4i2
Question 16: It is mentioned in the passage that many gestures Dịch nghĩa: Đoạn văn đề cập đến điều gì về các cử chỉ? A. are not used to communicate our feelings Dịch nghĩa: Không được sử dụng để giao tiếp cảm xúc của chúng ta B. may mean different things in different countries Dịch nghĩa: Có thể có nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau C. can be used to greet each other in public Dịch nghĩa: Có thể được sử dụng để chào nhau ở nơi công cộng D. are used in greeting among men and women Dịch nghĩa: Được sử dụng để chào hỏi giữa nam và nữ
Question 17: People nod their head to say no in Dịch nghĩa: Người ta gật đầu để nói không ở quốc gia nào? A. Japan Dịch nghĩa: Nhật Bản B. Belgium Dịch nghĩa: Bỉ C. France Dịch nghĩa: Pháp D. Bulgaria Dịch nghĩa: Bungari
Question 18: In the Middle East, people do not use their left hands for eating because they use their left hands Dịch nghĩa: Ở Trung Đông, người ta không dùng tay trái để ăn vì họ dùng tay trái để làm gì? A. when going to the bathroom Dịch nghĩa: Khi đi vệ sinh B. when preparing the meal Dịch nghĩa: Khi chuẩn bị bữa ăn C. to put in their pockets Dịch nghĩa: Để trong túi của họ D. to clean their tables and chairs Dịch nghĩa: Để lau bàn ghế của họ
Question 19: Which of the following is NOT true according to the passage? Dịch nghĩa: Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo đoạn văn? A. In France, people shouldn't rest their feet on tables. Dịch nghĩa: Ở Pháp, người ta không nên đặt chân lên bàn. B. In Belgium, snapping your fingers at someone is very rude. Dịch nghĩa: Ở Bỉ, búng ngón tay vào ai đó là rất thô lỗ. C. In Myanmar, people greet each other by clapping. Dịch nghĩa: Ở Myanmar, người ta chào nhau bằng cách vỗ tay. D. In China, the 'OK' sign means money. Dịch nghĩa: Ở Trung Quốc, dấu hiệu 'OK' có nghĩa là tiền.
Question 20: The word "others" in paragraph 3 refers to Dịch nghĩa: Từ "others" trong đoạn 3 đề cập đến A. other shoes Dịch nghĩa: Những đôi giày khác B. other feet Dịch nghĩa: Bàn chân khác C. other people Dịch nghĩa: Người khác D. other soles Dịch nghĩa: Đế giày khác
Question 21: In the West, the "OK" sign means Dịch nghĩa: Ở phương Tây, dấu hiệu "OK" có nghĩa là gì? A. money Dịch nghĩa: Tiền B. everything is good Dịch nghĩa: Mọi thứ đều tốt C. nothing or zero Dịch nghĩa: Không có gì hoặc số không D. a rude gesture Dịch nghĩa: Một cử chỉ thô lỗ
Question 22: After a long break, she decided to start her new job next week. Dịch nghĩa: Sau một thời gian nghỉ dài, cô ấy quyết định bắt đầu công việc mới vào tuần tới. A. delay Dịch nghĩa: Trì hoãn B. finish Dịch nghĩa: Kết thúc C. begin Dịch nghĩa: Bắt đầu D. stop Dịch nghĩa: Dừng lại
Question 23: She felt embarrassed when she forgot her lines during the play. Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi quên lời thoại trong vở kịch. A. relaxed Dịch nghĩa: Thư giãn B. confident Dịch nghĩa: Tự tin C. ashamed Dịch nghĩa: Xấu hổ D. proud Dịch nghĩa: Tự hào
Giải thích: Đáp án đúng là D. proud. "Embarrassed" có nghĩa là xấu hổ, và từ trái nghĩa của nó là "proud" (tự hào).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
6 giờ trước
12/06/2025
Top thành viên trả lời