Câu 1. Sục khí chlorine dư vào 30,9 gam sodium bromide sau một thời gian thu được 26,45 gam hỗn hợp muối. Hiệu suất của phản ứng giữa chlorine với sodium bromine bằng bao nhiêu phần trăm ?
Câu 2. Nung...
ADS
0
Trả lời câu hỏi của Han Gia
Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Câu 1
**Phản ứng giữa chlorine (Cl2) và sodium bromide (NaBr):**
Phương trình phản ứng:
**Tính toán:**
- Khối lượng NaBr = 30,9 gam
- Khối lượng hỗn hợp muối = 26,45 gam
Khối lượng muối tạo thành:
Vì phản ứng chỉ tạo ra NaCl và Br2, nên:
Khối lượng NaBr đã phản ứng (x) = khối lượng NaCl tạo ra + khối lượng Br2 tạo ra.
**Tính số mol NaBr:**
- Khối lượng mol của NaBr = 23 + 80 = 103 g/mol.
- Số mol NaBr = mol.
Theo phương trình, 2 mol NaBr tạo ra 2 mol NaCl và 1 mol Br2. Khối lượng muối tạo ra có thể tính như sau:
Khối lượng Br2 = Khối lượng muối - Khối lượng NaCl = 26.45g - 17.6g = 8.85g
**Tính hiệu suất:**
Khối lượng NaBr tham gia phản ứng:
- 2 mol NaBr phản ứng với 1 mol Cl2.
- 30.9g NaBr sẽ tạo ra 17.6g NaCl và 8.85g Br2. Từ đó, tính hiệu suất.
Khối lượng NaBr thực tế phản ứng:
Hiệu suất =
### Câu 2
**Phản ứng giữa aluminum và iodine:**
Phương trình phản ứng:
**Tính toán:**
- Khối lượng Al = 8.1g
- Khối lượng I2 = 38.1g
Số mol Al:
Số mol I2:
Theo phương trình, 2 mol Al cần 3 mol I2.
Al có thể tạo ra:
Khối lượng AlI3 = số mol × khối lượng mol = .
Tuy nhiên, hiệu suất chỉ là 50%, do đó:
### Câu 3
**Phản ứng giữa Cl2 và KOH:**
Khi Cl2 phản ứng với KOH đặc và nóng, sẽ xảy ra phản ứng tạo ra KCl, KClO và nước.
Phương trình phản ứng:
**Sản phẩm thu được:**
- KCl
- KClO
Do đó, dung dịch sẽ chứa 2 chất là KCl và KClO.
### Câu 4
**Tính nồng độ phần trăm của dung dịch hydrochloric (HCl):**
Khối lượng nước = 46.35g
Khối lượng HCl = 2.479 L HCl (ở đkc) = 2.479 mol × 36.5 g/mol = 90.5g.
Tổng khối lượng dung dịch = 46.35g + 90.5g = 136.85g.
Nồng độ phần trăm HCl:
### Câu 5
**Phản ứng giữa Al và HCl:**
Phương trình phản ứng:
Khối lượng khí H2 = 7.437 L (ở đkc) → số mol H2 = .
Số mol Al phản ứng = 0.331 mol × 1 = 0.331 mol.
Khối lượng Al = 0.331 × 27 = 8.937 g.
Khối lượng tổng hỗn hợp = 16.2g, từ đó tính khối lượng Ag.
Khối lượng Ag = 16.2g - 8.937g = 7.263g.
Thành phần phần trăm của Ag:
### Câu 6
**Phản ứng giữa KMnO4 và HCl:**
Phương trình phản ứng:
1 mol KMnO4 sẽ oxy hóa 8 mol HCl, do đó 3.16g KMnO4 tương đương với:
Số mol HCl bị oxy hóa:
### Câu 7
**Dung dịch AgNO3 phản ứng với NaF, NaCl, NaBr, NaI:**
- NaF sẽ tạo ra kết tủa trắng.
- NaCl sẽ tạo ra kết tủa trắng.
- NaBr sẽ tạo ra kết tủa màu vàng.
- NaI không tạo kết tủa.
Do đó, tối đa có thể nhận được 3 dung dịch khác nhau (NaF, NaCl, NaBr) từ dung dịch AgNO3.
Tóm lại:
- Câu 1: Tính toán và đưa ra hiệu suất.
- Câu 2: Tính khối lượng AlI3.
- Câu 3: Hai chất trong dung dịch.
- Câu 4: Nồng độ phần trăm HCl.
- Câu 5: Thành phần phần trăm Ag.
- Câu 6: Số mol HCl bị oxy hóa.
- Câu 7: Tối đa 3 dung dịch.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.