em bé cuteee
Câu 33: Whales can move easily in water thanks to their to
- Dịch: Cá voi có thể di chuyển dễ dàng trong nước nhờ vào cái gì của chúng?
- Giải thích: Trong bài đọc không đề cập đến "skin and head" (da và đầu), "tail and skin" (đuôi và da), "size and head" (kích thước và đầu) giúp cá voi di chuyển dễ dàng. Thay vào đó, "tail and blubber" (đuôi và lớp mỡ dưới da) giúp chúng di chuyển linh hoạt hơn trong nước.
- Đáp án: D. tail and blubber
Câu 34: According to paragraph 2, the author mentions all of the following to show that whales "are more similar to humans" EXCEPT
- Dịch: Theo đoạn 2, tác giả đề cập đến tất cả những điều sau để cho thấy cá voi "giống với con người hơn" NGOẠI TRỪ
- Giải thích:
- A. they do not desert the ill or injured members: chúng không bỏ rơi các thành viên bị bệnh hoặc bị thương (đề cập trong bài)
- B. they do not migrate from cooler to warmer waters: chúng không di cư từ vùng nước lạnh hơn đến vùng nước ấm hơn (KHÔNG được đề cập trong bài)
- C. they live in family groups and travel in groups: chúng sống trong các nhóm gia đình và đi du lịch theo nhóm (đề cập trong bài)
- D. the young stay with their parents for almost fifteen years: con non ở lại với bố mẹ của chúng trong gần mười lăm năm (đề cập trong bài)
- Đáp án: B. they do not migrate from cooler to warmer waters
Câu 35: The word "tiny" in paragraph 3 probably means
- Dịch: Từ "tiny" trong đoạn 3 có nghĩa là
- Giải thích: "Tiny" có nghĩa là rất nhỏ. Trong các lựa chọn, "very small" (rất nhỏ) là phù hợp nhất.
- Đáp án: A. very small
Câu 36: The word "they" in paragraph 5 refers to
- Dịch: Từ "they" trong đoạn 5 đề cập đến
- Giải thích: Đoạn 5 nói về sự thay đổi trong gia đình, nơi mà vợ chồng có thể có sự hiểu biết tốt hơn về nhau. "They" ở đây chính là "Husbands and wives" (những người chồng và người vợ).
- Đáp án: B. guides
Câu 36: Thirty-five years ago, most women
- Dịch: Ba mươi lăm năm trước, hầu hết phụ nữ
- Giải thích: Trong đoạn văn có đề cập "Thirty or forty years ago, the wife was called a "housewife".", có nghĩa là 30-40 năm trước người vợ thường là "housewife" (nội trợ).
- Đáp án: A were housewives
Câu 37: Nowadays, there are
- Dịch: Ngày nay, có
- Giải thích:
- A. more work outside the home than before: nhiều công việc bên ngoài hơn trước đây (đúng theo đoạn văn)
- B. more and more women staying with the children all day: ngày càng có nhiều phụ nữ ở nhà chăm sóc con cái cả ngày (không đúng)
- C. more housewives than before: có nhiều bà nội trợ hơn trước đây (không đúng)
- D. more women going out to work than before: ngày càng có nhiều phụ nữ đi làm hơn trước đây (đúng theo đoạn văn) => A và D đều có thể đúng, tuy nhiên đáp án A đúng hơn vì nó bao quát hơn (nhiều công việc bên ngoài hơn, không chỉ riêng phụ nữ đi làm)
- Đáp án: A. more work outside the home than before
Câu 38: The word "laundry" in paragraph 2 is closest in meaning to
- Dịch: Từ "laundry" trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với
- Giải thích: "Laundry" có nghĩa là giặt giũ. "Washing and ironing" (giặt và ủi) là cụm từ gần nghĩa nhất.
- Đáp án: C washing and ironing
Câu 39: It can be inferred from paragraph 4 that
- Dịch: Có thể suy ra từ đoạn 4 rằng
- Giải thích: Đoạn 4 nói về việc các gia đình ngày nay thường không sống gần ông bà, và việc thuê người giữ trẻ hoặc gửi trẻ ở trung tâm rất tốn kém. Do đó, có thể suy ra rằng các cặp vợ chồng có thu nhập thấp khó có thể chi trả chi phí này.
- Đáp án: Bi couples with low-paid jobs can't afford the cost of a babysitter or a day-care center
Câu 40: The word "they" in paragraph 5 refers to
- Dịch: Từ "they" trong đoạn 5 đề cập đến
- Giải thích: Đoạn 5 nói về việc các cặp vợ chồng có thể hiểu nhau hơn. "They" ở đây chính là "Husbands and wives" (những người chồng và người vợ).
- Đáp án: D. fathers who spend more time with their children
Question 1: indicate the word that differs from the rest in the pronunciation of the underlined part in each of the following questions.
- Dịch: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
- Giải thích:
- A. foods /fuːdz/
- B. socks /sɒks/
- C. bands /bændz/
- D. tables /ˈteɪbl̩z/ => foods, bands, tables có âm cuối là /z/, còn socks có âm cuối là /s/.
- Đáp án: B. socks
Question 2: indicate the word that differs from the rest in the pronunciation of the underlined part in each of the following questions.
- Dịch: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
- Giải thích:
- A. opened /əʊpənd/
- B. lived /lɪvd/
- C. needed /ˈniːdɪd/
- D. appeared /əˈpɪərd/ => opened, lived, needed có âm /ɪd/, còn appeared có âm /d/.
- Đáp án: D. appeared
Question 3: indicate the word that differs from the rest in the pronunciation of the underlined part in each of the following questions.
- Dịch: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
- Giải thích:
- A. respect /rɪˈspekt/
- B. send /send/
- C. set /set/
- D. choose /tʃuːz/ => respect, send, set có âm /e/, còn choose có âm /uː/.
- Đáp án: D. choose
Question 4: indicate the word that differs from the rest in the pronunciation of the underlined part in each of the following questions.
- Dịch: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
- Giải thích:
- A. chance /tʃɑːns/
- B. chair /tʃeər/
- C. choose /tʃuːz/
- D. character /ˈkærəktər/ => chance, chair, character có âm /k/, còn choose có âm /tʃ/.
- Đáp án: C. choose
Question 5: indicate the word that differs from the rest in the pronunciation of the underlined part in each of the following questions.
- Dịch: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
- Giải thích:
- A. move /muːv/
- B. prove /pruːv/
- C. love /lʌv/
- D. whose /huːz/ => move, prove, whose có âm /uː/, còn love có âm /ʌ/.
- Đáp án: C. love
Question 6: We __________ television when the power __________ off.
- Dịch: Chúng tôi __________ tivi khi điện __________ .
- Giải thích:
- Câu này diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn (were watching), hành động xen vào chia ở thì quá khứ đơn (went).
- Đáp án: A. were watching/went
Question 7: When Sam was at university, he __________ spend his summer travelling. He worked part-time at Starbucks instead
- Dịch: Khi Sam học đại học, anh ấy __________ dành mùa hè để đi du lịch. Thay vào đó, anh ấy làm việc bán thời gian ở Starbucks.
- Giải thích:
- Câu này diễn tả một thói quen trong quá khứ. "used to" diễn tả một thói quen trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
- Đáp án: A. didn't used to
Question 8: The students were really __________ about the examination. They stayed up all night to study.
- Dịch: Các sinh viên thực sự __________ về kỳ thi. Họ đã thức cả đêm để học.
- Giải thích:
- "worried" (lo lắng) là phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.
- Đáp án: C. worried
Question 9: Jason turned off the radio __________ he could concentrate on his work.
- Dịch: Jason tắt radio __________ anh ấy có thể tập trung vào công việc của mình.
- Giải thích:
- "so that" (để mà) diễn tả mục đích.
- Đáp án: B. so that
Question 10: That film has a happy ending, __________?
- Dịch: Bộ phim đó có một kết thúc có hậu, __________?
- Giải thích:
- Đây là câu hỏi đuôi. Nếu mệnh đề chính khẳng định thì câu hỏi đuôi phủ định.
- Đáp án: A. didn't it
Question 11: __________ USA is __________ second largest country in the world and consists of a mix of large urban areas.
- Dịch: __________ Hoa Kỳ là __________ quốc gia lớn thứ hai trên thế giới và bao gồm một hỗn hợp các khu vực đô thị lớn.
- Giải thích:
- "The" được sử dụng trước tên quốc gia nếu tên đó bao gồm các từ như "States", "Kingdom", "Republic". "second" là số thứ tự, nên dùng "the".
- Đáp án: D. The-the